Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eng

  • 1 eng

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {limited} có hạn, hạn định - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, nhỏ mọn, tầm thường - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ - {slinky} lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển - {tight} không thấm, không rỉ, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, khít khao = zu eng {skimpy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eng

  • 2 eng veflochten [mit]

    - {inwrought [with]} xen lẫn, dát vào, trang trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eng veflochten [mit]

  • 3 eng beieinander

    - {at close quarters} = dicht beieinander {cheek by jowl; close together}+ = dicht beieinander liegen {to nuzzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eng beieinander

  • 4 eng beisammen

    - {at close quarters}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eng beisammen

  • 5 miteinander

    - {together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục = alle miteinander {all and sundry}+ = miteinander schlafen {to neck}+ = miteinander verbinden {to interlink; to link together}+ = miteinander abwechseln [bei] {to take turns [at]}+ = eng miteinander verwoben {closely interwoven}+ = gut miteinander auskommen {to get on well together}+ = miteinander bekannt werden {to become acquainted with each other}+ = sie reden nicht miteinander {they are not on speaking terms}+ = wir sind miteinander fertig {it's all over between us}+ = sie verkehren nicht miteinander {they don't visit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miteinander

  • 6 anliegen

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegen

  • 7 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 8 verbunden

    - {blindfold} bị bịt mắt, mù quáng - {confederate} liên minh, liên hiệp - {conjoint} nối, tiếp, chắp, ghép, hợp lại, liên kết, kết hợp - {conjunct} - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {joint} chung = verbunden [mit] {adjunct [to]; incident [to]; related [to,with]}+ = eng verbunden {married}+ = fest verbunden [mit] {adherent [to]}+ = nicht verbunden (Wunde) {undressed}+ = (aufs engste) verbunden sein mit {to be bound with}+ = paarweise verbunden {geminate}+ = jemandem sehr verbunden sein {to be much obliged to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbunden

  • 9 befreundet

    - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ = eng befreundet {chummy}+ = befreundet sein {to be friends}+ = befreundet sein [mit] {to hobnob [with]}+ = sehr befreundet sein {to be hand and glove; to be hand in}+ = mit jemandem befreundet sein {to be on good terms with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreundet

  • 10 sehr

    - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {extremely} tột bực, tột cùng, rất đỗi, cực độ - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm - {mighty} hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ = sehr (Musik) {molto}+ = sehr gut {diggity}+ = sehr alt {aged}+ = so sehr daß {to such a degree that}+ = das geht sehr gut {that will do nicely}+ = es ist sehr eng {there is not enough room to swing a cat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr

  • 11 anliegend

    - {adjacent} gần kề, kế liền, sát ngay - {neighbouring} bên cạnh, láng giềng - {slinky} lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển = eng anliegend {close; tightfitting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegend

  • 12 squeal

    /skwi:l/ * danh từ - tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé - tiếng eng éc (lợn) * nội động từ - kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ) - (từ lóng) phản đối (đóng thuế...) - (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm * ngoại động từ - kêu ré lên, thét, la !to make somebody squeal - (từ lóng) tống tiền ai

    English-Vietnamese dictionary > squeal

См. также в других словарях:

  • ENG — ist: Ŋ, ein Buchstabe im lateinischen Alphabet Eng ist der Name folgender Orte: Agno, eine Gemeinde im Kanton Tessin, Schweiz Eng (Gemeinde Vomp), ein Almdorf im Tiroler Karwendelgebirge in Österreich Eng (Helmeroth), ein Ortsteil der… …   Deutsch Wikipedia

  • Eng — ist: Ŋ, ein Buchstabe im lateinischen Alphabet Eng ist der Name folgender Orte: Agno, eine Gemeinde im Kanton Tessin, Schweiz Eng (Gemeinde Vomp), ein Almdorf im Tiroler Karwendelgebirge in Österreich Eng (Helmeroth), ein Ortsteil der… …   Deutsch Wikipedia

  • ENG — can stand for: * Engineering * country code, used mainly in sporting competitions where the UK constituent countries compete separately. * English language (ISO 639 3 code) * Endoglin, a protein * Electronic news gathering * The Emperor s New… …   Wikipedia

  • eng — Adj std. (8. Jh.), mhd. enge, ahd. engi, as. engi Stammwort. Aus g. * angu (später * angwu /ja ) Adj. eng , auch in gt. aggwus, anord. ƍngr, øngr, ae. enge; dieses aus ig. * anghú eng , auch in ai. aṃhú eng , arm. anjowk eng , akslav. ƍzŭkŭ eng ; …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • eng — eng·lyn; loz·eng·er; mar·eng; mel·eng·ket; eng; scav·eng·er; …   English syllables

  • eng — Adj. (Grundstufe) fest am Körper liegend, nicht weit Synonyme: schmal, knapp Beispiele: Die Hose ist mir zu eng. Ich muss den Rock enger machen. Diese Bluse liegt eng an. eng Adj. (Aufbaustufe) in naher Beziehung zueinander stehend Synonyme: dick …   Extremes Deutsch

  • Eng — Ŋ Eng Alphabet latin A B C D E …   Wikipédia en Français

  • eng — eng: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. enge, ahd. engi, got. aggwus, aengl. enge, norw. ang gehört mit seinem in nhd. ↑ bange erhaltenen Adverb mhd. ange, ahd. ango zu der idg. Wurzel ang̑h »eng; einengen, zusammendrücken oder schnüren«. Urverwandt… …   Das Herkunftswörterbuch

  • eng — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • knapp Bsp.: • Sie mag keine eng anliegenden Kleider. • Diese Straße ist sehr eng …   Deutsch Wörterbuch

  • eng — 1. Die Jacke ist mir zu eng. 2. Wir arbeiten mit dieser Firma eng zusammen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • eng — sb., en, e, ene, i sms. eng , fx engareal …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»