Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

error

  • 21 der Eingabefehler

    - {input error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingabefehler

  • 22 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 23 der Paritätsfehler

    - {parity error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Paritätsfehler

  • 24 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • error — er·ror n: an act that through ignorance, deficiency, or accident departs from or fails to achieve what should be done procedural error s; esp: a mistake made by a lower court in conducting judicial proceedings or making findings in a case to… …   Law dictionary

  • Error — Saltar a navegación, búsqueda Error o erróneo, pueden referirse a distintos conceptos en distintos campos de conocimiento: Psicología y planificación: Error de concepto: inexactitud o equivocación al producir en la mente una idea sobre algo.… …   Wikipedia Español

  • error — er‧ror [ˈerə ǁ ˈerər] noun [countable] 1. a mistake: • The confusion was the result of a computer error. • The company has made some strategic errors. ˈcompensating ˌerror ACCOUNTING a mistake in keeping accounts that is hard to find because it… …   Financial and business terms

  • Error — • Reduplicatively regarded, is in one way or another the product of ignorance. But besides the lack of information which it implies, it adds the positive element of a mental judgment, by which something false is held to be true, or something true …   Catholic encyclopedia

  • Error — Er ror, n. [OF. error, errur, F. erreur, L. error, fr. errare to err. See {Err}.] 1. A wandering; a roving or irregular course. [Obs.] [1913 Webster] The rest of his journey, his error by sea. B. Jonson. [1913 Webster] 2. A wandering or deviation …   The Collaborative International Dictionary of English

  • error — error, mistake, blunder, slip, lapse, faux pas, bull, howler, boner are comparable when they denote something (as an act, statement, or belief) that involves a departure from what is, or what is generally held to be, true, right, or proper. Error …   New Dictionary of Synonyms

  • Error — (englisch ‚Fehler‘) hat verschiedene Bedeutungen: Error, fachsprachlicher Begriff für eine Ausnahmesituation des Programmablaufs im Computerwesen, siehe Programmfehler Error, Name einer Band von Brett Gurewitz, siehe Error (Band) Error, Begriff… …   Deutsch Wikipedia

  • error — [er′ər] n. [ME & OFr errour < L error < errare: see ERR] 1. the state of believing what is untrue, incorrect, or wrong 2. a wrong belief; incorrect opinion 3. something incorrectly done through ignorance or carelessness; mistake 4. a… …   English World dictionary

  • error — sustantivo masculino 1. Concepto equivocado o falso: Decía que la otra teoría estaba llena de errores. Sinónimo: equivocación. 2. Dicho o hecho equivocado: Dejarle entrar en casa fue un error. Hay un error en las listas de aprobados. Murió por un …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • error — also, through 18c., errour, c.1300, from O.Fr. error mistake, flaw, defect, heresy, from L. errorem (nom. error) a wandering, straying, mistake, from errare to wander (see ERR (Cf. err)). Words for error in most I.E. languages originally meant… …   Etymology dictionary

  • error — concepto equivocado o falso Diccionario ilustrado de Términos Médicos.. Alvaro Galiano. 2010. error 1. Cualquier fallo en un programa de ordenador (error de software) o un defecto de diseño en el …   Diccionario médico

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»