Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

es+que+no+lo+sé

  • 81 egg-whisk

    /'egwisk/ * danh từ - que đánh trứng

    English-Vietnamese dictionary > egg-whisk

  • 82 end

    /end/ * danh từ - giới hạn - đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối - mẩu thừa, mẩu còn lại =candle ends+ mẩu nến - sự kết thúc - sự kết liễu, sự chết =to be near one's end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ - kết quả - mục đích =to gain one's ends+ đạt được mục đích của mình !at one's wit's end - (xem) wit !to be at an end !to come to an and - hoàn thành - bị kiệt quệ !to be at the end of one's tether - (xem) tether !end on - với một đầu quay vào (ai) !to go off the deep end - (xem) deep !in the end - cuối cùng về sau !to keep opne's end up - (xem) keep !to make an end of - chấm dứt !to make both ends meet - (xem) meet !no end - vô cùng =no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh !no end of - rất nhiều =no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu - tuyệt diệu =he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu !to end - liền, liên tục =for hours on end+ trong mấy tiếng liền - thẳng đứng !to place end to end - đặt nối đàu vào nhau !to put an end to - chấm dứt, bãi bỏ !to turn end for end - lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại !world without end - (xem) world * ngoại động từ - kết thúc, chấm dứt - kết liễu, diệt * nội động từ - kết thúc, chấm dứt - đi đến chỗ, đưa đến kết quả là !to end up - kết luận, kết thúc !to end with - kết thúc bằng !to end by doing something - cuối cùng sẽ làm việc gì !to end in smoke - (xem) smoke

    English-Vietnamese dictionary > end

  • 83 exhaust

    /ig'zɔ:st/ * danh từ - (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí * ngoại động từ - hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...) - làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết =to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng =to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức (ai) - bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > exhaust

  • 84 exhaustibility

    /ig,zɔ:sti'biliti/ * danh từ - tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được - tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt

    English-Vietnamese dictionary > exhaustibility

  • 85 exhaustible

    /ig'zɔ:stəbl/ * tính từ - có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết - có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt

    English-Vietnamese dictionary > exhaustible

  • 86 exhaustion

    /ig'zɔ:stʃn/ * danh từ - (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí - sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết - tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức - tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu - (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp - sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > exhaustion

  • 87 exile

    /'eksail/ * danh từ - sự đày ải, sự đi đày - cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày - người bị đày ải, người đi đày * ngoại động từ - đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > exile

  • 88 fagot

    /'fægət/ Cách viết khác: (fag) /fæg/ * danh từ - bó củi - bó que sắt, bó thanh thép - món gan bỏ lò * động từ - bó thành bó

    English-Vietnamese dictionary > fagot

  • 89 fasces

    /'fæsi:z/ * danh từ số nhiều - (sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án) - huy hiệu tương trưng quyền hành

    English-Vietnamese dictionary > fasces

  • 90 founder

    /'faundə/ * danh từ - thợ đúc (gang...) - người thành lập, người sáng lập - (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức) * nội động từ - sập xuống, sụt lở (đất, nhà) - bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ) - bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa) * ngoại động từ - làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ) - làm quỵ (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > founder

  • 91 frazzle

    /'fræzl/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - sự mệt rã rời, sự kiệt quệ - mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi =beaten to a frazzle+ bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi * ngoại động từ - làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức - làm rách tả tơi * nội động từ - mệt rã rời, kiệt sức - rách tả tơi

    English-Vietnamese dictionary > frazzle

  • 92 frumenty

    /'fru:mənti/ Cách viết khác: (furmety) /'fə:miti/ * danh từ - cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)

    English-Vietnamese dictionary > frumenty

  • 93 furmety

    /'fru:mənti/ Cách viết khác: (furmety) /'fə:miti/ * danh từ - cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)

    English-Vietnamese dictionary > furmety

  • 94 gaffer

    /gæfə/ * danh từ - ông già; ông lão quê kệch - trưởng kíp (thợ)

    English-Vietnamese dictionary > gaffer

  • 95 game

    /geim/ * danh từ - trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) - (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi) - (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu - ván (bài, cờ...) =to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu - trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé =to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai =to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai =none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra! - ý đồ, mưu đồ =to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta =to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai - thú săn; thịt thú săn =big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm - con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi =fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng =forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công - bầy (thiên nga) !to be off one's game - (thể dục,thể thao) không sung sức !to be ob one's game - (thể dục,thể thao) sung sức !to fly at higher games - có những tham vọng cao hơn !to have the game in one's hand - nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu !to play the game - (xem) play !the game is yours - anh thắng cuộc !the game is not worth the candle - việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi !the game is up - việc làm đã thất bại * động từ - đánh bạc !to game away one's fortune - thua bạc khánh kiệt * tính từ - như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ =a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ =to die game+ chết anh dũng - có nghị lực =to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì - bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

    English-Vietnamese dictionary > game

  • 96 hawbuck

    /'hɔ:bʌk/ * danh từ - người quê mùa, cục mịch

    English-Vietnamese dictionary > hawbuck

  • 97 hayseed

    /'heisi:d/ * danh từ - hạt cỏ - vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch

    English-Vietnamese dictionary > hayseed

  • 98 hick

    /hik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > hick

  • 99 hind

    /haind/ * danh từ - (động vật học) hươu cái * danh từ - tá điền - người quê mùa cục mịch * tính từ - sau, ở đằng sau =hind leg+ chân sau =hind wheel+ bánh xe sau

    English-Vietnamese dictionary > hind

  • 100 homeland

    /'houmlænd/ * danh từ - quê hương, tổ quốc, xứ sở

    English-Vietnamese dictionary > homeland

См. также в других словарях:

  • Que le spectacle commence (Buffy) — Que le spectacle commence Épisode de Buffy contre les vampires Titre original Once More, With Feeling Numéro d’épisode Saison 6 Épisode 7 Invité(s) Anthony Stewart Head, dans le rôle de Rupert Giles Réalisation Joss Whedon …   Wikipédia en Français

  • Que mon cœur lâche — Single by Mylène Farmer from the album Dance Remixes …   Wikipedia

  • Que — (chinesisch 闕 / 阙 què) sind in der Architektur des alten China an beiden Seiten eines Palasttores bzw. einer herrschaftlichen Residenz befindliche, symmetrisch angeordnete Wachttürme bzw. Vortürme. Sie standen auch vor den… …   Deutsch Wikipedia

  • Que mon cœur lâche — Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 …   Wikipédia en Français

  • Que La Science Justifie Un Recours À L'idéographie — Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement quatre pages, le logicien et philosophe de Iéna se… …   Wikipédia en Français

  • Que la science justifie un recours a l'ideographie — Que la science justifie un recours à l idéographie Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement… …   Wikipédia en Français

  • Que la science justifie un recours à l'idéographie — Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement quatre pages, le logicien et philosophe de Iéna se… …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lache — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lâche — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lâche (single) — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • ...Qué hago aquí? — Álbum de estudio de Gloria Trevi Publicación Agosto de 1989 Grabación 1987 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»