Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

es+zu+weit

  • 1 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

  • 2 weit vom Ziele

    - {beside the mark} = weit vom Ziele (Sport) {wide of the mark}+ = hohe Ziele haben {to fly a high pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit vom Ziele

  • 3 weit aufgerissen

    - {dilated}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit aufgerissen

  • 4 weit verbreitet

    - {broadcast} được tung ra khắp nơi, được gieo rắc, được truyền đi rộng rãi, qua đài phát thanh, được phát thanh, tung ra khắp nơi - {prevalent} thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành - {rife} lan tràn, lưu hành, hoành hành, có nhiều, đầy dẫy = es wurde überall verbreitet [daß] {it was noised abroad [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit verbreitet

  • 5 dies ist weit hergeholt

    - {Pigs might fly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dies ist weit hergeholt

  • 6 unermeßlich weit

    - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unermeßlich weit

  • 7 sie versuchte, wie weit sie bei mir gehen konnte

    - {she tried it on with me}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie versuchte, wie weit sie bei mir gehen konnte

  • 8 await

    /ə'weit/ * ngoại động từ - đợi, chờ đợi =to await somebody+ đợi ai =to await a decision+ chờ đợi sự quyết định - để dự trữ cho, dành cho =great honours await him+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

    English-Vietnamese dictionary > await

  • 9 wait

    /weit/ * danh từ - sự chờ đợi; thời gian chờ đợi =to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga - sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục =to lie in wait for+ nằm rình, mai phục =to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy - (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en * nội động từ - chờ, đợi =to wait until (till)...+... đợi đến khi... =please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát =to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ =to wait for somebody+ chờ ai =to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi =wait and see!+ chờ xem - hầu bàn =to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn * ngoại động từ - chờ, đợi =to wait orders+ đợi lệnh =to wait one's turn+ đợt lượt mình - hoãn lại, lùi lại =don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi - (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu !to wait on (upon) - hầu hạ, phục dịch - đến thăm (người trên mình) - (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ) !to wait up for someone - (thông tục) thức đợi ai

    English-Vietnamese dictionary > wait

  • 10 wait-and-see

    /'weitən'si:/ * tính từ - wait-and-see policy chính sách chờ xem

    English-Vietnamese dictionary > wait-and-see

  • 11 waiter

    /'weitə/ * danh từ - người hầu bàn - khay, mâm - người đợi, người chờ; người trông đợi

    English-Vietnamese dictionary > waiter

  • 12 weight

    /'weit/ * danh từ - trọng lượng, sức nặng =he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi =to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ =to lose weight+ sụt cân =to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra - cái chặn (giấy...) - qu cân =set of weights+ một bộ qu cân =weights and measures+ đo lường, cân đo - qu lắc (đồng hồ) - (thưng nghiệp) cân =to be sold by weight+ bán theo cân =to give good (short) weight+ cân già (non) - (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ =to put the weight+ ném tạ - (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng) - (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng =to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà - (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng - (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng =an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) =to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai =man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn =to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn !to pull one's weight - hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình * ngoại động từ - buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm =to weight a net+ buộc chì vào lưới - đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

    English-Vietnamese dictionary > weight

  • 13 weight control

    /'weit'k ntroul/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân

    English-Vietnamese dictionary > weight control

  • 14 weight-lifting

    /'weit,lifti / * danh từ - (thể dục,thể thao) môn cử tạ

    English-Vietnamese dictionary > weight-lifting

  • 15 entfernt

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {away} xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức - {distant} cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {far} xa xôi, xa xăm, nhiều - {off} tắt, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, phải, bên phải, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {outermost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {outlying} ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {remote} cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng - {removed} khác biệt = weit entfernt {far}+ = weit entfernt von {beside}+ = es ist weit entfernt {it's far away}+ = ziemlich weit entfernt {a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfernt

  • 16 treiben

    (tireb,getrieben) - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren = treiben (trieb,getrieben) {to actuate; to blow (blew,blown); to drift; to drive (drove,driven); to float; to germinate; to hustle; to impel; to propel; to push; to rush; to shoulder}+ = treiben (trieb,getrieben) [in] {to plunge [into]}+ = treiben (trieb,getrieben) (Wolken) {to rack}+ = treiben (trieb,getrieben) (Pflanze) {to push out}+ = treiben (trieb,getrieben) (Knospen) {to put forth}+ = zu weit treiben {to overdrive (overdrove,overdriven)+ = es zu arg treiben {to go too far}+ = es zu weit treiben {to carry things to far}+ = es zu bunt treiben {to carry things too far}+ = sich treiben lassen {to drift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treiben

  • 17 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

  • 18 im Wege

    - {in the road; in the way} = aus dem Wege {out of the way}+ = auf dem Wege [nach] {on one's way [to]}+ = Wege besorgen {to go on errands; to run errands}+ = am Wege gelegen {wayside}+ = auf halbem Wege {halfway}+ = auf diesem Wege {in this way}+ = die Mittel und Wege {ways and means}+ = den Wege ebnen für {to pioneer}+ = auf empirischen Wege {empirically}+ = auf natürlichem Wege {naturally}+ = auf friedlichem Wege {by peaceful means}+ = neue Wege beschreiten {to tread new paths}+ = auf gesetzlichem Wege {legally}+ = Mittel und Wege finden {to find ways and means}+ = auf meinem Wege dorthin {on my way there}+ = auf diplomatischem Wege {through diplomatic channels}+ = dem steht nichts im Wege {there are no objections to it}+ = auf internationalem Wege {internationally}+ = etwas in die Wege leiten {to get something under way}+ = jemandem aus dem Wege gehen {to fight shy of someone}+ = geschickt aus dem Wege gehen {to manoeuvre}+ = er steht sich selbst im Wege {he is his own enemy}+ = jemanden weit aus dem Wege gehen {to give someone a wide berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Wege

  • 19 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 20 ausgedehnt

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {dimensional} thuộc chiều, thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, thứ nguyên - {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra - có xu hướng giãn ra, bao quát, cởi mở, chan hoà - {extensive} - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {spacious} rộn lớn - {vast} rộng lớn, to lớn &) - {wide} mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = ausgedehnt (Botanik) {patulous}+ = weit ausgedehnt {farflung}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgedehnt

См. также в других словарях:

  • Weit — Weit, er, este, adj. & adv. einen Abstand zweyer Dinge, eine Entfernung zu bezeichnen. 1. Eigentlich. (1) Von dem Abstande, der Entfernung überhaupt, ohne die Größe derselben zu bezeichnen; nur als ein Adverbium. Wie weit ist es von hier bis… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • weit — • weit Vgl. auch weiter I. Groß und Kleinschreibung: – am weitesten – weit und breit – so weit, so gut {{link}}K 72{{/link}}: – das Weite suchen (sich [rasch] fortbegeben) – sich ins Weite verlieren – bei D✓Weitem oder weitem – von D✓Weitem oder… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • weit gereist — weit|ge|reist auch: weit ge|reist 〈Adj.〉 viele Reisen unternommen habend ● eine weit gereiste Frau * * * weit ge|reist, weit|ge|reist <Adj.>: durch Reisen weit herumgekommen: ein weit gereister Mann. * * * weit ge|reist: s. ↑weit (2 a) …   Universal-Lexikon

  • weit — Adj. (Grundstufe) von großer Weite, Gegenteil zu eng Beispiele: Die Hose ist mir zu weit. Sie hat die Tür weit geöffnet. Die Öffnung ist 5 cm weit. weit Adv. (Aufbaustufe) dient der Verstärkung bei Adjektiven und Verben, weitaus Synonyme:… …   Extremes Deutsch

  • weit gehend — weit|ge|hend auch: weit ge|hend I 〈Adj.; Zusammen u. Getrenntschreibung〉 umfangreich, großzügig ● weit gehende Unterstützung finden; man brachte ihm weit gehendes Verständnis entgegen; weit gehende Vollmachten besitzen II 〈Adv.; nur… …   Universal-Lexikon

  • weit verzweigt — weit|ver|zweigt auch: weit ver|zweigt 〈Adj.〉 mit vielen Abzweigungen versehen ● ein weit verzweigtes Netz * * * weit|ver|zweigt, weit ver|zweigt <Adj.>: vielfach verzweigt: ein es Straßennetz, Unternehmen. * * * weit ver|zweigt: s. ↑weit… …   Universal-Lexikon

  • weit tragend — weit|tra|gend auch: weit tra|gend 〈Adj.〉 1. von großer Schussweite, Reichweite (Geschütz, Rakete) 2. 〈fig.〉 umfangreich, sehr wirksam ● von weit tragender Bedeutung; die Sache hatte weit tragende Folgen * * * weit|tra|gend, weit tra|gend… …   Universal-Lexikon

  • weit springen — weit sprin·gen; sprang weit, ist weit gesprungen; [Vi] Sport; Weitsprung betreiben || NB: meist im Infinitiv verwendet || hierzu Weit·sprin·gen das; Weit·sprin·ger der; Weit·sprin·ge·rin die …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • weit reichend — weit|rei|chend auch: weit rei|chend 〈Adj.〉 umfangreich ● mit weit reichenden Vollmachten versehen * * * weit|rei|chend, weit rei|chend <Adj.>: 1. in weite Entfernung reichend: ein es Geschütz. 2. sich auf einen weiten Bereich erstreckend: e …   Universal-Lexikon

  • weit gespannt — weit|ge|spannt, weit ge|spannt <Adj.>: sich weit erstreckend, umfassend: e Erwartungen, Ziele. * * * weit ge|spannt: s. ↑weit (3) …   Universal-Lexikon

  • weit — 1. Wie weit ist es noch bis München? 2. Zum Bahnhof ist es nicht weit. 3. Wie weit sind Sie mit der Arbeit? 4. Die Jacke ist mir zu weit …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»