Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

erklären

  • 1 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 2 niemand vermochte es zu erklären

    - {no one could explain it}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niemand vermochte es zu erklären

  • 3 sich solidarisch erklären [mit]

    - {to identify oneself [with]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich solidarisch erklären [mit]

  • 4 jemanden des Mordes für schuldig erklären

    - {to find someone guilty of murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden des Mordes für schuldig erklären

  • 5 einverstanden

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {willing} bằng lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện = einverstanden! {all right!; check!}+ = einverstanden sein [mit] {to agree [to]}+ = sich mit etwas einverstanden erklären {to consent to something}+ = nur die wenigsten waren damit einverstanden {very few people agreed with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einverstanden

  • 6 grammatisch

    - {grammatical} ngữ pháp, theo ngữ pháp = sich grammatisch erklären lassen {to construe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grammatisch

  • 7 detailliert

    - {detailed; specified} = detailliert angeben {to specify}+ = detailliert erklären {to spell out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > detailliert

  • 8 öffentlich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {overt} không úp mở - {public} = nicht öffentlich {private}+ = öffentlich reden {to spout}+ = öffentlich tadeln {to cry out against}+ = öffentlich erklären {to profess}+ = öffentlich verfügbar {in the public domain; public domain}+ = öffentlich verkünden {to proclaim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > öffentlich

  • 9 rundheraus

    - {bluntly} lỗ mãng, không giữ ý tứ, tính thẳng thừng, toạc móng heo - {plainly} rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở = jemandem rundheraus erklären {to tell someone flat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rundheraus

  • 10 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 11 freiwillig

    - {optional} tuỳ ý, không bắt buộc, để cho chọn - {spontaneous} tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó - {unbidden} không ai bảo, không mời mà đến - {unsolicited} không yêu cầu, không khẩn nài - {voluntary} tự nguyện, tự giác, tự ý chọn, tình nguyện, chủ động, vui lòng cho không, cố ý = freiwillig tun {to volunteer}+ = freiwillig erklären {to volunteer an explanation}+ = sich freiwillig melden [für,zu] {to volunteer [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freiwillig

  • 12 die Bereitschaft

    - {alert} sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {stand-by} người có thể trông cậy được, vật có thể trông mong vào, chỗ dựa, máy dự phòng - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió - {vigilance} sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ - {willingness} sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sốt sắng, sự tự nguyện = die Bereitschaft [zu] {preparedness [for]}+ = die Bereitschaft (Polizei) {riot squad}+ = in Bereitschaft {at standby}+ = seine Bereitschaft erklären {to declare one's readiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereitschaft

  • 13 gesetzlich

    - {lawful} hợp pháp, đúng luật, chính thống - {legal} theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật - {legislative} làm luật, lập pháp - {legitimate} chính đáng, có lý, hợp lôgic - {statutory} luật, do luật pháp quy định, theo đúng luật = gesetzlich schützen {to patent}+ = gesetzlich geschützt {patented; proprietary}+ = gesetzlich geschützt (Warenzeichen) {registered}+ = für gesetzlich erklären {to legitimate; to legitimize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesetzlich

  • 14 unzulässig

    - {illegal} không hợp pháp, trái luật - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inadmissible} không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không thể thu nạp, không thể kết nạp, không thể nhận vào - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = für unzulässig erklären {to rule out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzulässig

  • 15 rechtsgültig

    - {legal} hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật = für rechtsgültig erklären (Jura) {to validate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtsgültig

  • 16 vernunftgemäß

    - {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ - {rationalistic} chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa = vernunftgemäß erklären {to rationalize}+ = vernunftgemäß vorgehen {to rationalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernunftgemäß

См. также в других словарях:

  • Erklären — Erklären, verb. reg. act. klar machen; doch nur in einigen figürlichen Bedeutungen. 1) Einen klaren Begriff von etwas machen, sagen, wie eine Sache nach ihren Gründen seyn kann. Eine dunkele Stelle in einem Buche erklären. Ein Geheimniß, ein… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • erklären — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • verkünden • erläutern • deklarieren • ausrufen • verzollen Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • erklären — erklären, erklärt, erklärte, hat erklärt 1. Kannst du mir erklären, wie man diesen Apparat bedient? 2. Ich kann mir nicht erklären, wie der Brief verschwinden konnte …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Erklären — Erklären, heißt dem Verstande von geistigen Objecten klare Vorstellungen geben, od. von Erscheinungen deren Ursachen angeben. Auf Schriften u. Reden bezogen bringt die Erklärung das Dunkle durch Angabe der Gründe zur hellern Einsicht. Auch gibt… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • erklären — ↑deklarieren, ↑explizieren, ↑interpretieren, ↑proklamieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • erklären — erklären, Erklärung ↑ klar …   Das Herkunftswörterbuch

  • erklären — V. (Grundstufe) etw. klar und verständlich machen Synonyme: erläutern, begreiflich machen, veranschaulichen Beispiele: Er hat mir das an Beispielen erklärt. Sie erklärte mir, wie dieses Gerät funktioniert …   Extremes Deutsch

  • erklären — ernennen; darlegen; aufstellen; festlegen; konstatieren; festsetzen; bestimmen; schildern; beleuchten; darstellen; umschreiben; ausführen; …   Universal-Lexikon

  • erklären — er·klä̲·ren; erklärte, hat erklärt; [Vt] 1 (jemandem) etwas erklären jemandem einen Sachverhalt, den er nicht versteht, klar und verständlich machen: Er erklärte mir ausführlich, wie ein Radio funktioniert; 2 etwas erklärt etwas etwas ist der… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • erklären — 1. a) aufzeigen, auseinanderlegen, auseinandersetzen, ausführen, begreiflich/deutlich machen, darlegen, definieren, entwickeln, erläutern, erörtern, konkretisieren, veranschaulichen, verdeutlichen, verständlich machen, zeigen; (bildungsspr.):… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • erklären — er|klä|ren ; sich erklären …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»