Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

er+hat+h

  • 61 die Saat

    - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Saat

  • 62 der Flansch

    - {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {flange} cái mép bích, mép, cạnh, mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flansch

  • 63 das Land

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê, nhân dân địa phương - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, điền sản - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = an Land {ashore}+ = ans Land {on shore}+ = aufs Land {down into the country}+ = über Land {overland}+ = unter Land {in shore}+ = das Stück Land {plot}+ = auf dem Land {in the country; on shore}+ = Land sichten {to make land}+ = Land sichten (Marine) {to make the land}+ = nahe dem Land {onshore}+ = an Land gehen {to disembark; to go ashore}+ = das eroberte Land {conquest}+ = das Land absuchen [nach] {to beat up the country [for]}+ = ein Stück Land {a parcel of land}+ = das unbebaute Land {wild}+ = das Stückchen Land {patch}+ = aufs Land gehen {to go into the country}+ = an Land bringen {to land}+ = das fruchtbare Land {fat land}+ = an Land schwemmen {to wash ashore}+ = wieder Land sehen {to see daylight; to see the end of the tunnel}+ = vom Land abstoßen (Marine) {to shove off}+ = aufs Land schicken {to rusticate; to send down}+ = das aufgeforstete Land {afforestation}+ = das Abstecken von Land {location}+ = im Land herumziehen {to dash around the country}+ = das trockengelegte Land {dereliction; intake}+ = ein Land durchreisen {to travel around a country}+ = über Land transportieren {to portage}+ = das offene, hochgelegene Land {down}+ = das Land fluchtartig verlassen {to flee the country}+ = jemanden aus dem Land weisen {to expel someone from the country}+ = sich dicht unter Land halten (Marine) {to hug the land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Land

  • 64 der Schauplatz

    - {locale} nơi xảy ra - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {theatre} rạp hát, nhà hát, nghệ thuật sân khấu, phép soạn kịch, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, nơi, chỗ, trường, phòng = der Schauplatz (Theater) {scene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schauplatz

  • 65 der Samen

    - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống = Samen tragen {to seed}+ = in Samen schießen {to run to seed; to seed}+ = in Samen geschossen {seedy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Samen

  • 66 der Kies

    - {gravel} sỏi, cát chứa vàng auriferous gravel), bệnh sỏi thận - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do = der Kies (Geld) {dust}+ = der grobe Kies {shingle}+ = eine Menge Kies {lots of lolly}+ = mit Kies bestreuen {to gravel; to pebble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kies

  • 67 der Plattenspieler

    - {phonograph} máy hát, kèn hát - {radiogram} điện báo rađiô, phim rơngen, ảnh tia X, của radiogramophone) máy hát điện, máy rađiô có quay đĩa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plattenspieler

  • 68 das Bläschen

    - {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {vesicle} bọng, túi, mụn nước, lỗ hổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bläschen

  • 69 der Keim

    - {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì - {burgeon} - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {embryo} phôi, cái còn phôi thai - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {germ} mộng, thai, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {spore} bào tử = im Keim ersticken {to blight}+ = etwas im Keim ersticken {to nip something in the bud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keim

  • 70 die Charakterstärke

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Charakterstärke

  • 71 das Schauspielhaus

    - {playhouse} nhà hát, rạp hát, nhà chơi của trẻ em - {theatre} nghệ thuật sân khấu, phép soạn kịch, sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, nơi, chỗ, trường, phòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schauspielhaus

  • 72 das Theater

    - {playhouse} nhà hát, rạp hát, nhà chơi của trẻ em - {theatre} nghệ thuật sân khấu, phép soạn kịch, sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, nơi, chỗ, trường, phòng = im Theater {at the play}+ = die Pause in Theater {intermission}+ = ins Theater gehen {to go to the play}+ = Mach kein Theater! {Don't fuss!}+ = ein Theater machen [fig.] {to put up a fuss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Theater

  • 73 Loblieder singen

    - {to hymn} hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Loblieder singen

  • 74 die Hymne

    - {anthem} bài hát ca ngợi, bài hát vui, bài thánh ca - {hymn} bài hát ca tụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hymne

  • 75 der Schuß

    - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố = der Schuß hat nicht getroffen {the shot missed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuß

  • 76 die Perlschrift

    (Typographie) - {pearl} đường viền quanh dải đăng ten, hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc), hạt long lanh, viên nhỏ, hạt nhỏ, chữ cỡ 5

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Perlschrift

  • 77 der Sprechgesang

    - {recitative} hát nói, đoạn hát nói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprechgesang

  • 78 der Klatsch

    - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {tattle} lời nói ba hoa, chuyện ba hoa, chuyện ba láp - {tittle-tattle} chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klatsch

  • 79 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

  • 80 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

См. также в других словарях:

  • HAT-P-33 b — HAT P 33b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • Hat Yai — …   Deutsch Wikipedia

  • hat — W3S1 [hæt] n [: Old English; Origin: hAt] 1.) a piece of clothing that you wear on your head ▪ Maria was wearing a beautiful new hat. straw/cowboy/bowler etc hat in a hat ▪ a man in a fur hat bowler hatted/top hatted etc (=wearing a bowler hat,… …   Dictionary of contemporary English

  • Hat manipulation — is a form of juggling in which the manipulator performs feats of skill and dexterity using a brimmed hat such as a bowler hat or a top hat. Tricks can range from rolling a hat up and down the various parts of the body to throwing and catching the …   Wikipedia

  • HAT-P-5b — ist ein Exoplanet, der den Hauptreihenstern HAT P 5 alle 2,788 Tage umkreist. Auf Grund seiner hohen Masse wird angenommen, dass es sich um einen Gasplaneten handelt. Inhaltsverzeichnis 1 Entdeckung 2 Umlauf und Masse 3 Klima und Zusammensetzung …   Deutsch Wikipedia

  • HAT-P-32 b — HAT P 32b Экзопланета Списки экзопланет Родительская звезда Звезда HAT P 32 (GSC 3281 00800) Созвездие Андромеда Прямое восхождение ( …   Википедия

  • HAT-P-5 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • HAT-P-11 b — HAT P 11b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • hat — HAT, haturi, s.n. Fâşie îngustă de pământ nearat care desparte două ogoare sau două terenuri agricole aparţinând unor gospodării diferite; răzor1, hotar. ♢ expr. A fi într un hat (cu cineva) = a fi vecin (cu cineva). ♦ (reg.) Câmp nelucrat;… …   Dicționar Român

  • hat — ► NOUN ▪ a shaped covering for the head, typically with a brim and a crown. ● keep something under one s hat Cf. ↑keep something under one s hat ● pass the hat round (or N. Amer. pass the hat) Cf. ↑pass the hat round ● …   English terms dictionary

  • HAT-P-6b — Экзопланета Список экзопланетных систем Сравнительные размеры HAT P 6b (серый) и Юпитера. Родительская звезда …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»