Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

enjoy+it

  • 1 enjoy

    /in'dʤɔi/ * ngoại động từ - thích thú, khoái (cái gì) =to enjoy an interesting book+ thích thú xem một cuốn sách hay =to enjoy oneself+ thích thú, khoái trá - được hưởng, được, có được =to enjoy good health+ có sức khoẻ =to enjoy poor health+ có sức khoẻ kém

    English-Vietnamese dictionary > enjoy

  • 2 genießen

    (genoß,genossen) - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to relish} thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, ưa thích, có vị, có mùi - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ - hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm mùi, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, biết mùi, trải qua = er ist nicht zu genießen {he is unbearable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genießen

  • 3 besitzen

    (besaß,besessen) - {to boast} - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to get (got,got) kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, xem là, coi là, tin rằng - quyết định là, tổ chức, tiến hành, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true) - phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = etwas besitzen {to be possessed of something}+ = nicht besitzen {to lack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besitzen

  • 4 erfreuen

    - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to gladden} làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót - {to please} làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn - {to regale}) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu, làm thích thú, làm khoái trá, chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá, lấy làm khoái trá = erfreuen [durch] {to rejoice [by]}+ = sich erfreuen [an] {to take pleasure [in]}+ = sich erfreuen an {to enjoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreuen

  • 5 die Schokolade

    - {chocolate} sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla = eine Tafel Schokolade {tablet of chocolate}+ = schmeckt Dir die Schokolade? {do you enjoy the chocolate?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schokolade

  • 6 Narrenfreiheit genießen

    - {to enjoy the privilege of fools}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Narrenfreiheit genießen

  • 7 unterhalten

    - {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác - {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển - {to entertain} tiếp đãi, chiêu đãi, nuôi dưỡng, ấp ủ, hoan nghênh, tán thành, trao đổi - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to recreate} làm giải khuây = sich unterhalten {to chat; to communicate}+ = sich unterhalten [mit] {to have a talk [with]; to have a word [with]; to recreate oneself [with]}+ = sich unterhalten [über] {to converse [on,about]}+ = jemanden unterhalten {to subsist}+ = sich gut unterhalten {to enjoy oneself; to have a good time}+ = sich schlecht unterhalten {to have a bad time}+ = wir haben uns herrlich unterhalten {we had a fine time of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhalten

  • 8 die Gesundheit

    - {health} sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được = die Gesundheit (Medizin) {tone}+ = Gesundheit! (nach Niesen) {bless you!}+ = der Gesundheit wegen {for the benefit of one's health}+ = die geistige Gesundheit {sanity}+ = Auf Ihre Gesundheit! {Here's to you!}+ = seiner Gesundheit wegen {for the benefit of his health}+ = strotzend vor Gesundheit {buxom}+ = der Gesundheit dienlich sein {to be beneficial to the health}+ = sich guter Gesundheit erfreuen {to enjoy good health}+ = auf jemandes Gesundheit trinken {to drink someone's health}+ = auf jemandes Gesundheit anstoßen {to drink someone's health}+ = einen Toast auf jemandes Gesundheit ausbringen {to propose someone's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundheit

  • 9 die Beliebtheit

    - {endearment} sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến, sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng - {popularity} tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân, sự ưa thích của quần chúng - {vogue} mốt, thời trang, cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành = sich großer Beliebtheit erfreuen {to enjoy great popularity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beliebtheit

  • 10 amüsieren

    - {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác = sich amüsieren {to amuse oneself; to be on the spree; to enjoy oneself; to have a good time; to play; to spree}+ = sich gut amüsieren {to have a good time of it}+ = sich blendend amüsieren {to have the time of one's life}+ = sich herrlich amüsieren {to have a fine old time}+ = sich großartig amüsieren {to have the time of one's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amüsieren

  • 11 etwas auskosten

    - {to enjoy something to the full}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas auskosten

  • 12 das Vergnügen

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = viel Vergnügen! {enjoy yourself!; have a good time!}+ = das wilde Vergnügen {razzle-dazzle}+ = Vergnügen finden [an] {to delight [in]; to take delight [in]; to take pleasure [in]}+ = Vergnügen haben an {to be pleased with something}+ = Vergnügen finden an {to take delight in}+ = aus reinem Vergnügen {for the pleasure}+ = mit dem größten Vergnügen {I shall be delighted}+ = seinem Vergnügen nachgehen {to sport}+ = es war das reinste Vergnügen {it was unalloyed pleasure}+ = es bereitete mir großes Vergnügen {it gave me much pleasure}+ = Das Leben besteht nicht nur aus Vergnügen. {Life isn't all beer and skittles.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergnügen

  • 13 laben

    - {to refresh} làm cho tỉnh lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều, nạp lại, làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại - giải khát = sich laben {to refresh oneself}+ = sich laben [an] {to regale [on]}+ = sich laben an {to enjoy something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laben

  • 14 das Gefallen

    - {liking} sự ưa thích, sự mến = der Gefallen {enjoyment; favour; kindness; pleasure}+ = das Gefallen [an] {palate [for]}+ = Gefallen finden an {to affect; to enjoy; to fancy; to have a liking to; to relish; to take pleasure in}+ = einen Gefallen tun {to oblige}+ = tu mir einen Gefallen {do me a favour}+ = um einen Gefallen bitten {to ask a favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefallen

  • 15 companionship

    /kəm'pænjənʃip/ * danh từ - tình bạn, tình bạn bè =a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm =to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai, làm bạn với ai - (ngành in) tổ thợ sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > companionship

  • 16 full

    /ful/ * tính từ - đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa =to be full to the brim (to overflowing)+ đầy tràn, đầy ắp =my heart is too full for words+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời =to be full of hopes+ chứa chan hy vọng =to give full details+ cho đầy đủ chi tiết =to be full on some point+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào =a full orchestra+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí =to be full of years and honours+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều - chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...) =to be full up+ chật rồi, hết chỗ ngồi - no, no nê =a full stomach+ bụng no - hết sức, ở mức độ cao nhất =to drive a car at full speed+ cho xe chạy hết tốc lực - tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà) - giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ =in full summer+ giữa mùa hạ =in full daylight+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật =a full dozen+ một tá tròn đủ một tá =to give full liberty to act+ cho hoàn toàn tự do hành động =to wait for two full hours+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ - lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...) - thịnh soạn =a full meal+ bữa cơm thịnh soạn - chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...) =full membership+ tư cách hội viên chính thức =a full brother+ anh (em) ruột =a full sister+ chị (em) ruột =of the full blood+ thuần giống - đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng) !to be full of oneself - tự phụ, tự mãn !to fall at full length - ngã sóng soài !in full swing !in full blast - lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất * phó từ - (thơ ca) rất =full many a time+ rất nhiều lần =to know something full well+ biết rất rõ điều gì - hoàn toàn - đúng, trúng =the ball hit him full on the nose+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó - quá =this chair is full high+ cái ghế này cao quá * danh từ - toàn bộ =in full+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt =to write one's name in full+ viết đầy đủ họ tên của mình =to the full+ đến mức cao nhất =to enjoy oneself to the full+ vui chơi thoả thích - điểm cao nhất * ngoại động từ - chuội và hồ (vải)

    English-Vietnamese dictionary > full

  • 17 handle

    /'hændl/ * danh từ - cán, tay cầm, móc quai =to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai - (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được =to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng - chức tước, danh hiệu =to have a handle to one's name+ có chức tước !to fly off the handle - (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng !handle off the face -(đùa cợt) cái mũi !up to the handle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức =to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì * ngoại động từ - cầm, sờ mó - vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay) =to handle a machine+ điều khiển máy - đối xử, đối đãi =to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai - luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề) - quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) - (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > handle

  • 18 society

    /sə'saiəti/ * danh từ - xã hội =duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội - lối sống xã hội - tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng =society people+ người ở tầng lớp thượng lưu - sự giao du, sự giao thiệp =to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào - sự làm bạn, tình bạn bè =to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai - đoàn thể, hội

    English-Vietnamese dictionary > society

  • 19 sympathy

    /'simpəθi/ * danh từ - sự thông cảm; sự đồng tình =to enjoy the sympathy of somebody+ được sự đồng tình của ai - sự thương cảm; mối thương cảm =to feel sympathy for somebody+ thương cảm ai - sự đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > sympathy

См. также в других словарях:

  • Enjoy — En*joy , v. t. [imp. & p. p. {Enjoyed}; p. pr. & vb. n. {Enjoying}.] [OF. enjoier to receive with joy; pref. en (L. in) + OF. & F. joie joy: cf. OF. enjoir to enjoy. See {Joy}.] 1. To take pleasure or satisfaction in the possession or experience… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • enjoy — ► VERB 1) take pleasure in. 2) (enjoy oneself) have a pleasant time. 3) possess and benefit from: these professions enjoy high status. DERIVATIVES enjoyment noun. ORIGIN Old French enjoier give joy to or enjoïr enjoy …   English terms dictionary

  • Enjoy — (Боликейме,Португалия) Категория отеля: Адрес: Rua Das Agostas, Casa Da Alfarrobeira, 8100 06 …   Каталог отелей

  • enjoy — (v.) late 14c., rejoice, be glad (intransitive), from O.Fr. enjoir to give joy, rejoice, take delight in, from en make (see EN (Cf. en ) (1)) + joir enjoy, from L. gaudere rejoice (see JOY (Cf. joy)); Sense of have the use or benefit of …   Etymology dictionary

  • Enjoy — Album par Bob Sinclar Sortie 3 juin 2004 Enregistrement 1998 2004 Genre House French touch Label …   Wikipédia en Français

  • enjoy — index own, possess, realize (obtain as a profit), relish, remain (occupy) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • enjoy — en‧joy [ɪnˈdʒɔɪ] verb [transitive] 1. LAW to use a legal right and benefit from it: • Local producers enjoy tariff protection at home. enjoyment noun [uncountable] : • Development of the golf course will not be permitted if it causes disruption… …   Financial and business terms

  • enjoy — continues to be used with reference to things that are the complete opposite of enjoyable (such as ill health or a poor reputation), despite its identification as a ‘catachrestic’ (incorrect) use in the OED: • Despite the jokey reputation that… …   Modern English usage

  • enjoy — [v1] take pleasure in, from something adore, appreciate, be entertained, be fond of, be pleased, cotton to*, delight in, dig*, dote on*, drink in*, eat up*, fancy, flip over*, freak out on*, get a charge out of*, get a kick out of*, get high on* …   New thesaurus

  • enjoy — [en joi′, injoi′] vt. [ME enjoien < OFr enjoir < en , in + joir, to rejoice < L gaudere, to be glad: see JOY] 1. to have or experience with joy; get pleasure from; relish 2. to have the use or benefit of; have as one s lot or advantage… …   English World dictionary

  • Enjoy I — (Meisburg,Германия) Категория отеля: Адрес: 54570 Meisburg, Германия Опис …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»