Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

es+superior+a+mí

  • 1 superior

    /sju:'piəriə/ * tính từ - cao, cao cấp =superior officer+ sĩ quan cao cấp - ở trên =superior letters+ chữ in trên dòng - khá hơn, nhiều hơn =by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn =to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác =to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn - tốt, giỏi =made of superior leather+ làm bằng loại da tốt =the superior persons+ những người giỏi - hợm hĩnh, trịch thượng =a superior air+ dáng hợm hĩnh - (thực vật học) thượng, trên =superior ovary+ bầu thượng !to rise superior to glory - danh vọng không làm sờn lòng được !superior to bribery - không thể mua chuộc được * danh từ - người cấp trên - người giỏi hơn, người khá hơn =to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng - trưởng tu viện =Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên

    English-Vietnamese dictionary > superior

  • 2 superior

    n. Tus neeg tshaj lij
    adj. Tshaj lij

    English-Hmong dictionary > superior

  • 3 überlegen

    - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {to chew} nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to debate} tranh luận, tranh cãi, bàn cãi - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} trầm ngâm, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to reason} sự suy luận, suy lý, lý luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ - {to reflect} phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại, gập lại, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách - {to think (thought,thougt) nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = überlegen [über] {ascendant [over]}+ = überlegen sein {to predominate}+ = genau überlegen {to think about}+ = haushoch überlegen {vast superior}+ = bei sich überlegen [daß] {to bethink (bethought,bethought) [that]}+ = von neuem überlegen {to reconsider}+ = er ist mir überlegen {he is my better}+ = allen überlegen sein {to be second to none}+ = jemanden überlegen sein {to get the best of someone}+ = jemandem überlegen sein {to be above someone}+ = es sich anders überlegen {to change one's mind}+ = er ist uns darin überlegen {he is our superior in this}+ = etwas hin und her überlegen {to turn a matter over in one's mind}+ = sich etwas gründlich überlegen {to think something over}+ = jemandem haushoch überlegen sein {to be head and shoulders above someone}+ = jemandem turmhoch überlegen sein {to be head and shoulders above someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlegen

  • 4 der Überlegene

    - {superior} người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überlegene

  • 5 höher

    - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {upper} muộn, mặc ngoài, khoác ngoài = höher als {above}+ = immer höher {higher and higher; up and up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höher

  • 6 das Kammergericht

    - {superior Court of Justice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kammergericht

  • 7 der Vorsteher eines Klosters

    - {superior} người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsteher eines Klosters

  • 8 besser

    - {better} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ, cấp so sánh của well = besser [als] {superior [to]}+ = viel besser {much better}+ = besser sein [als] {to be superior [to]}+ = immer besser {better and better}+ = desto besser {all the better; so much the better}+ = um so besser {all the better; so much the better}+ = sehr viel besser {miles better}+ = besser dran sein {to be better off}+ = es geht ihm besser {he is better}+ = besser spät als nie {better late than never; better later than never}+ = besser spät als nie! {better late than never!}+ = je eher desto besser {the sooner the better}+ = ich sollte besser gehen {I had better go}+ = es geht ihnen besser als uns {they are better off than we}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besser

  • 9 hochmütig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {cavalier} ngạo mạng, xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng - {haughty} kiêu kỳ - {lofty} cao, cao ngất, cao thượng, cao quý - {lordly} có tính chất quý tộc, hống hách, hách dịch - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {stand-off} stand-offish - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off) - {supercilious} khinh khỉnh - {superior} cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {uppish} tự cao tự đại - {vainglorious} dương dương tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmütig

  • 10 oberer

    - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {upper} muộn, mặc ngoài, khoác ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberer

  • 11 gehoben

    - {elevated} cao, cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {high} cao giá, đắt, lớn, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {superior} ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehoben

  • 12 der Vorgesetzte

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {senior} người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp - {superior} người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorgesetzte

  • 13 die Übermacht

    - {prepotence} sự cường mạnh, quyền hơn, thế mạnh hơn, độ trội, độ ưu thế - {superiority} sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt = der Übermacht weichen {to yield to the superior force}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übermacht

  • 14 die Frist

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lease} hợp đồng cho thuê - {period} kỷ, giai đoạn, thời gian, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Frist läuft. {the period runs.}+ = die früheste Frist {superior limit}+ = eine Frist gewähren {to respite}+ = die Frist ist abgelaufen {the time is up}+ = innerhalb kürzester Frist {in no time}+ = mit vierwöchiger Frist gekündigt werden {to be given a months notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frist

  • 15 übergeordnet

    - {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên = übergeordnet (Dienststelle) {higher}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeordnet

  • 16 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 17 überragend

    - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {paramount} tối cao, tột bực, hết sức, hơn, cao hơn - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überragend

  • 18 distinctly

    /dis'tiɳktli/ * phó từ - riêng biệt - rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt =to hear distinctly+ nghe rõ ràng =to be distinctly superior+ to hơn rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > distinctly

  • 19 monk

    /mʌɳk/ * danh từ - thầy tu, thầy tăng !superior monk - thượng toạ

    English-Vietnamese dictionary > monk

  • 20 mother

    /'mʌðə/ * danh từ - mẹ, mẹ đẻ - nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng)) =necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn - (tôn giáo) mẹ !Mother Superior - mẹ trưởng viện, mẹ bề trên - máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother) !every mother's son - tất cả mọi người không trừ một ai * ngoại động từ - chăm sóc, nuôi nấng - sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > mother

См. также в других словарях:

  • Superior oblique muscle — Superior oblique Rectus muscles: 2 = superior, 3 = inferior, 4 = medial, 5 = lateral Oblique muscles: 6 = superior, 8 = inferior Other muscle: 9 = levator palpebrae superioris …   Wikipedia

  • Superior orders — (often known as the Nuremberg defense or lawful orders) is a plea in a court of law that a soldier not be held guilty for actions which were ordered by a superior office.[1] The superior orders plea is similar to the doctrine of respondeat… …   Wikipedia

  • superior — SUPERIÓR, OÁRĂ, superiori, oare, adj. 1. Care ocupă un loc în spaţiu deasupra altuia; de sus. ♦ (muz.) Registru superior = registru care cuprinde sunetele cele mai înalte ale vocii sau ale unui instrument. ♦ (Despre cursul apelor curgătoare) Care …   Dicționar Român

  • Superior — may refer to:Place names*Lake Superior, the largest of the North American Great Lakes;United States *Superior, Arizona *Superior, Colorado *Superior, Iowa *Superior Township, Chippewa County, Michigan *Superior Township, Washtenaw County,… …   Wikipedia

  • Superior — Superior, WI U.S. village in Wisconsin Population (2000): 500 Housing Units (2000): 210 Land area (2000): 1.235471 sq. miles (3.199855 sq. km) Water area (2000): 0.007935 sq. miles (0.020551 sq. km) Total area (2000): 1.243406 sq. miles (3.220406 …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Superior Software — (a.k.a. Superior Interactive) is a video game publisher. It was established in 1982 by Richard Hanson and John Dyson, two graduates of the University of Leeds, England. They had previously programmed software published by Micro Power, and they… …   Wikipedia

  • Superior (Arizona) — Superior Lage im County und in Arizona …   Deutsch Wikipedia

  • Superior (Village, Wisconsin) — Superior …   Deutsch Wikipedia

  • Superior vena cava syndrome — Classification and external resources Superior vena cava syndrome in a person with bronchogenic carcinoma. Note the swelling of his face first thing in the morning (left) and its resolution after being upright all day (right). ICD …   Wikipedia

  • Superior Coach Company — Superior Coach was once a school bus body and professional car manufacturer, but today it focuses on building hearses and is located in Lima in Allen County, Ohio.HistoryIn 1909, the Garford Motor Truck Company was established in Elyria, Ohio, a… …   Wikipedia

  • Superior Orders — is, in essence, the plea that a soldier not be held guilty for crimes committed during the course of war due to the orders of a superior officer. [ See L.C. Green, Superior Orders in National and International Law , (A.W. Sijthoff International… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»