Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

essential+to

  • 1 essentiell

    - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > essentiell

  • 2 notwendig

    - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic, hợp lý - {necessary} cần, tất nhiên, tất yếu - {needful} - {requisite} = notwendig [für] {prerequisite [to]}+ = notwendig [für,zu] {necessary [to,for]}+ = nicht notwendig {dispensable}+ = notwendig machen {to necessitate}+ = etwas notwendig brauchen {to need something badly}+ = ich bleibe nicht länger als unbedingt notwendig {I shall stay no longer than needs must}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > notwendig

  • 3 das Wesentliche

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {essence} tính chất &), bản chất, thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa - {essential} yếu tố cần thiết - {substance} chất, vật chất, căn bản, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {vital} = das Wesentliche nicht begreifen {to miss the point}+ = sich auf das Wesentliche beschränken {to apply Occam's razor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wesentliche

  • 4 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

  • 5 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 6 der Umstand

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {circumstance} tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ - {conjuncture} - {factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, người quản lý ruộng đất, thừa số, hệ số - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử = der einzelne Umstand {particular}+ = der mitwirkende Umstand {coefficient}+ = der wesentliche Umstand [für] {essential [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umstand

  • 7 die Hauptsache

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {essential} yếu tố cần thiết - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), sức mạnh, nghị lực - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = in der Hauptsache {chiefly; in the main}+ = zur Hauptsache kommen {to come to the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptsache

  • 8 das Öl

    - {oil} dầu, tranh sơn dầu, sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh = in Öl malen {to paint in oils}+ = das ätherische Öl {essential oil; volatile oil}+ = bitte sehen Sie das Öl nach {please check the oil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Öl

См. также в других словарях:

  • essential — Ⅰ. essential UK US /ɪˈsenʃəl/ adjective ► very important or necessary: »Computer literacy is becoming as essential as the ability to drive a car. an essential component/part of sth »Selective expansion of our store base is an essential component… …   Financial and business terms

  • Essential — Es*sen tial ([e^]s*s[e^]n sjal), a. [Cf. F. essentiel. See {Essence}.] 1. Belonging to the essence, or that which makes an object, or class of objects, what it is. [1913 Webster] Majestic as the voice sometimes became, there was forever in it an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • essential — I (inherent) adjective basal, basic, basilar, basilary, elemental, fundamental, immanent, implicit, integral, intrinsic, intrinsical, main, primary II (required) adjective basic, binding, called for, chief, compulsory, critical, crucial, demanded …   Law dictionary

  • essential — adj 1 inherent, intrinsic, constitutional, ingrained Analogous words: *innate, inborn, inbred, congenital: inner, inward: elemental (see ELEMENTARY): *characteristic, individual, peculiar, distinctive Antonyms: accidental Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • essential — [ə sen′shəl, isen′shəl] adj. [ME essencial < LL essentialis: see ESSENCE] 1. of or constituting the intrinsic, fundamental nature of something; basic; inherent [an essential difference] 2. absolute; complete; perfect 3. absolutely necessary;… …   English World dictionary

  • Essential — Grandes éxitos de Jethro Tull Publicación 24 de marzo de 2003 (UK) 31 de marzo de 2003 (EE. UU.) Género(s) Rock progresivo Duración 43:41 …   Wikipedia Español

  • essential — [adj1] important, vital capital, cardinal, chief, constitutive, crucial, foremost, fundamental, imperative, indispensable, leading, main, necessary, necessitous, needed, needful, prerequisite, principal, required, requisite, righthand, wanted;… …   New thesaurus

  • Essential — Es*sen tial ([e^]s*s[e^]n sjal), n. 1. Existence; being. [Obs.] Milton. [1913 Webster] 2. That which is essential; first or constituent principle; as, the essentials of religion. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Essentiāl — (essentiell, lat.), wesentlich, unumgänglich notwendig. Essentialia (Essentialien), wesentliche Dinge, wesentliche Bestandteile; essentialia negotii, in der Rechtssprache die wesentlichen Bestandteile eines Rechtsgeschäfts, die vorhanden sein… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • essential — essential, ale, aux [esɑ̃sjal, o] adj. ÉTYM. Mil. XXe; de essence, d après le lat. essentialis, refait pour éviter l ambiguïté d essentiel « de l essence », « très important ». ❖ ♦ Philos. De l essence. ❖ CONTR. Accidentel, existentiel …   Encyclopédie Universelle

  • essential... — essential...,   Schreibvariante für essenzial …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»