-
1 erfassen
- {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm -
2 das Erfassen
- {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {coverage} vùng được gộp vào, số lượng được gôm ào, sự theo dõi để điện tin tức về = das geistige Erfassen {prehension}+ -
3 die Verordnung
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {decree} - {edict} chỉ dụ - {enactment} sự ban hành - {fiat} lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {prescript} mệnh lệnh, luật - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ = mit einer Verordnung erfassen {to blanket}+ -
4 die innersten Gefühle
- {heartstrings} = jemandes Gefühle erfassen {to enter into someone's feelings}+ -
5 die Tragweite
- {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng = ein Problem in seiner ganzen Tragweite erfassen {to consider a problem in all its bearings}+
См. также в других словарях:
erfassen — erfassen … Deutsch Wörterbuch
erfassen — V. (Mittelstufe) jmds. Gefühle beeinflussen, jmdn. ergreifen Synonyme: befallen, erfüllen, packen, überkommen Beispiele: Er wurde von Wut erfasst. Als ich von ihrer Krankheit erfuhr, erfasste mich Traurigkeit. erfassen V. (Aufbaustufe) etw. mit… … Extremes Deutsch
Erfassen — ↑Apperzeption, ↑Apprehension, ↑Intuition, ↑Perzeption … Das große Fremdwörterbuch
erfassen — ↑ fassen … Das Herkunftswörterbuch
erfassen — feststellen; registrieren; bemerken; peilen (umgangssprachlich); spannen (ugs.); begreifen; verstehen; blicken (umgangssprachlich); raffen ( … Universal-Lexikon
erfassen — er·fạs·sen; erfasste, hat erfasst; [Vt] 1 etwas erfassen das Wesentliche einer Sache verstehen ≈ begreifen: Er hat sofort erfasst, worum es mir ging 2 jemanden / etwas erfassen Admin geschr; eine Gruppe von Personen oder Sachen in einer Liste,… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
erfassen — 1. a) dingfest machen, ergreifen, festhalten, nehmen, packen. b) fortreißen, mitnehmen, mitreißen, mit sich nehmen/reißen, übergreifen, wegreißen; (ugs.): sich breitmachen. 2. anrühren, aufsteigen, befallen, sich bemächtigen, Besitz ergreifen,… … Das Wörterbuch der Synonyme
erfassen — verstonn, metkrige, kapiere, begriefe … Kölsch Dialekt Lexikon
erfassen — er|fạs|sen ; erfasst … Die deutsche Rechtschreibung
Bestand erfassen — inventarisieren; Bestand aufnehmen … Universal-Lexikon
begrifflich urteilendes Erfassen — Apperzeption; bewusste sinnliche Wahrnehmung … Universal-Lexikon