Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

engage+oneself

  • 1 engage

    /in'geidʤ/ * ngoại động từ - hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với - thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...) - lấy (danh dự...) mà cam kết - thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ - ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận =to be engaged in something+ bận làm việc gì - (quân sự) giao chiến, đánh nhau với =to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội - (kỹ thuật) gài (số...) - (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia) * nội động từ - (+ in) làm, tiến hành =to engage in politics+ làm chính trị =to engage in business+ kinh doanh =to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai - (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

    English-Vietnamese dictionary > engage

  • 2 befassen

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich befassen [mit] {to attend [to]; to engage [in]; to go in [for]; to interfere [with]; to mix up [with,in]}+ = sich befassen mit {to deal with}+ = sich mit etwas befassen {to concern oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befassen

  • 3 beschäftigen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to busy} giao việc, động từ phãn thân bận rộn với - {to employ} dùng, thuê - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich beschäftigen {to busy oneself}+ = sich beschäftigen [mit] {to concern oneself [with]; to engage [in]}+ = sich beschäftigen mit {to deal with}+ = sich nebenbei beschäftigen [mit] {to dabble [in]}+ = jemanden kurzfristig beschäftigen {to employ someone for a limited time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigen

  • 4 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 5 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

  • 6 engagieren

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp = sich engagieren [für] {to commit oneself [to]; to get involved [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > engagieren

  • 7 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

См. также в других словарях:

  • engage — [en gāj′, ingāj′] vt. engaged, engaging [ME engagen < OFr engagier: see EN 1 & GAGE1] 1. Obs. to give or assign as security for a debt, etc. 2. to bind (oneself) by a promise; pledge; specif. (now only in the passive), to bind by a promise of… …   English World dictionary

  • engage in — I verb accept, apply oneself to, assume, be occupied with, carry on, commence, commit to, concern oneself with, conduct, contract, devote oneself to, embark on, employ, endeavor, execute, exercise, follow, labor, manage, operate, participate, ply …   Law dictionary

  • engage — [v1] hire for job, use appoint, bespeak, book, bring on board*, charter, come on board*, commission, contract, employ, enlist, enroll, ink*, lease, place, prearrange, put on, rent, reserve, retain, secure, sign on, sign up, take on, truck with*;… …   New thesaurus

  • engage — verb (engaged; engaging) Etymology: Middle English, from Anglo French engager, from en + gage pledge, gage Date: 15th century transitive verb 1. to offer (as one s word) as security for a debt or cause 2. a. obsolete to entangle or entrap in or… …   New Collegiate Dictionary

  • engage — [c]/ɛnˈgeɪdʒ / (say en gayj), /ən / (say uhn ) verb (engaged, engaging) –verb (t) 1. to occupy the attention or efforts of (a person, etc.): she engaged him in conversation. 2. to secure for aid, employment, use, etc.; hire: to engage a worker;… …  

  • engage — verb 1) tasks that engage children s interest Syn: capture, catch, arrest, grab, snag, draw, attract, gain, win, hold, grip, captivate, engross, absorb, occupy Ant …   Thesaurus of popular words

  • engage — engager, n. /en gayj /, v., engaged, engaging. v.t. 1. to occupy the attention or efforts of (a person or persons): He engaged her in conversation. 2. to secure for aid, employment, use, etc.; hire: to engage a worker; to engage a room. 3. to… …   Universalium

  • engagé — Fr. /ahonn gann zhay /, adj. choosing to involve oneself in or commit oneself to something: Some of the political activists grew less engagé as the years passed. [1950 55; < F: lit., engaged] * * * …   Universalium

  • engage — v 1. occupy, employ, busy, engross, absorb; entertain, divert, amuse; hold, secure, tie up. 2. employ, hire, enlist, enroll, take on, Inf. take on board, bring aboard, put to work, put on the payroll; sign up, sign, retain, book, reserve;… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • engage — en•gage [[t]ɛnˈgeɪdʒ[/t]] v. gaged, gag•ing 1) to occupy the attention or efforts of; involve: He engaged her in conversation[/ex] 2) to secure for aid, employment, or use; hire 3) to attract and hold fast: The book engaged my attention[/ex] 4)… …   From formal English to slang

  • engage — v. 1 tr. employ or hire (a person). 2 tr. a (usu. in passive) employ busily; occupy (are you engaged tomorrow?). b hold fast (a person s attention). 3 tr. (usu. in passive) bind by a promise, esp. of marriage. 4 tr. (usu. foll. by to + infin.)… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»