Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

es+lebe!

  • 1 Tom lebe hoch

    - {whoop for Tom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Tom lebe hoch

  • 2 So wahr ich lebe!

    - {Upon my life!} = So geht es mir auch! {Same here!}+ = So dumm bin ich nicht. {I know better.}+ = So wahr ich hier stehe! {Upon my Sam!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > So wahr ich lebe!

  • 3 wohl

    - {doubtless} chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa - {sure} chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = leb wohl {good bye}+ = doch wohl {I dare say}+ = sehr wohl {very well}+ = leb wohl! {bye-bye!}+ = lebe wohl {adieu}+ = sie weiß sehr wohl, daß {she knows perfectly well that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohl

  • 4 hoch

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elevated} cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, rất, cao quý, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận - {high} cao giá, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highly} lắm, tốt, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {noble} quý tộc, quý phái, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {right} thẳng, vuông, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, hoàn toàn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, xong U.P.), cừ, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối = hoch (Ton) {highpitched; treble}+ = hoch (Preis) {expensive}+ = hoch (Strafe) {heavy}+ = hoch (Mathematik) {to the}+ = zu hoch (Musik) {sharp}+ = sehr hoch (Alter) {extreme}+ = fünf hoch n (Mathematik) {five to the n-th}+ = er lebe hoch! {three cheers for him!}+ = das ist mir zu hoch {it licks me; that beats me; that's beyond me; that's to deep for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoch

См. также в других словарях:

  • Lebe lauter — Studioalbum von Christina Stürmer Veröffentlichung 15. September 2006 Label Universal/Amadeo/Polydor Isl …   Deutsch Wikipedia

  • Lebe wohl, und wenn für immer, ja für immer lebe wohl! —   Mit diesen beiden Zeilen beginnt das Gedicht »Lebe wohl« des englischen Dichters Lord Byron (1788 bis 1824), im englischen Original Fare thee well! and if for ever,/Then for ever, fare thee well! Diese Zeilen Byrons wurden zu einer Art… …   Universal-Lexikon

  • Lebe im Verborgenen? — ist eine kleine Schrift des antiken Autors Plutarch. Ihr vollständiger Titel lautet: Ist Leben im Verborgenen eine gute Lebensregel? (gr.: Ei kalōs eirētai to lathe biōsas; lat.: De latenter vivendo). Sie gehört zum Korpus von Plutarchs… …   Deutsch Wikipedia

  • Lebe, wie du, wenn du stirbst, wünschen wirst, gelebt zu haben —   Zu den »Geistlichen Oden und Liedern« des pietistisch orientierten Schriftstellers der Aufklärung Christian Fürchtegott Gellert (1715 1769) gehört das Lied »Vom Tode« (das nach der Melodie des Gesangbuchliedes »Jesus, meine Zuversicht« zu… …   Universal-Lexikon

  • Lebe lauter live — Christina Stürmer – Lebe lauter Veröffentlichung 2006 Label Universal/Amadeo/Polydor Island Format(e) CD Genre(s) Deutschrock/Pop Rock Anzahl der Titel 14 …   Deutsch Wikipedia

  • Lebe lieber ungewöhnlich — Filmdaten Deutscher Titel Lebe lieber ungewöhnlich Originaltitel A Life Less Ordinary …   Deutsch Wikipedia

  • Lebe lauter — Infobox Album Name = Lebe lauter Type = Album Artist = Christina Stürmer Released = September 2006 Recorded = 2006 Genre = Pop/rock Length = Label = Polydor Records Producer = Reviews = Last album = Schwarz Weiss (2005) This album = Lebe lauter… …   Wikipedia

  • Lebe und denke nicht an morgen — Filmdaten Deutscher Titel Lebe und denke nicht an morgen Originaltitel Kal Ho Naa Ho …   Deutsch Wikipedia

  • Lebe kreuz und sterbe quer — Filmplakat Filmdaten Deutscher Titel …   Deutsch Wikipedia

  • lėbė — sf. (1) 1. Jrk81 žr. 1 lėba: Tai buvo lėbė! P.Vaič. 2. prabanga, geras gyvenimas: Jijė visą lėbę turi ir be vyro J. 3. Šll sėkmė, laimė: Na, tai tau čia buvo lėbė – įvyko, kaip tu nori Sg. Linkėju tau lėbės NmŽ …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • lebe wohl — lebewohl→aufWiedersehen …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»