Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

entrap+ru

  • 1 entrap

    /in'træp/ * ngoại động từ - đánh bẫy - lừa

    English-Vietnamese dictionary > entrap

  • 2 verführen

    - {to allure} quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, làm say mê, làm xiêu lòng - {to cajole} tán tỉnh, phỉnh phờ - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại - {to ensnare} bẫy, đánh bẫy, gài bẫy &) - {to entice} dụ dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài = verführen [zu] {to betray [into]; to lead (led,led) [into]; to lure [into]; to mislead (misled,misled) [into]}+ = verführen [zu tun] {to seduce [into doing]}+ = verführen (Mädchen) {to ruin}+ = verführen [zu etwas] {to entrap [to something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verführen

  • 3 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

См. также в других словарях:

  • entrap — en·trap /in trap/ vt en·trapped, en·trap·ping: to cause (a person) to commit a crime by means of undue persuasion, encouragement, or fraud in order to later prosecute police entrap him into violating the literal terms of a criminal statute W. R.… …   Law dictionary

  • Entrap — En*trap , v. t. [imp. & p. p. {Entrapped}; p. pr. & vb. n. {Entrapping}.] [Pref. en + trap: cf. OF. entraper.] To catch in a trap; to insnare; hence, to catch, as in a trap, by artifices; to involve in difficulties or distresses; to catch or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • entrap — 1530s, intrappe, from O.Fr. entraper trap, catch in a trap; see EN (Cf. en ) (1) + TRAP (Cf. trap). Related: Entrapped; entrapping …   Etymology dictionary

  • entrap — trap, snare, ensnare, bag, *catch, capture Analogous words: seize, *take, clutch: *lure, inveigle, decoy, entice …   New Dictionary of Synonyms

  • entrap — [v] capture, involve allure, bag*, beguile, benet, box in*, catch, decoy, embroil, enmesh, ensnare, entangle, entice, hook, implicate, inveigle, lay for*, lead on, lure, net, reel in*, rope in*, seduce, set up, snare, suck in*, tempt, trap,… …   New thesaurus

  • entrap — ► VERB (entrapped, entrapping) 1) catch in a trap. 2) (of a police officer) deceive (someone) into committing a crime in order to secure their prosecution. DERIVATIVES entrapment noun …   English terms dictionary

  • entrap — [en trap′, intrap′] vt. entrapped, entrapping [OFr entraper] 1. to catch in or as in a trap 2. to deceive or trick into difficulty, as into incriminating oneself entrapment n …   English World dictionary

  • entrap — v. (D; tr.) to entrap in, into * * * [ɪn træp] into (D;tr.) to entrap in …   Combinatory dictionary

  • entrap — [[t]ɪntræ̱p[/t]] entraps, entrapping, entrapped VERB If you entrap someone, you trick or deceive them and make them believe or do something wrong. [FORMAL] [V n] The police have been given extra powers to entrap drug traffickers... [V n] He… …   English dictionary

  • entrap — UK [ɪnˈtræp] / US verb [transitive] Word forms entrap : present tense I/you/we/they entrap he/she/it entraps present participle entrapping past tense entrapped past participle entrapped a) to put someone in a dangerous situation that is difficult …   English dictionary

  • entrap — entrapper, n. entrappingly, adv. /en trap /, v.t., entrapped, entrapping. 1. to catch in or as in a trap; ensnare: The hunters used nets to entrap the lion. 2. to bring unawares into difficulty or danger: He entrapped himself in the web of his… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»