Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

enunciate

  • 1 enunciate

    /i'nʌnsieit/ * ngoại động từ - đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...) - phát âm (một từ)

    English-Vietnamese dictionary > enunciate

  • 2 aussagen

    - {to assert} đòi, xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to predicate} dựa vào, căn cứ vào - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân = aussagen (Kunstwerk) {to express}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussagen

  • 3 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 4 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 5 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 6 aussprechen

    - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = aussprechen (Wort) {to pronounce}+ = aussprechen (Worte) {to enunciate}+ = aussprechen (Gedanken) {to express}+ = sich aussprechen {to declare oneself; to speak one's mind}+ = falsch aussprechen {to mispronounce}+ = falsch aussprechen (Wort) {to mispronounce}+ = rollend aussprechen {to roll}+ = deutlich aussprechen {to articulate}+ = stimmhaft aussprechen (Phonetik) {to voice}+ = sich gegen jemanden aussprechen {to speak against somenoe}+ = sich mit jemandem gründlich aussprechen {to have a heart-to-heart talk to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussprechen

  • 7 ausdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to express} bóp, biểu lộ, bày tỏ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to phrase} diễn đạt, nói, phân câu - {to utter} thốt ra, phát ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu - {to word} diễn tả - {to wring (wrung,wrung) vặn, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = ausdrücken (Gedanken) {to couch}+ = ausdrücken (Zigarette) {to stub out}+ = sich ausdrücken {to express oneself}+ = sich gewählt ausdrücken {to use refined language}+ = sich gelinde ausdrücken {to put it mildly}+ = sich gelehrt ausdrücken {to speak in tongues}+ = sich weitläufig ausdrücken {to amplify}+ = kurz und bündig ausdrücken {to encapsulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdrücken

См. также в других словарях:

  • Enunciate — E*nun ci*ate, v. t. [imp. & p. p. {Enunciated}; p. pr. & vb. n. {Enunciating}.] [L. enuntiatus, ciatus, p. p. of enuntiare, ciare. See {Enounce}.] 1. To make a formal statement of; to announce; to proclaim; to declare, as a truth. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • enunciate — [ē nun′sē āt΄, inun′sē āt΄; ] also [, ē nun′shē āt, i nun′shēāt΄] vt. enunciated, enunciating [< L enuntiatus, pp. of enuntiare < e , out + nuntiare, to announce < nuntius, a messenger] 1. to state definitely; express in a systematic way …   English World dictionary

  • Enunciate — E*nun ci*ate, v. i. To utter words or syllables articulately. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • enunciate — I verb accent, affirm, announce, annunciate, apprise, articulate, assert, asseverate, aver, declaim, declare, edicere, emit, enounce, explain, express, give expression, give utterance, indicare, inform, intonate, intone, make an announcement,… …   Law dictionary

  • enunciate — 1620s, declare, express, from L. enuntiatus, pp. of enuntiare speak out, say, express, assert; divulge, disclose, reveal, betray, from ex “out” (see EX (Cf. ex )) + nuntiare “to announce” (see NUNCIO (Cf. nuncio)). Or perhaps a back… …   Etymology dictionary

  • enunciate — pronounce, *articulate …   New Dictionary of Synonyms

  • enunciate — [v] speak clearly affirm, announce, articulate, declare, deliver, develop, enounce, express, intone, lay down, modulate, outline, phonate, postulate, proclaim, promulgate, pronounce, propound, publish, say, show, sound, state, submit, utter,… …   New thesaurus

  • enunciate — ► VERB 1) say or pronounce clearly. 2) set out precisely or definitely. DERIVATIVES enunciation noun enunciator noun. ORIGIN Latin enuntiare announce clearly …   English terms dictionary

  • enunciate — [[t]ɪnʌ̱nsieɪt[/t]] enunciates, enunciating, enunciated 1) VERB When you enunciate a word or part of a word, you pronounce it clearly. [FORMAL] [V n] His voice was harsh as he enunciated each word carefully... She enunciates very slowly and… …   English dictionary

  • enunciate — UK [ɪˈnʌnsɪeɪt] / US [ɪˈnʌnsɪˌeɪt] verb Word forms enunciate : present tense I/you/we/they enunciate he/she/it enunciates present participle enunciating past tense enunciated past participle enunciated formal a) [intransitive/transitive] to… …   English dictionary

  • enunciate — verb ( ated; ating) Etymology: Latin enuntiatus, past participle of enuntiare to report, declare, from e + nuntiare to report more at announce Date: 1623 transitive verb 1. a. to make a definite or systematic statement of b. announce, proc …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»