Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

exclusive+or

  • 1 exclusive

    /iks'klu:siv/ * tính từ - loại trừ - riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền =an exclusive interview+ cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo) =exclusive right to sell something+ độc quyền bán cái gì - độc nhất =one's exclusive occupation+ công việc độc nhất của mình - (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm =from page one to page ten exclusive+ từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10 =100,000 people exclusive of women+ 100 000 người không kể đàn bà con gái

    English-Vietnamese dictionary > exclusive

  • 2 exklusives ODER

    - {exclusive-or}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > exklusives ODER

  • 3 der Alleinvertreter

    - {exclusive agent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alleinvertreter

  • 4 ausschließend

    - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {preclusive} để loại trừ, để trừ bỏ, để ngăn ngừa, để đẩy xa - {prohibitive} cấm, cấm chỉ, để ngăn cấm = einander ausschließend {alternative; contradictory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließend

  • 5 unnahbar

    - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {inaccessible} không tới được, không tới gần được, không vào được, không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần, khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được, khó nắm được - khó hiểu được - {inapproachable} không thể đến gần, không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến - {unapproachable} không thể đến gần được, không thể tới gần được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnahbar

  • 6 ausschließlich

    - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, cuối cùng, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra - {peculiar} riêng, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {purely} hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch, trong trắng - {wholly} toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließlich

  • 7 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

  • 8 ausschließen

    - {to debar} ngăn cản, ngăn cấm, tước - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ = ausschließen [von] {to bar [from]; to debar [from]; to deprive [of]; to exclude [from]; to preclude [from]}+ = ausschließen (Zeile) {to space}+ = ausschließen [wegen] {to disqualify [for]}+ = ausschließen [von,aus] {to except [from,out of]}+ = ausschließen (Parlament) {to unseat}+ = ausschließen (Typographie) {to justify}+ = ausschließen [jemanden von etwas] {to interdict [someone from something]}+ = ausschließen (schloß aus,ausgeschlossen) {to lock out}+ = etwas ausschließen {to be exclusive of something}+ = jemanden ausschließen (Sport) {to suspend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließen

См. также в других словарях:

  • exclusive — ex·clu·sive adj 1 a: excluding or having power to exclude others exclusive right to their respective writings and discoveries U.S. Constitution art. I b: being independent from or not shared by others: sole …   Law dictionary

  • exclusive — [ ɛksklyziv ] n. f. • XVIe; de exclusif 1 ♦ Dr. can. Vote, mesure d exclusion de la part des membres d un conclave, contre un candidat au pontificat. « il ne faut qu un tiers des voix du conclave, plus une, pour donner l exclusive qu il ne faut… …   Encyclopédie Universelle

  • Exclusive — may refer to: *In journalism, exclusive can refer to information provided to or available from only one news outlet, such as an interview or photograph. * In the description of any formally defined set, the rules by which an object may be defined …   Wikipedia

  • exclusive — [eks klo͞o′siv, iksklo͞o′siv] adj. [ML exclusivus < L exclusus, pp. of excludere: see EXCLUDE] 1. excluding or tending to exclude all others; shutting out other considerations, happenings, existences, etc. [an exclusive interest in sports] 2.… …   English World dictionary

  • Exclusive — Ex*clu sivea. [Cf. F. exclusif.] 1. Having the power of preventing entrance; debarring from participation or enjoyment; possessed and enjoyed to the exclusion of others; as, exclusive bars; exclusive privilege; exclusive circles of society. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exclusive — Saltar a navegación, búsqueda Exclusive es el segundo álbum de estudio del cantante pop/R B Chris Brown. El álbum originalmente iba a ser titulado Graduation, pero se cambió el nombre debido a que el rapero Kanye West titularía su álbum con el… …   Wikipedia Español

  • Exclusive Or —   [Abk. Xor, selten Exor, dt. exklusives Oder], ein logischer Operator, der dann den Wahrheitswert »1« ergibt, wenn eine von zwei Bedingungen erfüllt ist, aber nicht beide gleichzeitig. Dies kommt der allgemeinsprachlichen Interpretation des… …   Universal-Lexikon

  • exclusive — 1. adv. m. Con exclusión. 2. U. para indicar que el último número o la última cosa de que se hizo mención no se toma en cuenta. Hasta el primero de enero exclusive …   Diccionario de la lengua española

  • exclusive — ► ADJECTIVE 1) excluding or not admitting other things. 2) restricted to the person, group, or area concerned. 3) high class and expensive; select. 4) not published or broadcast elsewhere. ► NOUN ▪ an exclusive story or broadcast. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • Exclusive — Ex*clu sive, n. One of a coterie who exclude others; one who from real of affected fastidiousness limits his acquaintance to a select few. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exclusīve — (lat.), ausschließend, nicht mit einbegriffen …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»