Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

enter+in+a+book

  • 1 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 2 anmelden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng = anmelden (Computer) {to mount}+ = anmelden (Anspruch) {to put in}+ = anmelden (Telefongespräch) {to place}+ = sich anmelden {to log on; to send in one's name}+ = sich anmelden (Arzt) {to make an appointment}+ = sich anmelden (Hotel) {to book in}+ = sich anmelden (Sport) {to enter}+ = sich anmelden (polizeilich) {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anmelden

  • 3 buchen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi chép, chú giải, chú thích - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > buchen

  • 4 eintragen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn = eintragen (Tabelle) {to table}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) {to bring (brought,brought); to enlist; to enter}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) (Namen) {to enrol}+ = neu eintragen {to reenter}+ = sich eintragen lassen {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintragen

См. также в других словарях:

  • book — bookless, adj. booklike, adj. /book/, n. 1. a written or printed work of fiction or nonfiction, usually on sheets of paper fastened or bound together within covers. 2. a number of sheets of blank or ruled paper bound together for writing,… …   Universalium

  • book — [[t]bʊk[/t]] n. 1) a long written or printed work of fiction or nonfiction, usu. on sheets of paper fastened or bound together within covers: a book of poems; a book of short stories[/ex] 2) such a literary work in any format: Do you like… …   From formal English to slang

  • book — {{11}}book (n.) O.E. boc book, writing, written document, traditionally from P.Gmc. *bokiz beech (Cf. Ger. Buch book Buche beech; see BEECH (Cf. beech)), the notion being of beechwood tablets on which runes were inscribed, but it may be from the… …   Etymology dictionary

  • book — /bʊk / (say book) noun 1. a written or printed work of some length, as a treatise or other literary composition, especially on consecutive sheets fastened or bound together. 2. a number of sheets of writing paper bound together and used for… …  

  • Book — n. & v. n. 1 a a written or printed work consisting of pages glued or sewn together along one side and bound in covers. b a literary composition intended for publication (is working on her book). 2 a bound set of blank sheets for writing or… …   Useful english dictionary

  • book — n. & v. n. 1 a a written or printed work consisting of pages glued or sewn together along one side and bound in covers. b a literary composition intended for publication (is working on her book). 2 a bound set of blank sheets for writing or… …   Useful english dictionary

  • enter — en‧ter [ˈentə ǁ ər] verb [transitive] 1. if people or goods enter a country, they arrive there: • A lot of goods are fraudulently and illegally entering the US. 2. COMMERCE if a company enters a market, it starts selling goods or services in that …   Financial and business terms

  • Enter Sandman — «Enter Sandman» Сингл Metallica из альбома Metallica …   Википедия

  • Enter — En ter, v. t. [imp. & p. p. {Entered}; p. pr. & vb. n. {Entering}.] [OE. entren, enteren, F. entrer, fr. L. intrare, fr. intro inward, contr. fr. intero (sc. loco), fr. inter in between, between. See {Inter }, {In}, and cf. {Interior}.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Enter the Chicken — Studio album by Buckethead Friends Released October 25 …   Wikipedia

  • Enter Sandman — Saltar a navegación, búsqueda «Enter Sandman» Sencillo de Metallica del álbum Metallica Publicación 1991 Formato CD Grabado …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»