Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

endowment+xx

  • 1 endowment

    /in'daumənt/ * danh từ - sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...) - sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...) - tài năng, thiên tư - (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

    English-Vietnamese dictionary > endowment

  • 2 die Dotierung

    - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dotierung

  • 3 das Talent

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng - {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp = das Talent [für] {gift [for]}+ = das kaufmännische Talent {salesmanship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Talent

  • 4 die Aussteuer

    - {dowry} của hồi môn, tài năng, thiên tư - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, số phận, số mệnh - {trousseau} quần áo tư trang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussteuer

  • 5 die Begabung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {genius} thiên tài, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh, tinh thần, đặc tính, liên tưởng, cảm hứng, thần - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Begabung [für,zu] {bent [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begabung

  • 6 die Ausstattung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {configuration} hình thể, hình dạng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {equipment} sự trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausstattung (Theater) {setting and costumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstattung

  • 7 die Gabe

    - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {bestowal} sự tặng, sự cho - {boon} mối lợi, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {donation} sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent] - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến - {talent} tài ba, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die natürliche Gabe {dower; dowry}+ = die offizielle Gabe {donative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gabe

  • 8 alimentary

    /,æli'mentəri/ * tính từ - (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng =alimentary products+ thực phẩm =alimentary tract+ đường tiêu hoá - bổ, có chất bổ - cấp dưỡng =alimentary endowment+ tiền cấp dưỡng

    English-Vietnamese dictionary > alimentary

См. также в других словарях:

  • endowment — en·dow·ment n 1: the act or process of endowing 2: a result or product of endowing: as a: the income of an institution derived from donations the university s ability to attract endowment b: the property (as a fund) donated to an institution or… …   Law dictionary

  • Endowment — • A property, fund, or revenue permanently appropriated for the support of any person, institution, or object, as a student, professorship, school, hospital Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Endowment     Endowment …   Catholic encyclopedia

  • Endowment — may refer to many things:Finance*Financial endowment; relating to funds or property donated to institutions or individuals *Endowment (Life insurance); payment of the face value of a life insurance policy, usually at age 98 120 *Endowment… …   Wikipedia

  • Endowment — En*dow ment, n. 1. The act of bestowing a dower, fund, or permanent provision for support. [1913 Webster] 2. That which is bestowed or settled on a person or an institution; property, fund, or revenue permanently appropriated to any object; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • endowment — [n1] large gift award, benefaction, benefit, bequest, bestowal, boon, bounty, dispensation, donation, fund, funding, gifting, grant, gratuity, income, inheritance, largess, legacy, nest egg, pension, presentation, property, provision, revenue,… …   New thesaurus

  • endowment — mid 15c., “action of endowing,” from ENDOW (Cf. endow) + MENT (Cf. ment). Meaning “property with which an institution or person is endowed” is from 1590s; that of “gift, power, advantage” is early 17c …   Etymology dictionary

  • endowment — ► NOUN 1) the action of endowing. 2) a quality or ability with which a person is endowed. 3) an income or form of property endowed. 4) (before another noun ) denoting a form of life insurance involving payment of a fixed sum to the insured person …   English terms dictionary

  • endowment — [en dou′mənt, indou′mənt] n. [ME endouement] 1. the act of endowing 2. that with which something is endowed; specif., any bequest or gift that provides an income for an institution or person 3. a gift of nature; inherent talent, ability, quality …   English World dictionary

  • endowment — Funds or property that are donated with either a temporary or permanent restriction as to the use of principal. American Banker Glossary Gift of money or property to a specified institution for a specified purpose. Bloomberg Financial Dictionary… …   Financial and business terms

  • endowment — [[t]ɪnda͟ʊmənt[/t]] endowments 1) N COUNT An endowment is a gift of money that is made to an institution or community in order to provide it with an annual income. The company revived the finances of the Oxford Union with a generous ₤1m endowment …   English dictionary

  • endowment — UK [ɪnˈdaʊmənt] / US noun Word forms endowment : singular endowment plural endowments 1) a) [uncountable] the act of giving money to a school, hospital, or other institution the endowment of a Professorship at Oxford b) [countable] an amount of… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»