-
1 evaluation
/i,vælju'eiʃn/ * danh từ - sự ước lượng - sự định giá -
2 das Bewertungsprofil
- {evaluation profile} -
3 das Evaluierungsprofil
- {evaluation profile} -
4 die Auswertung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {evaluation} sự ước lượng - {interpretation} sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch - {utilization} sự dùng, sự sử dụng = die statistische Auswertung {statistical evaluation}+ -
5 die Arbeitsplatzbewertung
- {job evaluation}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsplatzbewertung
-
6 die Abschätzung
- {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {estimation} sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {evaluation} - {valuation} giá, giá trị -
7 die Einschätzung
- {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {evaluation} sự định giá - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri = nach meiner Einschätzung {the way I see it}+ -
8 die Bewertung
- {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {appraisement} - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {classification} sự phân loại - {estimation} sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {evaluation} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {rating} mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {valuation} giá, giá trị - {value} giá cả, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn - {weighting} tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt = die neue Bewertung {reappraisal}+ -
9 die Schätzung
- {appraisal} sự đánh giá, sự định giá - {calculation} sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {computation} sự ước tính - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {estimation} sự kính mến, sự quý trọng - {evaluation} - {extrapolation} phép ngoại suy - {guess} sự đoán, sự ước chừng - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die grobe Schätzung {ball-park figure}+ = die nochmalige Schätzung {revaluation}+ = nach meiner Schätzung {by my count}+ -
10 die Wertung
- {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {evaluation} sự ước lượng, sự định giá = die Wertung (Sport) {points; score}+ -
11 die Berechnung
- {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {calculation} sự tính, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {computation} sự ước tính - {evaluation} sự ước lượng, sự định giá - {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die falsche Berechnung {miscalculation}+ = die zu geringe Berechnung {undercharge}+ = eine Berechnung anstellen {to make a calculation}+
См. также в других словарях:
Evaluation — is systematic determination of merit, worth, and significance of something or someone using criteria against a set of standards. Evaluation often is used to characterize and appraise subjects of interest in a wide range of human enterprises,… … Wikipedia
Evaluation — oder Evaluierung (von lat. valere: gesund, stark, geeignet sein; vermögen; gelten) bedeutet allgemein die Beschreibung, Analyse und Bewertung von Projekten, Prozessen und Organisationseinheiten. Dabei können Kontext, Struktur, Prozess und… … Deutsch Wikipedia
ÉVALUATION — PRATIQUEMENT inusité dans la littérature pédagogique de langue française jusque vers 1960, le terme générique d’«évaluation» est devenu à la fin des années soixante dix l’un des mots les plus en faveur dans le vocabulaire courant des sciences de… … Encyclopédie Universelle
Evaluation — Évaluation Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
evaluation — Evaluation. s. f. v. Appreciation, estimation. Faire l evaluation. on a payé ses ouvrages suivant l evaluation qui en a esté faite … Dictionnaire de l'Académie française
evaluation — 1755, from Fr. évaluation, from évaluer to find the value of, from é out (see EX (Cf. ex )) + valuer (see VALUE (Cf. value)) … Etymology dictionary
Evaluation — process that assesses a person’s fulfillment of the requirements of the scheme leading to the decision on certification (p. 3.8 ISO/IEC 17024:2003). Источник … Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации
evaluation — [ē val΄yo͞o ā′shən, ival΄yo͞o ā′shən] n. [Fr évaluation < OFr évaluer < value < valu: see VALUE] the process of evaluating something or an instance of this … English World dictionary
Evaluation — E*val u*a tion, n. [Cf. F. [ e]valuation, LL. evaluatio.] Valuation; appraisement. J. S. Mill. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
evaluation — index appraisal, census, computation, concept, conclusion (determination), determination, discretion ( … Law dictionary
evaluation — [n] judgment appraisal, appraisement, assessment, calculation, decision, estimate, estimation, guesstimation*, interpretation, opinion, rating, stock, take, valuation; concepts 24,103,689 … New thesaurus