Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

es+auf+der

  • 81 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 82 der Rat

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {council} hội đồng - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư = der Geheime Rat {chamber council}+ = um Rat fragen {to consult}+ = der Pädagogische Rat {pedagogic council}+ = folge meinem Rat! {take my tip!}+ = hören Sie auf meinen Rat {take my advice}+ = sich bei jemandem Rat holen {to ask someone's advice}+ = ich habe ihn um Rat gefragt {I asked his advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rat

  • 83 der Ansturm

    - {onrush} sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Ansturm [auf] {onslaught [on]; rush [for]}+ = der Ansturm (Militär) {assault; attack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansturm

  • 84 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 85 der Eid

    - {davy} to take one's davy that... thề rằng - {oath} lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa = unter Eid {under oath}+ = der falsche Eid {perjury}+ = den Eid abnehmen {to swear (swore,sworn)+ = einen Eid ablegen {to take an oath}+ = die Aussage unter Eid {sworn evidence}+ = unter Eid aussagen {to testify under oath}+ = der hippokratische Eid {hippocratic oath}+ = einen Eid schwören [auf] {to take an oath [on,to]}+ = jemandem den Eid abnehmen {to put someone upon his oath}+ = einen falschen Eid schwören {to perjure oneself}+ = jemanden einen Eid zuschieben {to tender an oath to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eid

  • 86 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 87 der Garten

    - {garden} vườn, công viên, vùng màu mỡ xanh tốt - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, sân, bãi rào, xưởng, kho = der Botanische Garten {botanical gardens}+ = im Garten arbeiten {to garden}+ = der Zoologische Garten {zoological gardens}+ = das Gemüse aus dem Garten {gardenstuff}+ = meine Fenster gehen auf den Garten {my windows open on the garden}+ = die Fenster gehen nach dem Garten hinaus {the windows look to the garden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Garten

  • 88 der Strand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {strand} tao, thành phần, bộ phận = am Strand {on the beach}+ = auf den Strand ziehen {to beach}+ = am Strand spazieren gehen {to promenade the beach}+ = der Ausläufer der Welle am Strand {rift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strand

  • 89 der Schlitten

    - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {sledge} sledge-hammer, sled - {toboggan} xe trượt băng = der Schlitten (Marine) {cradle}+ = der Schlitten (Technik) {saddle}+ = Schlitten fahren {to sledge}+ = im Schlitten fahren {to sleigh}+ = im Schlitten befördern {to sleigh}+ = auf einem Schlitten befördern {to sledge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitten

  • 90 der Rost

    - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {grill} grille, món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng, phòng ăn thịt nướng grill room) - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt - {stain} sự biến màu, vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu = der Rost (Gitter) {grating}+ = der Rost (Botanik) {mildew}+ = Rost ansetzen {to get rusty}+ = auf dem Rost braten {to grill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rost

  • 91 der Akzent

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {emphasis} sự nhấn mạnh, sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét = der Akzent (Grammatik) {stress}+ = der irische Akzent {brogue}+ = einen Akzent haben {to take an accent}+ = mit einem Akzent versehen {to accent}+ = auf etwas besonderen Akzent legen {to lay stress on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Akzent

  • 92 der Junge

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} thằng, thằng cha, người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das Junge (Zoologie) {cub; young}+ = der grüne Junge {greenhorn; sapling}+ = Junge werfen {to cub; to fawn; to litter; to whelp}+ = der kleine Junge {nipper}+ = ein sechsjähriger Junge {a six year old boy}+ = lebendige Junge gebärend (Zoologie) {viviparous}+ = nur ein Junge auf einmal gebärend {uniparous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Junge

  • 93 der Drücker

    - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {hawker} người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {trigger} cò súng, nút bấm = der Drücker (Tür) {catch}+ = der Drücker (Technik) {pusher}+ = am Drücker sitzen {to have the whip hand}+ = auf den letzten Drücker {at the last moment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drücker

  • 94 der Zufall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên - {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {haphazard} - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {luck} vận đỏ = durch Zufall {by accident}+ = der blinde Zufall {pure chance}+ = der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}+ = durch reinen Zufall {by mere chance}+ = nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}+ = durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}+ = durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}+ = durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufall

  • 95 der Neid

    - {envy} sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn, người làm người ta ghen tị, lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị - {grudge} mối ác cảm, mối hận thù - {jaundice} bệnh vàng da, cách nhìn lệch lạc thành kiến, sự hằn học, sự ghen tức = der Neid [auf] {jealousy [of]}+ = gelb vor Neid {green with envy}+ = vor Neid platzen {to be eaten up with envy}+ = das muß der Neid ihr lassen {you have to hand it to her}+ = grün und gelb vor Neid werden {to turn green with envy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neid

  • 96 der Stuhl

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi = der elektrische Stuhl {electric chair}+ = der Meister vom Stuhl (Freimaurerei) {Master of the Lodge}+ = auf einen Stuhl setzen {to chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stuhl

  • 97 der Absatz

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon - {terrace} nền đất cao, chỗ đất đắp cao, mái bằng, sân thượng, sân hiên, dãy nhà, thềm = der Absatz (Treppe) {landing}+ = der Absatz (Typographie) {indentation}+ = Absatz finden für {to market}+ = guten Absatz finden {to find a ready market}+ = reißenden Absatz haben {to sell like hot cakes}+ = schnellen Absatz finden {to have ready sale}+ = reißenden Absatz finden {to sell like hot cakes}+ = auf dem Absatz kehrtmachen {to turn on one's heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absatz

  • 98 der Übergang

    - {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {interim} thời gian quá độ, sự giàn xếp tạm thời - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {transition} sự chuyển tiếp, sự quá độ, sự chuyển giọng, sự đổi kiểu = der Übergang (Musik) {break}+ = der Übergang [auf,in] {change [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übergang

  • 99 der Trab

    - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm = der Trab (Pferd) {trot}+ = Trab reiten {to trot}+ = auf Trab bringen {to bring to the scratch}+ = der gleichmäßige Trab {jog trot}+ = im Trab vorführen (Pferd) {to trot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trab

  • 100 der Mund

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {mouth} miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {mug} ca, chén vại, chén, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo = Mund halten! {mum's the word!}+ = halt den Mund! {hold your tongue!; shut up!}+ = den Mund halten {to hold one's jaw; to hold one's tongue; to shut up}+ = ein großer Mund {a wide mouth}+ = den Mund spitzen {to purse up one's lips}+ = von Mund zu Mund {from lip to lip}+ = den Mund stopfen {to muzzle}+ = in den Mund nehmen {to mouth}+ = den Mund vollnehmen {to mouth; to talk big}+ = den Mund wäßrig machen {to make one's mouth water}+ = sich den Mund ausspülen {to rinse one's mouth}+ = sich den Mund verbrennen {to get into hot water}+ = Morgenstund hat Gold im Mund {the early bird catches the worm}+ = einem den Mund wäßrig machen {to bring the water to one's mouth}+ = jemandem über den Mund fahren {to cut someone short}+ = von der Hand in den Mund leben {to live from hand to mouth}+ = kein Blatt vor den Mund nehmen {not to mince matters; to talk turkey}+ = nicht auf den Mund gefallen sein {to have a ready tongue}+ = sie nahm kein Blatt vor den Mund {she did not mince her words}+ = er nimmt kein Blatt vor den Mund {he doesn't mince his words}+ = Er nimmt kein Blatt vor den Mund. {He doesn't mince matters.}+ = sie leben von der Hand in den Mund {they live from hand to mouth}+ = Ich nehme kein Blatt vor den Mund. {I'm not going to mince matters.}+ = Wollen Sie gefälligst den Mund halten! {Will you kindly shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mund

См. также в других словарях:

  • Auf der Mauer, auf der Lauer — ist ein Kinderlied, das auf dem Prinzip des Lückentext Liedes basiert. Im Verlauf des Liedes wird dabei pro Strophe von den Worten „Wanze“ und „tanzen“ jeweils ein Laut entfernt, bis schließlich eine Pause gemacht werden muss. In der DDR wurde… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Bever — Stadt Halver Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Brake — Stadt Halver Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Mark — Stadt Halver Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Suche nach dem Vogel der Zeit — ist eine Comic Reihe von Serge Le Tendre und Régis Loisel. Inhaltsverzeichnis 1 Erster Zyklus 1.1 Handlung 1.2 Band 1: Schatten über Akbar …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Horst — Stadt Garbsen Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Suche nach der verlorenen Zeit — Der Roman Auf der Suche nach der verlorenen Zeit (frz. Original: À la recherche du temps perdu. geschrieben 1908/09 bis 1922 und erschienen zwischen 1913 und 1927) ist das Hauptwerk von Marcel Proust. gedruckter Vorabzug mit handschriftlichen… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Hardt — Gemeinde Nümbrecht Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Flucht — steht für: Auf der Flucht (Fernsehserie), US amerikanische Fernsehserie von 1963–1967 Auf der Flucht – Die Jagd geht weiter, Remake der Fernsehserie von 2000–2001 Auf der Flucht (1993), auf der Handlung der Fernsehserie basierender Spielfilm Auf… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Baar — von Westen Höhe 615 m ü.  …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Maur — ist der Familienname folgender Personen: Franz Auf der Maur (* 1945), Schweizer Journalist und Buchautor Melissa Auf der Maur (* 1972), kanadische Rockmusikerin Hansjörg Auf der Maur (1933−1999), Schweizer Philosoph und Theologe Nick Auf der Maur …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»