Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ew+forces

  • 1 land-forces

    /'lændfɔ:s/ Cách viết khác: (land-forces) /'lændfɔ:siz/ -forces) /'lændfɔ:siz/ * danh từ - (quân sự) lục quân

    English-Vietnamese dictionary > land-forces

  • 2 ground forces

    /'ground'fɔ:siz/ * danh từ số nhiều - (quân sự) lục quân

    English-Vietnamese dictionary > ground forces

  • 3 land-force

    /'lændfɔ:s/ Cách viết khác: (land-forces) /'lændfɔ:siz/ -forces) /'lændfɔ:siz/ * danh từ - (quân sự) lục quân

    English-Vietnamese dictionary > land-force

  • 4 amphibious

    /æm'fibiəs/ * tính từ - (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước - (quân sự) đổ bộ =amphibious forces+ lực lượng đổ bộ - (quân sự) lội nước =amphibious tank xe tăng lội nước+ (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > amphibious

  • 5 arme blanche

    /,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/ * tính từ - vũ trang =arme_blanche forces+ lực lượng vũ trang =arme_blanche insurrection+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

    English-Vietnamese dictionary > arme blanche

  • 6 armed

    /ɑ:md/ * tính từ - vũ trang =armed forces+ lực lượng vũ trang =armed insurrection+ cuộc khởi nghĩa vũ trang =armed neutrality+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

    English-Vietnamese dictionary > armed

  • 7 array

    /ə'rei/ * danh từ - sự dàn trận, sự bày binh bố trận - lực lượng quân đội - dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề =an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp - (pháp lý) danh sách hội thẩm - (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm - (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array) * ngoại động từ - mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to array onself in one's finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất - sắp hàng, dàn hàng; dàn trận =to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận - (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm) =to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩm

    English-Vietnamese dictionary > array

  • 8 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

  • 9 combatant

    /'kɔmbətənt/ * tính từ - chiến đấu, tham chiến =combatant comrades+ bạn chiến đấu =combatant forces+ lực lượng chiến đấu =combatant arms+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến =combatant officers+ những sĩ quan trực tiếp tham chiến * danh từ - chiến sĩ, người chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > combatant

  • 10 combine

    /'kɔmbain/ * danh từ - (thương nghiệp) côngbin, xanhđica =a wheat combine+ côngbin lúa mì - máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester) * động từ - kết hợp, phối hợp =to combine forces+ phối hợp các lực lượng =combined operation+ (quân sự) cuộc hành quân phối hợp - (hoá học) hoá hợp - (toán học) tổ hợp

    English-Vietnamese dictionary > combine

  • 11 empower

    /im'pauə/ * ngoại động từ - cho quyền, trao quyền, cho phép - làm cho có thể, làm cho có khả năng =sciene empowers men to control matural forces+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

    English-Vietnamese dictionary > empower

  • 12 expeditionary

    /,ekspi'diʃnəri/ * tính từ - viễn chinh =expeditionary forces+ quân viễn chinh - (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

    English-Vietnamese dictionary > expeditionary

  • 13 force

    /fɔ:s/ * danh từ - thác nước - sức, lực, sức mạnh =physical force+ sức mạnh vật chất =moral force+ sức mạnh tinh thần - vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc =by force; per force+ bằng vũ lực bắt buộc =by force of circumstances+ do hoàn cảnh bắt buộc - quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội) =armed forces+ lực lượng vũ trang =the force+ công an - ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục =there is force in what you say+ câu nói của anh có sức thuyết phục =the force of an argument+ sức thuyết phục của một lý lẽ - sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động =to describe something with much force+ tả cái gì rất sinh động - (pháp lý) hiệu lực =the law remains in force+ điều luật đó còn có hiệu lực =to come into force+ có hiệu lực =to put in force+ thi hành - ý nghĩa =the force of a clause+ ý nghĩa của một điều khoản - (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng =internal force+ lực trong =external force+ lực ngoài =conversation of force+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng !by force of - do nhờ, bằng cách !in force - (quân sự) nhiều !in great force - mạnh mẽ, sung sức * ngoại động từ - dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc =to force one's way into a house+ dùng vũ lực xông vào nhà =to force a statement out of somebody+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì =to force something upon somebody+ ép buộc ai phải nhận cái gì =to force a woman+ hâm hiếp một người đàn bà - phá (cửa); bẻ (khoá) - (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra) =to force a card+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy) - ép, gượng =to force the pace+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi) =to force a word+ dùng ép một từ =to force a smile+ gượng cười =to one's voice+ ép giọng - làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn - thúc đẩy, đẩy tới =to force a process+ thúc đẩy một quá trình - cưỡng đoạt, chiếm =to force something out of someone's hand+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai =to force an enemy stronghold+ chiếm một đồn địch !to force someone's hand - bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động - bắt ai phải công nhận một chính sách

    English-Vietnamese dictionary > force

  • 14 gather

    /'gæðə/ * ngoại động từ - tập hợp, tụ họp lại =to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình - hái, lượm, thu thập =to gather flowers+ hái hoa =to gather information+ lượm tin tức =to gather experience+ thu thập kinh nghiệm - lấy, lấy lại =to gather breath+ lấy hơi =to gather strength+ lấy lại sức - chun, nhăn =to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng =to gather the brows+ nhăn mày - hiểu, nắm được; kết luận, suy ra =I can't gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì * nội động từ - tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến =a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta =the clouds are gathering+ mây đang kéo đến - to ra, phóng đại, tăng lên =the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi - (y học) mưng mủ (nhọt) !to gather up - nhặt (cái gì) lên - thu thập lại, tập trung =to gather up one's forces+ tập trung lực lượng - thu (gọn) lại =to gather up one's legs+ ngồi thu chân lại =to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng !to be gathered to one's fathers - chết, về chầu tổ !rolling stone gathers no moss - lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào

    English-Vietnamese dictionary > gather

  • 15 hail

    /heil/ * danh từ - mưa đá - loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp =a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập =a hail of bullets+ một trận mưa đạn * nội động từ - mưa đá =it hails+ trời mưa đá - đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa) * ngoại động từ - trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống =to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi =to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt * danh từ - lời chào - lời gọi, lời réo =within hail+ gần gọi nghe thấy được =out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được * ngoại động từ - chào - hoan hô, hoan nghênh =the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng - gọi, réo, hò (đò...) * nội động từ ((thường) + from) - tới (từ đâu) =a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới * thán từ - chào!

    English-Vietnamese dictionary > hail

  • 16 harass

    /'hærəs/ * ngoại động từ - gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu - quấy rối =to harass the enemy forces+ quấy rối quân địch

    English-Vietnamese dictionary > harass

  • 17 join

    /dʤɔin/ * ngoại động từ - nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) - nối liền =the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố - thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân =to join forces with+ hợp lực với =to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng - gia nhập, nhập vào, vào =to join a party+ gia nhập một đảng =to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ - tiếp với, gặp; đổ vào (con sông) =where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái =where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng - đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia =I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh =would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? - trở về, trở lại =to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...) =to join the ship+ trở về tàu * nội động từ - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau - gặp nhau, nối tiếp nhau =parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau =where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau - tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào =to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện - (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau =the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau - (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) !to join battle - bắt đầu giao chiến !to join hands - nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau - (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) * danh từ - chỗ nối, điểm nối, đường nối

    English-Vietnamese dictionary > join

  • 18 parallelogram

    /,pærə'leləgræm/ * danh từ - (toán học) hình bình hành !parallelogram of forces - (vật lý) hình bình hành lực

    English-Vietnamese dictionary > parallelogram

  • 19 polygon

    /'pɔligən/ * danh từ - (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác !polygon of forces - đa giác lực

    English-Vietnamese dictionary > polygon

  • 20 productive

    /productive/ * tính từ - sản xuất =productive labour+ lao động sản xuất =productive forces+ lực lượng sản xuất - sinh sản, sinh sôi - sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú =productive fields+ đồng ruộng màu mỡ =productive writer+ nhà văn sáng tác nhiều

    English-Vietnamese dictionary > productive

См. также в других словарях:

  • Forces aériennes françaises (revue) — Forces aériennes françaises ... Pays  France Langue Français Format 15 x 24 cm Genre …   Wikipédia en Français

  • Forces canadiennes — (en) Canadian Forces Emblême des Forces canadiennes …   Wikipédia en Français

  • Forces armées des États-Unis — United States Armed Forces Sceau du Département de la Défense des États Unis Fondation 14 juin 1775 Branches …   Wikipédia en Français

  • Forces Canadiennes — Forces canadiennes, Canadian Force Drapeau des Forces canadiennes Branches Marine canadienne Armée de terre canadi …   Wikipédia en Français

  • Forces Spéciales — Pour les articles homonymes, voir Special forces (homonymie) et SF. Navy SEAL …   Wikipédia en Français

  • Forces armées canadiennes — Forces canadiennes Forces canadiennes Forces canadiennes, Canadian Force Drapeau des Forces canadiennes Branches Marine canadienne Armée de terre canadi …   Wikipédia en Français

  • Forces armées du Canada — Forces canadiennes Forces canadiennes Forces canadiennes, Canadian Force Drapeau des Forces canadiennes Branches Marine canadienne Armée de terre canadi …   Wikipédia en Français

  • Forces speciales — Forces spéciales Pour les articles homonymes, voir Special forces (homonymie) et SF. Navy SEAL …   Wikipédia en Français

  • Forces Armées Des États-Unis — United States Armed Forces Sceau du Département de la Défense des États Unis …   Wikipédia en Français

  • Forces Françaises En Allemagne — Les Forces françaises en Allemagne (FFA) sont les troupes de l Armée de terre française stationnées en Allemagne depuis la fin de la Seconde Guerre mondiale. En 1949, cette désignation a remplacé celle de Troupes françaises d’occupation en… …   Wikipédia en Français

  • Forces Françaises Hors De La Métropole — Pour les articles homonymes, voir OPEX (homonymie). Les forces françaises hors de la métropole sont les détachements de l armée française localisés hors du territoire européen de la France. 14 970 militaires français sont répartis, en 2008, dans… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»