Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

epitomize

  • 1 epitomize

    /i'pitəmaiz/ Cách viết khác: (epitomise) /i'pitəmaiz/ * ngoại động từ - tóm tắt, cô lại - là hình ảnh thu nhỏ của

    English-Vietnamese dictionary > epitomize

  • 2 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 3 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 4 abkürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to epitomize} cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkürzen

  • 5 erläutern

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to elucidate} giải thích - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to exemplify} minh hoạ bằng thí dụ, làm thí dụ cho, sao - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erläutern

См. также в других словарях:

  • Epitomize — E*pit o*mize, v. t. [imp. & p. p. {Epitomized}; p. pr. & vb. n. {Epitomizing}.] 1. To make an epitome of; to shorten or abridge, as a writing or discourse; to reduce within a smaller space; as, to epitomize the works of Justin. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • epitomize — [v1] typify characterize, embody, exemplify, illustrate, mean, model, personify, represent, stand for, symbolize; concept 644 epitomize [v2] encapsulate abbreviate, abridge, capsulize, compress, condense, contract, cut, digest, reduce, shorten,… …   New thesaurus

  • epitomize — index abridge (shorten), abstract (summarize), condense, extract, review Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • epitomize — 1590s, shorten, condense, from EPITOME (Cf. epitome) + IZE (Cf. ize). Meaning typify, embody is from 1620s. Related: Epitomized; epitomizing; epitomizes …   Etymology dictionary

  • epitomize — (Amer.) e pit·o·mize || maɪz v. summarize, typify, exemplify (also epitomise) …   English contemporary dictionary

  • epitomize — (also epitomise) ► VERB 1) be a perfect example of. 2) archaic summarize (a written work) …   English terms dictionary

  • epitomize — [i pit′əmīz΄] vt. epitomized, epitomizing to make or be an epitome of epitomizer n …   English World dictionary

  • epitomize — UK [ɪˈpɪtəmaɪz] / US [ɪˈpɪtəˌmaɪz] verb [transitive] Word forms epitomize : present tense I/you/we/they epitomize he/she/it epitomizes present participle epitomizing past tense epitomized past participle epitomized to be the best possible example …   English dictionary

  • epitomize — epitomization, n. epitomizer, n. /i pit euh muyz /, v.t., epitomized, epitomizing. 1. to contain or represent in small compass; serve as a typical example of; typify: This meadow epitomizes the beauty of the whole area. 2. to make an epitome of:… …   Universalium

  • epitomize — verb a nation that has come to epitomize socialism Syn: embody, encapsulate, typify, exemplify, represent, manifest, symbolize, illustrate, sum up; personify; formal reify …   Thesaurus of popular words

  • epitomize — transitive verb ( mized; mizing) Date: 1594 1. to make or give an epitome of 2. to serve as the typical or ideal example of …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»