Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

examine

  • 1 das Kreuzverhör

    - {cross-examination} sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn = jemanden ins Kreuzverhör nehmen {to cross-examine someone; to grill someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuzverhör

  • 2 überprüfen

    - {to audit} kiểm tra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to overhaul} tháo ra để xem xét cho kỹ, xem xét lại toàn bộ, đại tu, chạy kịp, đuổi kịp, vượt - {to prospect} điều tra, thăm dò, khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to revise} đọc lại, duyệt lại, sửa, sửa đổi - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to verify} kiểm lại, xác minh, thực hiện = überprüfen [auf] {to check [for]}+ = regelmäßig überprüfen {to service}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überprüfen

  • 3 nachsehen

    - {to peek} hé nhìn, lé nhìn - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, xem lại, hiệu đính = nachsehen (sah nach,nachgesehen) {to check; to examine; to excuse; to look up; to overlook}+ = jemandem etwas nachsehen {to overlook someone's mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsehen

  • 4 besichtigen

    - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to perambulate} đi dạo trong, đi khắp, đi thanh tra, đi vòng để qui định ranh giới, đi dạo - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về - {to visit} đi thăm hỏi, chuyện trò thân mật, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, đến, giáng xuống, lan tràn, hoành hành, phạt, trừng phạt, ban cho = zu besichtigen {on show; on view; viewable}+ = im voraus besichtigen {to preview}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besichtigen

  • 5 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 6 die Lupe

    - {magnifier} kính lúp, máy phóng = etwas unter die Lupe nehmen {to examine something closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lupe

  • 7 erforschen

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, ôm - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào, chọc vào - {to study} học, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erforschen

  • 8 verhören

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu = verhören (Jura) {to try}+ = sich verhören {to hear wrongly}+ = scharf verhören {to sweat (sweat,sweat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhören

  • 9 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 10 prüfen

    - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to audit} kiểm tra - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to censor} kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to go over} - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to peruse} đọc kỹ, nhìn kỹ - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to review} xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to test} thử bằng thuốc thử - {to verify} xác minh, thực hiện - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về = prüfen (Waren) {to condition}+ = prüfen (Münzen) {to pyx}+ = genau prüfen {to analyze}+ = noch einmal prüfen {to double-check}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüfen

  • 11 begutachten

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begutachten

  • 12 mikroskopisch

    - {microscopic} kính hiển vi, bằng kính hiển vi, rất nhỏ = mikroskopisch untersuchen {to microscope}+ = etwas mikroskopisch untersuchen {to examine something under the microscope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mikroskopisch

  • 13 vernehmen

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernehmen

  • 14 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

  • 15 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

См. также в других словарях:

  • Examine — Ex*am ine, v. t. [imp. & p. p. {Examined}; p. pr. & vb. n. {Examining}.] [L. examinare, examinatum, fr. examen, examinis: cf. F. examiner. See {Examen}.] 1. To test by any appropriate method; to inspect carefully with a view to discover the real… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • examine — ex·am·ine vt ex·am·ined, ex·am·in·ing 1: to investigate or inspect closely examine the title compare audit 2: to question closely esp. in a court proceeding compare depose …   Law dictionary

  • examine — UK US /ɪgˈzæmɪn/ verb [T] ► to check or study something carefully, especially to prove an idea, learn new information, or discover possible problems: thoroughly/closely/carefully examine sth »The company’s financial statements will then be… …   Financial and business terms

  • examiné — examiné, ée (è gza mi né, née) part. passé. 1°   Les lieux examinés avec soin. •   .... Mais sur la foi d un songe, Dans le sang d un enfant voulez vous qu on se plonge ? Vous ne savez encor de quel père il est né, Quel il est. On le craint, tout …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • examine — [v1] analyze, test appraise, assay, audit, canvass, case, check, check out, chew over*, consider, criticize, delve into, dig into, explore, eye*, finger*, frisk, go into, go over, go through, gun*, inquire, inspect, investigate, look over, look… …   New thesaurus

  • examiné — Examiné, [examin]ée. part. On dit fig. qu Un habit, que du linge est bien examiné, pour dire, qu Il est bien usé. Ce manteau est bien examiné, il monstre la corde …   Dictionnaire de l'Académie française

  • examine — [eg zam′ən, igzam′ən] vt. examined, examining [ME examinen < OFr examiner < L examinare, to weigh, ponder, examine < examen, tongue of a balance, examination < ex , out + base of agere, to lead, move: see ACT1] 1. to look at or into… …   English World dictionary

  • examine — c.1300, from O.Fr. examiner interrogate, question, torture, from L. examinare to test or try; weigh, consider, ponder, from examen a means of weighing or testing, probably ultimately from exigere weigh accurately (see EXACT (Cf. exact)). Related …   Etymology dictionary

  • examine — 1 inspect, *scrutinize, scan, audit Analogous words: *analyze, dissect, resolve: contemplate, observe, survey, view, notice, note (see SEE) 2 question, interrogate, quiz, catechize, *ask, query, inquire Analogous words: penetrate, probe (see …   New Dictionary of Synonyms

  • examine — ► VERB 1) inspect closely to determine the nature or condition of. 2) test the knowledge or proficiency of. 3) Law formally question (a defendant or witness) in court. DERIVATIVES examinee noun examiner noun. ORIGIN Latin examinare weigh, test …   English terms dictionary

  • examine — verb ADVERB ▪ carefully, closely, in detail, minutely ▪ Each case must be carefully examined. ▪ We shall now proceed to examine these two aspects of the problem in detail. ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»