Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

es+kam+zu

  • 41 dann

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hả, hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {then} hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó = und dann? {what next?}+ = bis dann! {so long!}+ = erst dann {not till; not till then; not until}+ = was dann? {what then?}+ = dann kam sie {she came next}+ = und dann war es aus {So bang goes something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dann

  • 42 zuletzt

    - {finally} cuối cùng, sau cùng, dứt khoát - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, lần cuối - {lastly} = er kam zuletzt {he came last}+ = wer zuletzt lacht, lacht am besten {he laughs best who laughs last}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuletzt

  • 43 der Esel

    - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn - {dickey} con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {donkey} người ngu đần, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {jackass} con lừa đực, chàng ngốc - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, cái đầu, mì dẹt = der Esel (Zoologie) {moke}+ = der alte Esel {the old fool}+ = ich kam mir wie ein Esel vor {I looked a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esel

  • 44 der Bus

    - {bus} xe buýt, máy bay, ô tô, mô tô = mit dem Bus fahren {to go by bus}+ = Sie kam mit dem Bus an. {She arrived by bus.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bus

  • 45 nachkommen

    (einer Verpflichtung) - {to satisfy} làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng, dạng bị động thoả mãn, hài lòng, trả, làm tròn, chuộc, thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin = nachkommen (kam nach,nachgekommen) {to come later; to follow; to fulfill; to keep up with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachkommen

  • 46 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 47 es dauerte nicht lange, bis

    - {it was not long before} = es dauerte nicht lange, bis er kam {it was not long before he came}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es dauerte nicht lange, bis

  • 48 hinzukommen

    - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) = hinzukommen (kam hinzu,hinzugekommen) {to add}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinzukommen

  • 49 heruntergekommen

    - {depraved} hỏng, suy đồi, sa đoạ, truỵ lạc - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện = heruntergekommen (kam herunter,heruntergekommen) {at a low ebb; out at elbows}+ = heruntergekommen sein {to be on one's uppers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heruntergekommen

  • 50 dramatisieren

    - {to dramatize} soạn thành kịch, viết thành kịch, kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện, được soạn thành kịch, được viết thành kịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dramatisieren

  • 51 auskommen [mit]

    - {to manage [with]} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích - xoay sở được, tìm được cách - {to mix [with]} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, thụi nhau tới tấp, bị lai giống = auskommen (kam aus,ausgekommen) [mit] {to get along [with]}+ = gut auskommen [mit] {to cotton [with]}+ = auskommen ohne {to dispense with}+ = mit wenig auskommen {cut and contrive}+ = sehr gut mit jemandem auskommen {to hit it off with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskommen [mit]

  • 52 mitkommen [mit]

    - {to keep up [with]} = mitkommen (kam mit,mitgekommen) {to come along; to come on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitkommen [mit]

  • 53 zurückkommen

    - {to repass} đi qua lại khi trở về = zurückkommen (kam zurück,zurückgekommen) {to come back; to get back}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückkommen

  • 54 der Himmel

    - {ether} bầu trời trong sáng, chín tầng mây, thinh không, Ête, hoá Ête - {heaven} thiên đường &), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, số nhiều) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên - {sky} bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = am Himmel {in the sky}+ = du lieber Himmel! {good heavens!}+ = im siebten Himmel {in paradise}+ = in den Himmel heben {to praise to the skies}+ = unter freiem Himmel {in the open air; under the open sky}+ = gen Himmel gerichtet {heavenward}+ = im siebten Himmel sein {to walk on air}+ = er ist im siebten Himmel {he is on cloud number nine}+ = in den Himmel hineinragen {to rise up to the sky}+ = ein Blitz aus heiterem Himmel {a bolt from the blue}+ = sich wie im siebten Himmel fühlen {to walk on air}+ = das Blaue vom Himmel herunterschwatzen {to talk nineteen to the dozen}+ = das Blaue vom Himmel herunter schwindeln {to lie oneself blue in the face}+ = es kam wie ein Blitz aus heiterem Himmel {it was like a bolt from the blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Himmel

  • 55 das Recht

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = das Recht [auf] {right [on]}+ = mit Recht {justly; rightly; with justice; with reason}+ = das Recht beugen {to warp justice}+ = das Recht nehmen {to incapacitate}+ = Recht sprechen {to adjudicate; to administer justice}+ = Recht zusprechen {to administer justice}+ = das kanonische Recht {canon law}+ = mit Fug und Recht {with every right}+ = mein volles Recht {my just right}+ = das Bürgerliche Recht {civil law}+ = das angestammte Recht {birthright}+ = für Recht erkennen {to adjudicate}+ = das geschriebene Recht {Statute Law}+ = er hat kein Recht zu {he has no right to}+ = er kam zu seinem Recht {he came into his own}+ = die Einführung in das Recht (Jura) {institutes}+ = jemandem Recht verschaffen {to right; to see justice done to someone}+ = jemandem ein Recht absprechen {to deprive someone of a right}+ = Gnade vor Recht ergehen lassen {to show mercy}+ = jemandem Recht widerfahren lassen {to do someone justice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Recht

  • 56 wegkommen

    - {be missing; to get lost} = wegkommen (kam weg,weggekommen) {to get away}+ = am besten wegkommen {to get the best of it}+ = über etwas wegkommen {to get over something}+ = bei etwas gut wegkommen {to come off well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegkommen

  • 57 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 58 unter die Räder kommen

    - {to go to the dogs} = er kam unter die Räder {he went to the dogs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unter die Räder kommen

  • 59 herein!

    - {come in!} = es regnet herein {the rain is coming in}+ = von vorne herein {in the first place}+ = hier herein, bitte {this way in, please}+ = er kam immer wieder herein {he would get in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herein!

  • 60 vorankommen

    - {to progress} tiến tới, tiến bộ, tiến triển, phát triển, tiến hành - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = vorankommen (kam voran,vorangekommen) {to be in smooth water}+ = großartig vorankommen {to do oneself proud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorankommen

См. также в других словарях:

  • Kam–Sui languages — Kam–Sui Dong–Shui Geographic distribution: eastern Guizhou, western Hunan, and northern Guangxi Linguistic classification: Tai–Kadai Northern …   Wikipedia

  • Kam Air — Kam Air …   Википедия

  • Kam Wah Chung & Co. Museum — Kam Wah Chung Heritage Site Kam Wah Chung building …   Wikipedia

  • Kam Fong Chun — Chun as Chin Ho Kelly on the CBS television series Hawaii Five O for ten years. His was the longest running character played by a Hawaii local in the history of television. Born Kam Tong Chun May 27, 1918( …   Wikipedia

  • KAMẒA AND BAR KAMẒA — KAMẒA AND BAR KAMẒA, figures in one of the aggadot dealing with the events which led to the destruction of the Second Temple (Git. 55b–56a; cf. Lam. R. 4:2 no. 3). The passage opens with the statement, Because of Kamẓa and Bar Kamẓa Jerusalem was …   Encyclopedia of Judaism

  • Kam — (Sanskrit kama ) meaning deep desire, uncontrolled longing, concupiscence, sensuality or lasciviousness is counted among the five cardinal sins or sinful propensities. In common usage, the term stands for excessive passion for sexual pleasure and …   Wikipedia

  • Kam — steht für: Keep Alive Memory, batteriebetriebene Speicher für diagnostische Informationen in Kraftfahrzeugen Key Account Management, Teilbereich des Kundenmarketings Kolmogorow Arnold Moser Theorem, mathematischer Satz aus der Theorie der… …   Deutsch Wikipedia

  • Kam Fong Chun — Nombre real Kam Tong Chun Nacimiento 27 de mayo de 1918 …   Wikipedia Español

  • Kam Nai-wai — Member of the Legislative Council Incumbent Assumed office 7 September 2008 Preceded by …   Wikipedia

  • KAM — steht für: Katechetische Arbeits und Medienstelle, Stelle für die Ausleihe von religiösen/katechetischen Inhalten, Medien sowie damit verbundenen Services in der Schweiz Keep Alive Memory, batteriebetriebene Speicher für diagnostische… …   Deutsch Wikipedia

  • Kam'ianyï Brid — Кам яний Брід Géolocalisation sur la carte : Oblast de Jytomyr …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»