Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

exceptional

  • 1 ausnehmend

    - {exceptional} khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausnehmend

  • 2 außergewöhnlich

    - {exceptional} khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {extraordinary} lạ thường, to lớn lạ thường - {rare} hiếm, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {special} riêng biệt - {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu - {uncommon} không thông thường, lạ lùng, kỳ dị, phi thường - {unheard-of} chưa từng nghe thấy, chưa từng có - {unusual} không thường, không thường dùng, không quen, ít dùng = außergewöhnlich (Maßnahmen) {extreme}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außergewöhnlich

  • 3 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 4 ungewöhnlich

    - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {eccentric} - {exceptional} đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, hơn thường lệ - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {signal} đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm - {unaccustomed} không thường xảy ra, ít có, không quen - {uncommon} không thông thường, hiếm, lạ lùng - {unorthodox} không chính thống - {unusual} không thường, không thường dùng, tuyệt vời, ít dùng - {unwonted} = er ist ungewöhnlich intelligent {he is outstandingly intelligent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungewöhnlich

  • 5 die Ausnahme

    - {exception} sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra, ngoại lệ, sự phản đối = ohne Ausnahme {bar none; without exception}+ = mit Ausnahme von {but; outside of; with the exception of}+ = eine Ausnahme machend {execptive}+ = eine Ausnahme bildend {exceptional}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausnahme

См. также в других словарях:

  • exceptional — ex‧cep‧tion‧al [ɪkˈsepʆnəl] adjective 1. ACCOUNTING an exceptional cost etc is one that does not occur regularly: • a $34 million exceptional restructuring charge 2. very good, or much better than usual: • The last decade produced exceptional… …   Financial and business terms

  • excepţional — EXCEPŢIONÁL, Ă, excepţionali, e, adj. 1. Care face, care constituie o excepţie, care iese din comun; deosebit. 2. Foarte bun, excelent, extraordinar, remarcabil, grozav (3). ♦ (Adverbial; cu determinări introduse prin prep. de , formează… …   Dicționar Român

  • exceptional — exceptional, exceptionable These adjectives relate to different meanings of exception. Exceptional means ‘unusual, not typical’, i.e. ‘forming an exception’ in a favourable sense: • Schizophrenes are often held to be people of exceptional charm D …   Modern English usage

  • exceptional — exceptional, exceptionable, although not synonyms, are liable to confusion. Something is exceptional which is itself an exception, and so is out of the ordinary, being either extraordinary or unusual {this is an exceptional opportunity} {the bath …   New Dictionary of Synonyms

  • Exceptional — Ex*cep tion*al, a. [Cf. F. exceptionnel.] Forming an exception; not ordinary; uncommon; rare; hence, better than the average; superior. Lyell. [1913 Webster] This particular spot had exceptional advantages. Jowett (Th. ) {Ex*cep tion*al*ly}, adv …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exceptional — [adj1] irregular aberrant, abnormal, anomalous, atypical, deviant, distinct, extraordinary, inconsistent, infrequent, notable, noteworthy, odd, peculiar, phenomenal, rare, remarkable, scarce, singular, special, strange, uncommon, uncustomary,… …   New thesaurus

  • exceptional — [ek sep′shə nəl, iksep′shə nəl] adj. 1. constituting, or occurring as, an exception; not ordinary or average; esp., much above average in quality, ability, etc. [exceptional talents ] ☆ 2. needing special attention or presenting a special problem …   English World dictionary

  • exceptional — index atypical, best, extraordinary, individual, infrequent, irregular (not usual), notable, noteworthy …   Law dictionary

  • exceptional — 1846, from EXCEPTION (Cf. exception) + AL (Cf. al) (1). Related: exceptionally …   Etymology dictionary

  • exceptional — ► ADJECTIVE 1) unusual; not typical. 2) unusually good. DERIVATIVES exceptionally adverb …   English terms dictionary

  • exceptional — adj. VERBS ▪ be ▪ remain ▪ consider sb/sth ▪ The teacher considers Jamie s performance truly exceptional. ▪ do sth A …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»