Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

exceeding

  • 1 außerordentlich

    - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {remarkable} rõ rệt - {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {surpassing} vượt hơn, khá hơn - {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị - {wonderful} thần kỳ = außerordentlich (Mitglied) {associate}+ = außerordentlich erfreut {extremely delighted}+ = es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerordentlich

  • 2 übermäßig

    - {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {effusive} dạt dào, phun trào - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {immoderate} quá độ, thái quá - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, mãnh liệt, ác liệt - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {redundant} dư, rườm rà - {ultra} cực, cực đoan, quá khích - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = übermäßig lang {overgrown}+ = übermäßig rauchen {to smoke too much}+ = übermäßig trinken {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermäßig

  • 3 äußerst

    - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerst

См. также в других словарях:

  • Exceeding — Ex*ceed ing, adv. In a very great degree; extremely; exceedingly. [Archaic. It is not joined to verbs.] The voice exceeding loud. Keble. [1913 Webster] His raiment became shining, exceeding white as snow. Mark ix. 3. [1913 Webster] The Genoese… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exceeding — Ex*ceed ing, a. More than usual; extraordinary; more than sufficient; measureless. The exceeding riches of his grace. Eph. ii. 7. {Ex*ceed ing*ness}, n. [Obs.] Sir P. Sidney. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exceeding — index drastic, excessive, extreme (exaggerated), inordinate, intemperate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • exceeding — [ek sēd′iŋ, ik sēd′iŋ] adj. surpassing; extraordinary; extreme adv. Archaic EXCEEDINGLY …   English World dictionary

  • Exceeding — Exceed Ex*ceed , v. t. [imp. & p. p. {Exceeded}; p. pr. & vb. n. {Exceeding}.] [L. excedere, excessum, to go away or beyond; ex out + cedere to go, to pass: cf. F. exc[ e]der. See {Cede}.] To go beyond; to proceed beyond the given or supposed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exceeding — /əkˈsidɪŋ/ (say uhk seeding), /ɛk / (say ek ) –adjective 1. Obsolete extraordinary; excessive. –adverb 2. Archaic exceedingly: exceeding fair …  

  • Exceeding Expectations — is an initiative that aims to support Manchester schools in tackling homophobia has now been operating for one year.Since November 2006, the three year multi agency partnership between Manchester City Council Children s Services… …   Wikipedia

  • exceeding propriety — index undue (excessive) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • exceeding the bounds of moderation — index extreme (exaggerated) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • exceeding the law — index illegal, illicit Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • exceeding the usual — index extraordinary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»