Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

every+inch+of

  • 1 inch

    /intʃ/ * danh từ - đảo nhỏ (Ê-cốt) * danh từ - insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) - mức (nước, mưa...) một insơ - một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước =to ground+ tranh chấp từng tất đất =not to yield (give way) an inch+ không nhượng một bước - (số nhiều) tầm vóc =a man of your inches+ người cùng tầm vóc như anh !by inches !inch by inch - dần dần; tí một; từng bước !every inch - về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như =to look every inch a sailor+ trông hệt như một thuỷ thủ !give him an inch and he'll take an ell - (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu !within an inch of - suýt nữa, gần =to flog somebody within an inch of his life+ đánh cho ai gần chết * động từ - đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần =to inch along the street+ đi lần lần dọc theo phố =to inch one's way forward+ tiến lên từng bước một

    English-Vietnamese dictionary > inch

  • 2 contest

    /kən'test/ * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh =musical contest+ cuộc thi âm nhạc =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) =to contest with someone+ tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt =to contest for a prize+ tranh giải =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

    English-Vietnamese dictionary > contest

  • 3 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

См. также в других словарях:

  • every inch of — (somewhere) all of a place. Cassandra knows every inch of Boston. A layer of grease covered every inch of the engine room …   New idioms dictionary

  • every inch — ► every inch 1) the whole area or distance. 2) entirely; very much so. Main Entry: ↑inch …   English terms dictionary

  • every inch — {adv. phr.} To the last part, in every way; completely. * /He was every inch a man./ * /Henry looked every inch a soldier./ …   Dictionary of American idioms

  • every inch — {adv. phr.} To the last part, in every way; completely. * /He was every inch a man./ * /Henry looked every inch a soldier./ …   Dictionary of American idioms

  • every\ inch — adv. phr. To the last part, in every way; completely. He was every inch a man. Henry looked every inch a soldier …   Словарь американских идиом

  • every inch — adverb in every way; completely he was every inch a statesman …   Useful english dictionary

  • every inch — phrasal to the utmost degree < looks every inch a winner > …   New Collegiate Dictionary

  • every inch of somewhere — every inch of (somewhere) all of a place. Cassandra knows every inch of Boston. A layer of grease covered every inch of the engine room …   New idioms dictionary

  • every inch the something — every inch the (something) completely like something. He looked every inch the slick, city businessman. From his white running shoes to his baseball cap, he looks every inch a Californian. Usage notes: used with verbs like look, seem, and be …   New idioms dictionary

  • every inch the — (something) completely like something. He looked every inch the slick, city businessman. From his white running shoes to his baseball cap, he looks every inch a Californian. Usage notes: used with verbs like look, seem, and be …   New idioms dictionary

  • every inch (of something) — phrase the whole of an area or place Every inch of space was taken up with bookshelves. Thesaurus: everywhere and anywheresynonym Main entry: inch …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»