Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

equipment+day

  • 1 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 2 das Gerät

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {tool} lợi khí, tay sai - {utensil} = das logische Gerät {device}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerät

См. также в других словарях:

  • Day of the Dead (1985 film) — Day of the Dead Theatrical release poster Directed by George A. Romero …   Wikipedia

  • Day After Day: Live — Live album by Badfinger Released September 24, 1990 Re …   Wikipedia

  • DaY-már — auf der Syndicate 2010 DaY már (geboren als Dagmar Otto, oft auch „DaY Már“, „DJ DaY már“ oder einfach nur „Day Mar“, * 24. Mai 1984 in Doetinchem ), wohnhaft zur Zeit in Almere, ist eine niederländische Hardcore Hardtechno DJane …   Deutsch Wikipedia

  • Day fighter — A day fighter is a fighter aircraft equipped only to fight during the day. More specifically, it refers to a multi purpose aircraft that does not include equipment for fighting at night (such as a radar and specialized avionics),[1] although it… …   Wikipedia

  • Day of Defeat: Source — This article is about the video game. For the DODS server, see Distributed Oceanographic Data Systems. Day of Defeat: Source Box cover showing an Axis and Allied soldier, representing the two teams. Developer(s) Valve Co …   Wikipedia

  • Day trading — This article is about the practice. For the occupation, see Day trader. Day trading refers to the practice of buying and selling financial instruments within the same trading day such that all positions are usually closed before the market close… …   Wikipedia

  • Day trader — This article is about the occupation. For the practice, see Day trading. A day trader is a trader who buys and sells financial instruments (e.g. stocks, options, futures, derivatives, currencies) within the same trading day such that all… …   Wikipedia

  • Equipment of the Finnish Army — This is a list of weapons used by the Finnish Army, for past equipment, see here. Armour Finnish Leopard 2A4 at the Independence Day Parade. Main Battle Tanks Leopard 2A4 91 to 10 …   Wikipedia

  • Spider-Man's powers and equipment — The fateful spider bite that gave Peter Parker his powers. Amazing Fantasy #15, art by Steve Ditko. Spider Man s powers, abilities, and equipment are used by Marvel Comics superhero Spider Man in tandem to combat his many foes. He receives most… …   Wikipedia

  • Viet Cong and Vietnam People's Army logistics and equipment — Trailporters The Viet Cong and the People s Army of Vietnam (PAVN or North Vietnamese Army) used well organized logistics methods to supply and equip their fighting forces. This logistics organization contributed to the defeat of their American… …   Wikipedia

  • Viet Cong and PAVN logistics and equipment — The Main Force of the People s Liberation Armed Forces (better known as the Viet Cong or VC in the West) and the NVA (North Vietnamese Army/People s Army Vietnam) used well organized logistics methods to supply and equip their fighting forces.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»