Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

es+hat

  • 1 hat

    /hæt/ * danh từ - cái mũ ((thường) có vành) =squash hat+ mũ phớt mềm !bad hat - (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý !to go round with the hat !to make the hat go round !to pass round the hat !to send round the hat - đi quyên tiền !to hang one's hat on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai !hat in hand !with one's hat in one's hand - khúm núm !his hat covers his family - (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình !to keep something under one's hat - giữ bí mật điều gì !my hat! - thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên) !to take of one's hat to somebody - (xem) take !to talk through one's hat - (từ lóng) huênh hoang khoác lác !to throw one's hat into the ring - nhận lời thách !under one's hat - (thông tục) hết sức bí mật, tối mật * ngoại động từ - đội mũ cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > hat

  • 2 hat

    v. Ntoo mom
    n. Lub kaus mom; lub mom

    English-Hmong dictionary > hat

  • 3 hat tree

    /'hættri:/ * danh từ - giá treo mũ

    English-Vietnamese dictionary > hat tree

  • 4 bowler hat

    /'bouldə/ * danh từ - người chơi bóng gỗ, người chơi ki * danh từ+ Cách viết khác: (bowlerhat) /'bouləhæt/ - mũ quả dưa * ngoại động từ - cho giải ngũ

    English-Vietnamese dictionary > bowler hat

  • 5 brass hat

    /'brɑ:s'hæt/ * danh từ - (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao

    English-Vietnamese dictionary > brass hat

  • 6 chimney-pot-hat

    /'tʃimnipɔt'hæt/ * danh từ - mũ chóp cao

    English-Vietnamese dictionary > chimney-pot-hat

  • 7 cocked hat

    /'kɔkt'hæt/ * danh từ - mũ ba góc không vành !to knock into cocked_hat - bóp méo, làm cho méo mó - đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa - phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > cocked hat

  • 8 high hat

    /'hai'hæt/ * danh từ - mũ chỏm cao (của đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > high hat

  • 9 high-hat

    /'hai'hæt/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng - học làm sang * ngoại động từ - đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai) * nội động từ - tỏ vẻ trịch thượng

    English-Vietnamese dictionary > high-hat

  • 10 old hat

    /'ould'hæt/ * tính từ - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang

    English-Vietnamese dictionary > old hat

  • 11 opera-hat

    /'ɔpərəhæt/ * danh từ - mũ chóp cao (của đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > opera-hat

  • 12 pork-pie hat

    /'pɔ:kpai'hæt/ * danh từ - mũ chỏm tròn cong vành

    English-Vietnamese dictionary > pork-pie hat

  • 13 pot hat

    /'pɔt'hæt/ * danh từ - mũ quả dưa

    English-Vietnamese dictionary > pot hat

  • 14 scarlet hat

    /'skɑ:lit'hæt/ * danh từ - (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ - chức giáo chủ

    English-Vietnamese dictionary > scarlet hat

  • 15 shovel hat

    /'ʃʌvl'hæt/ * danh từ - mũi to vành

    English-Vietnamese dictionary > shovel hat

  • 16 slouch hat

    /'slautʃ'hæt/ * danh từ - mũ vành bẻ cong xuống

    English-Vietnamese dictionary > slouch hat

  • 17 steeple-crowned hat

    /'sti:plkraund'hæt/ * danh từ - mũ chóp nhọn

    English-Vietnamese dictionary > steeple-crowned hat

  • 18 stove-pipe hat

    /'stouvpaip'hæt/ * danh từ - (thông tục) mũ lụa chóp cao

    English-Vietnamese dictionary > stove-pipe hat

  • 19 sun-hat

    /'sʌnɳhæt/ Cách viết khác: (sun-helmet) /'sʌn'helmit/ -helmet) /'sʌn'helmit/ * danh từ - mũ, nón

    English-Vietnamese dictionary > sun-hat

  • 20 tin hat

    /'tin'hæt/ * danh từ - (quân sự) mũ sắt

    English-Vietnamese dictionary > tin hat

См. также в других словарях:

  • HAT-P-33 b — HAT P 33b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • Hat Yai — …   Deutsch Wikipedia

  • hat — W3S1 [hæt] n [: Old English; Origin: hAt] 1.) a piece of clothing that you wear on your head ▪ Maria was wearing a beautiful new hat. straw/cowboy/bowler etc hat in a hat ▪ a man in a fur hat bowler hatted/top hatted etc (=wearing a bowler hat,… …   Dictionary of contemporary English

  • Hat manipulation — is a form of juggling in which the manipulator performs feats of skill and dexterity using a brimmed hat such as a bowler hat or a top hat. Tricks can range from rolling a hat up and down the various parts of the body to throwing and catching the …   Wikipedia

  • HAT-P-5b — ist ein Exoplanet, der den Hauptreihenstern HAT P 5 alle 2,788 Tage umkreist. Auf Grund seiner hohen Masse wird angenommen, dass es sich um einen Gasplaneten handelt. Inhaltsverzeichnis 1 Entdeckung 2 Umlauf und Masse 3 Klima und Zusammensetzung …   Deutsch Wikipedia

  • HAT-P-32 b — HAT P 32b Экзопланета Списки экзопланет Родительская звезда Звезда HAT P 32 (GSC 3281 00800) Созвездие Андромеда Прямое восхождение ( …   Википедия

  • HAT-P-5 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • HAT-P-11 b — HAT P 11b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • hat — HAT, haturi, s.n. Fâşie îngustă de pământ nearat care desparte două ogoare sau două terenuri agricole aparţinând unor gospodării diferite; răzor1, hotar. ♢ expr. A fi într un hat (cu cineva) = a fi vecin (cu cineva). ♦ (reg.) Câmp nelucrat;… …   Dicționar Român

  • hat — ► NOUN ▪ a shaped covering for the head, typically with a brim and a crown. ● keep something under one s hat Cf. ↑keep something under one s hat ● pass the hat round (or N. Amer. pass the hat) Cf. ↑pass the hat round ● …   English terms dictionary

  • HAT-P-6b — Экзопланета Список экзопланетных систем Сравнительные размеры HAT P 6b (серый) и Юпитера. Родительская звезда …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»