Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

europäische+gemeinschaft

  • 1 die Gemeinschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {collective} danh từ tập họp - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc, học bổng - {society} lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè = die Europäische Gemeinschaft {European Community; European Union}+ = aus der Gemeinschaft ausschließen {to proscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinschaft

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»