Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

envy

  • 1 envy

    /'envɔi/ * danh từ - sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ - vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị =his strength is the envy of the school+ sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn * ngoại động từ - thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

    English-Vietnamese dictionary > envy

  • 2 burst

    /bə:st/ * danh từ - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên =a burst of flame+ lửa bùng cháy =a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ - sự xuất hiện đột ngột - sự phi nước đại (ngựa) - sự chè chén say sưa =to go (be) on the burst+ chè chén say sưa * động từ - nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) =sides burst with laughing+ cười vỡ bụng =buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài - đầy ních, tràn đầy =storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa =to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ) - nóng lòng háo hức =to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật - làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra =to tire+ làm nổ lốp =to burst the door open+ phá tung cửa ra - xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện =to burst into the room+ xộc vào buồng =the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên =the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây !to brust forth - (như) to brust out !to brust in - mở tung vào (phía trong) =to burst the door in+ mở tung cửa vào - làm gián đoạn; ngắt lời =to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện - thình lình đến, thình lình xuất hiện =he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta !to brust into - bùng lên, bật lên =to burst into flames+ bùng cháy =to burst into tears+ khóc oà lên =to burst into laughter+ cười phá lên !to burst out - thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng =to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ =to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích - phá lên, oà lên, bật lên =to burst out laughing+ cười phá lên - bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...) !to burst up - (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng - làm suy sụp; suy sụp !to burst upon - chợt xuất hiện, chợt đến =the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi =the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải

    English-Vietnamese dictionary > burst

  • 3 spice

    /spais/ * danh từ - đồ gia vị - cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...) - hơi hướng, vẻ; một chút, một ít =there is a spice of malice in him+ tính nó có hơi hiểm độc một chút =a spice of envy in her tone+ vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta * ngoại động từ - cho gia vị (vào thức ăn) - làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)

    English-Vietnamese dictionary > spice

  • 4 tinge

    /tindʤ/ * danh từ - màu nhẹ =a tinge of blue+ màu xanh nhẹ - vẻ, nét thoáng =a tinge of affectation+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè * ngoại động từ - nhuốm màu, pha màu - có vẻ, đượm vẻ =his admiration was tinged with envy+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị

    English-Vietnamese dictionary > tinge

См. также в других словарях:

  • Envy — Saltar a navegación, búsqueda Envy エンヴィー (Envī) Sexo Masculino Primera aparición Capítulo 6 (manga) Episodio 2(anime) Fullmetal Alchemist (manga) …   Wikipedia Español

  • Envy — (also called invidiousness) may be defined as an emotion that occurs when a person lacks another’s superior quality, achievement, or possession and either desires it or wishes that the other lacked it …   Wikipedia

  • Envy — Жанры Скримо Хардкор Пост рок Пост хардкор Годы с 1992 …   Википедия

  • ....Envy — Genre Documentary Created by Twofour Broadcast Presented by Various Country of origin United Kingdom Language(s) …   Wikipedia

  • Envy — En vy, n.; pl. {Envies}. [F. envie, L. invidia envious; akin to invidere to look askance at, to look with enmity; in against + videre to see. See {Vision}.] 1. Malice; ill will; spite. [Obs.] [1913 Webster] If he evade us there, Enforce him with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Envy — ist der Name eines Dorfes in der Schweiz, siehe Envy VD der Name einer Screamo Band aus Japan, siehe Envy (Band) der Originialtitel einer US amerikanischen Komödie von 2004, siehe Neid (Film) der Name eines Smalltalk Frameworks, ursprünglich von… …   Deutsch Wikipedia

  • envy — (n.) late 13c., from O.Fr. envie envy, jealousy, rivalry (10c.), from L. invidia envy, jealousy, from invidus envious, from invidere envy, earlier look at (with malice), cast an evil eye upon, from in upon (see IN (Cf. in ) (2)) + videre …   Etymology dictionary

  • Envy — En vy, v. t. [imp. & p. p. {Envied}; p. pr. & vb. n. {Envying}.] [F. envier.] 1. To feel envy at or towards; to be envious of; to have a feeling of uneasiness or mortification in regard to (any one), arising from the sight of another s excellence …   The Collaborative International Dictionary of English

  • envy — [en′vē] n. pl. envies [ME & OFr envie < L invidia < invidus, having hatred or ill will < invidere, to look askance at < in , in, upon + videre, to look: see WISE2] 1. a feeling of discontent and ill will because of another s… …   English World dictionary

  • envy — ► NOUN (pl. envies) 1) discontented or resentful longing aroused by another s possessions, qualities, or luck. 2) (the envy of) a person or thing that inspires such a feeling. ► VERB (envies, envied) ▪ feel envy of …   English terms dictionary

  • Envy — En vy, v. i. 1. To be filled with envious feelings; to regard anything with grudging and longing eyes; used especially with at. [1913 Webster] Who would envy at the prosperity of the wicked? Jer. Taylor. [1913 Webster] 2. To show malice or ill… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»