Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

entrance+ru

  • 1 entrance

    /'entrəns/ * danh từ - sự đi vào - (sân khấu) sự ra (của diễn viên) - sự nhậm (chức...) - quyền vào, quyền gia nhập - tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee) - cổng vào, lối vào * ngoại động từ - làm xuất thần - làm mê li - mê hoặc (ai đén chỗ...) =to entrance someone to his destruction+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

    English-Vietnamese dictionary > entrance

  • 2 entrance

    n. Lub qhov rooj chaws

    English-Hmong dictionary > entrance

  • 3 entrance fee

    /'entənsfi:/ * danh từ - tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)

    English-Vietnamese dictionary > entrance fee

  • 4 service entrance

    /'sə:vis'entrəns/ * danh từ - lối vào dành cho nhân viên phục vụ

    English-Vietnamese dictionary > service entrance

  • 5 die Aufnahmegebühr

    - {entrance fee} tiền vào, tiền gia nhập entrance)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufnahmegebühr

  • 6 der Amtsantritt

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {inauguration} lễ tấn phong, lễ nhậm chức, lễ khai mạc, sự khánh thành, sự mở đầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Amtsantritt

  • 7 das Zugangsdatum

    - {entrance date}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zugangsdatum

  • 8 der Eingang

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = nach Eingang {upon entry}+ = nach Eingang von {on receipt of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingang

  • 9 die Eintrittsbarriere

    - {entrance barrier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintrittsbarriere

  • 10 die Eintrittstemperatur

    - {entrance temperature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintrittstemperatur

  • 11 der Einstieg

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einstieg

  • 12 der Eintritt

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {incoming} sự vào, sự đến, thu nhập, doanh thu, lợi tức - {ingress} - {onset} sự tấn công, sự công kích = Eintritt frei! {Admission free!}+ = Eintritt verboten! {keep out!; no admittance!; no entrance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eintritt

  • 13 das Eintrittsgeld

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {entrance fee} tiền vào, tiền gia nhập entrance) - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp = das Eintrittsgeld (Sport) {gate money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eintrittsgeld

  • 14 die Hochschulreife

    - {eligibility for university entrance; higher education entrance qualification; matriculation standard} = die Prüfung zur Feststellung der Hochschulreife {assessment test of aptitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschulreife

  • 15 die Flur

    - {fields} = der Flur {corridor; entrance; hall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flur

  • 16 der Zutritt

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {adit} - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {approach} sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {ingress} sự vào = der freie Zutritt [zu] {freedom [of]}+ = Zutritt verboten! {no admit!; no admittance!; off limits!; out of bounds!}+ = freien Zutritt haben [zu] {to have the run [of]}+ = Kinder haben keinen Zutritt! {Children not admitted!}+ = Unbefugten ist der Zutritt verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zutritt

  • 17 der Bahnhofseingang

    - {railway station entrance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bahnhofseingang

  • 18 hinreißen

    (riß hin,hingerissen) - {to enchant} bỏ bùa mê &), làm say mê, làm vui thích - {to enrapture} làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn - {to entrance} làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = jemanden hinreißen {to sweep someone off his feet}+ = sich hinreißen lassen {to allow to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinreißen

  • 19 das Auftreten

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {emergence} sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra, sự nổi bật lên, sự rõ nét lên, sự nảy ra, sự thoát khỏi - {emergent} = das Auftreten (Theater) {entrance}+ = das sichere Auftreten {aplomb}+ = ein sicheres Auftreten haben {to have a confident manner}+ = ein gewandtes Auftreten haben {to have easy manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auftreten

  • 20 die Übernahme

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {adoption} sự nhận làm con nuôi, sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo, sự chọn, sự chấp nhận và thực hiện - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo - tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = die Übernahme (Firma) {take-over}+ = die feindliche Übernahme {hostile takeover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übernahme

См. также в других словарях:

  • entrance — n Entrance, entry, entree, ingress, access are comparable when meaning the act, fact, or privilege of going in or coming in. All but entree also carry the denotation of a way or means of entering. Their differences are largely in their… …   New Dictionary of Synonyms

  • Entrance — En trance, n. [OF. entrance, fr. OF. & F. entrant, p. pr. of entrer to enter. See {Enter}.] 1. The act of entering or going into; ingress; as, the entrance of a person into a house or an apartment; hence, the act of taking possession, as of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Entrance — generally refers to the place of entering like a gate or door, or the permission to do so.Entrance may also refer to: * Entrance (display manager), a login manager for the X window manager. * Entrance (Liturgical), a kind of liturgical procession …   Wikipedia

  • entrance — I noun access, adit, aditus, admission, anteroom, approach, door, entry, entryway, foyer, gangway, gate, gateway, illapse, infiltration, influx, ingress, inlet, inroad, insertion, introgression, introitus, invasion, lobby, means of access, means… …   Law dictionary

  • entrance — UK US /ˈentrəns/ noun ► [S] COMMERCE a situation in which a company sells a product or service in a particular place or to a particular group of customers for the first time: »Analysts say the investment could prove to be a shrewd entrance into a …   Financial and business terms

  • entrance — [n1] a way into a place access, approach, archway, avenue, corridor, door, doorway, entry, entryway, gate, gateway, hall, hallway, ingress, inlet, lobby, opening, passage, passageway, path, porch, port, portal, portico, staircase, threshold,… …   New thesaurus

  • entrance — Ⅰ. entrance [1] ► NOUN 1) an opening that allows access to a place. 2) an act of entering. 3) the right, means, or opportunity to enter. Ⅱ. entrance [2] ► VERB …   English terms dictionary

  • entrance — entrance1 [en′trəns] n. [ME entraunce < OFr entrant, prp. of entrer: see ENTER] 1. the act or point of entering [to make an entrance] 2. a place for entering; door, gate, etc. 3. permission, right, or power to enter; admission entrance2 [en… …   English World dictionary

  • Entrance — En*trance , v. t. [imp. & p. p. {Entranced}; p. pr. & vb. n. {Entrancing}.] [Pref. en + trance.] 1. To put into a trance; to make insensible to present objects. [1913 Webster] Him, still entranced and in a litter laid, They bore from field and to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Entrance — ist eine Siedlung in der kanadischen Provinz Alberta am Athabasca River nahe dem Abzweig der Bighorn Route (Alberta Highway 40) vom Yellowhead Highway (Canada Highway 16). Die Siedlung nahe dem Eingang zum Jasper Nationalpark hat nur etwa 70… …   Deutsch Wikipedia

  • entrance — [ɑ̃tʀɑ̃s] n. f. ÉTYM. Déb. XIVe; de entrer. ❖ ♦ Vieux ou régional. 1 Le fait de commencer; entrée en matière (Proust, in T. L. F.). 2 (1853, Sand) …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»