Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

erratic

  • 1 erratic

    /i'rætik/ * tính từ - thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy - (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang =erratic blocks+ (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang !erratic driving - sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    English-Vietnamese dictionary > erratic

  • 2 der Block

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pulley} cái ròng rọc - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = der Block (Politik) {bloc}+ = der erratische Block (Geologie) {erratic}+ = auf einen Block spannen {to block}+ = auf einem Block bearbeiten {to block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Block

  • 3 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 4 der Findling

    - {foundling} đứa trẻ bị bỏ rơi = der Findling (Geologie) {erratic block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Findling

  • 5 wandernd

    - {ambulant} di chuyển bệnh, đi lại được không phải nằm, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ - {errant} lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn - {erratic} thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển - {migratory} di trú, nay đây mai đó, di động - {nomadic} du cư - {travelling} sự đi đường, sự du lịch, sự du hành, đi rong, lưu động - {vagrant} sống lang thang, vẩn vơ, vô định - {walking} đi bộ, đi dạo - {wandering} quanh co, uốn khúc, không định cư, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê - {wayfaring} đi bộ đi du lịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandernd

См. также в других словарях:

  • erratic — er‧rat‧ic [ɪˈrætɪk] adjective having no pattern or plan, making it difficult to know what is going to happen: • Erratic currency markets led to intervention by the major central banks. • the erratic performance of exports * * * erratic UK US… …   Financial and business terms

  • Erratic — Er*rat ic, a. [L. erraticus, fr. errare to wander: cf. F. erratique. See {Err}.] 1. Having no certain course; roving about without a fixed destination; wandering; moving; hence, applied to the planets as distinguished from the fixed stars. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Erratic — can refer to: *glacial erratic *erratic ant …   Wikipedia

  • erratic — [i rat′ik] adj. [ME erratik < OFr erratique < L erraticus, wandering < pp. of errare: see ERR] 1. having no fixed course or purpose; irregular; random; wandering 2. deviating from the normal, conventional, or customary course; eccentric; …   English World dictionary

  • Erratic — Er*rat ic, n. 1. One who deviates from common and accepted opinions; one who is eccentric or preserve in his intellectual character. [1913 Webster] 2. A rogue. [Obs.] Cockeram. [1913 Webster] 3. (Geol.) Any stone or material that has been borne… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • erratic — index anomalous, astray, broken (interrupted), capricious, desultory, disjointed, eccentric, inconsisten …   Law dictionary

  • erratic — (adj.) late 14c., wandering, moving, from O.Fr. erratique (13c.) and directly from L. erraticus wandering, straying, roving, from erratum an error, mistake, fault, pp. of errare to wander, err (see ERR (Cf. err)). Sense of irregular, eccentric is …   Etymology dictionary

  • erratic — eccentric, odd, queer, *strange, singular, peculiar, unique, quaint, outlandish, curious Analogous words: aberrant, *abnormal, atypical: irregular, unnatural, anomalous: capricious, fickle, mercurial, inconstant Contrasted words: normal, *regular …   New Dictionary of Synonyms

  • erratic — [adj] unpredictable; wandering aberrant, abnormal, anomalous, arbitrary, bizarre, capricious, changeable, desultory, devious, dicey, directionless, dubious, eccentric, fitful, flaky*, fluctuant, idiosyncratic, iffy*, incalculable, inconsistent,… …   New thesaurus

  • erratic — ► ADJECTIVE ▪ not even or regular in pattern or movement. DERIVATIVES erratically adverb erraticism noun …   English terms dictionary

  • erratic — I. adjective Etymology: Middle English, from Latin erraticus, from erratus, past participle of errare Date: 14th century 1. a. having no fixed course ; wandering < an erratic comet > b. archaic nomadic …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»