Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

exalt

  • 1 exalt

    /ig'zɔ:lt/ * ngoại động từ - đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương =to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh - ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý - làm đậm, làm thắm (màu...)

    English-Vietnamese dictionary > exalt

  • 2 exalt

    v. Tshoom

    English-Hmong dictionary > exalt

  • 3 verstärken

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstärken

  • 4 erhöhen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhöhen

  • 5 erheben

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích - {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = erheben (Hand) {to rear}+ = erheben (Steuern) {to collect; to levy}+ = erheben (Geschrei) {to set up}+ = erheben (erhob,erhoben) {to arise (arose,arisen); to elevate; to exalt; to extol; to lift up; to raise}+ = erheben (erhob,erhoben) [gegen] {to lift [against]}+ = erheben (erhob,erhoben) (Stimme) {to uplift}+ = sich erheben {to ascend; to get up; to revolt; to rise (rose,risen); to soar; to uprise}+ = sich erheben [über,bis an] {to tower [above,to]}+ = sich wieder erheben {to resurge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheben

  • 6 verherrlichen

    - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, ca ngợi, tán dương - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to glorify} tuyên dương, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, hót, reo, thồi vù vù, ù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verherrlichen

  • 7 veredeln

    - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to meliorate} làm cho tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to refine} lọc, luyện tinh, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to sublimate} làm thăng hoa, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá, thăng hoa = veredeln (Agrar) {to graft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veredeln

  • 8 preisen

    (pries,gepriesen) - {to belaud} hết lời ca ngợi, hết lời tán dương - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to boast} - {to chant} hát, cầu kinh, tụng kinh - {to eulogize} tán dương, khen ngợi, ca tụng - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to extol} - {to glorify} tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn - {to laud} - {to vaunt} khoe, khoe khoang, khoác lác = preisen (pries,gepriesen) [wegen] {to praise [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > preisen

См. также в других словарях:

  • Exalt — Ex*alt , v. t. [imp. & p. p. {Exalted}; p. pr. & vb. n. {Exalting}.] [L. exaltare; ex out (intens.) + altare to make high, altus high: cf.F. exalter. See {Altitude}.] 1. To raise high; to elevate; to lift up. [1913 Webster] I will exalt my throne …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exalt — exalt, magnify, aggrandize are comparable when meaning to increase in importance or in prestige. Exalt and magnify also come into comparison in their older sense of to extol or to glorify {O magnify the Lord with me, and let us exalt his name… …   New Dictionary of Synonyms

  • Exalt — is a word which means to praise, glorify, honor, intensify, or heighten. It is most often used in religious contexts.Exalt and the related term exaltation may refer to: * Exaltation (Mormonism), becoming like God. It also has a broader non Latter …   Wikipedia

  • Exalt 21 — (Барселона,Испания) Категория отеля: Адрес: Jacquard, 14 18, Сантс Монжуик, 08028 Барселон …   Каталог отелей

  • exalt — exalt, exult The two words are not related and have different meanings which can be confused because of their closeness of form. Exalt (pronounced ig zawlt) means ‘to praise highly’, and is often used in the participial form exalted, meaning… …   Modern English usage

  • exalt — index belaud, compound, elevate, honor, magnify, overestimate, parlay (exploit successfully), promote (advance) …   Law dictionary

  • exalt — (v.) late 14c., from O.Fr. exalter (10c.), from L. exaltare raise, elevate, from ex out, up (see EX (Cf. ex )) + altus high (see OLD (Cf. old)). Related: Exalted; exalting …   Etymology dictionary

  • exalt — [v] promote, praise acclaim, advance, aggrandize, apotheosize, applaud, bless, boost, build up*, commend, dignify, distinguish, ennoble, erect, eulogize, extol, glorify, halo, honor, idolize, intensify, laud, magnify, pay homage to, pay tribute… …   New thesaurus

  • exalt — ► VERB 1) praise or regard highly. 2) raise to a higher rank or position. ORIGIN Latin exaltare, from altus high …   English terms dictionary

  • exalt — [eg zôlt′, igzôlt′] vt. [ME exalten < OFr exalter < LL (chiefly Ec) exaltare < ex , out, up + altus, high: see OLD] to raise on high; elevate; lift up; specif., a) to raise in status, dignity, power, honor, wealth, etc. b) to praise;… …   English World dictionary

  • exalt — exalter, n. /ig zawlt /, v.t. 1. to raise in rank, honor, power, character, quality, etc.; elevate: He was exalted to the position of president. 2. to praise; extol: to exalt someone to the skies. 3. to stimulate, as the imagination: The lyrics… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»