Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

en+suspension

  • 1 suspension

    /səs'penʃn/ * danh từ - sự treo - sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...) =suspension of hostilities+ sự đình chiến - (hoá học) thể vẩn

    English-Vietnamese dictionary > suspension

  • 2 suspension bridge

    /səs'penʃn'bridʤ/ * danh từ - cầu treo

    English-Vietnamese dictionary > suspension bridge

  • 3 suspension point

    /səs'penʃn'pɔint/ * danh từ - dấu chấm lửng

    English-Vietnamese dictionary > suspension point

  • 4 die Hängebrücke

    - {suspension bridge} cầu treo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hängebrücke

  • 5 die Aufhängung

    (Technik) - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die kardanische Aufhängung {cardanic suspension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufhängung

  • 6 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 7 die Amtsenthebung

    - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác = die vorläufige Amtsenthebung {suspension}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amtsenthebung

  • 8 die Sistierung

    (Versicherung) - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sistierung

  • 9 das Aufhängen

    - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufhängen

  • 10 das Hängen

    - {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ, sự chán nản, sự hạ giọng - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hängen

  • 11 die Unterbrechung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt - {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn - {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {stoppage} sự tắc, sự nghẽn - {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}+ = ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}+ = die elektrische Unterbrechung {disconnect}+ = ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbrechung

  • 12 der Aufschub

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, sự hoãn quân địch - {delay} sự chậm trễ, điều làm trở ngại, sự cản trở - {postponement} sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi không quan trọng bằng - {retardation} sự chậm, sự trễ - {retardment} - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = der Aufschub (Jura) {stay}+ = der Aufschub (Strafe) {reprieve}+ = der Aufschub (Todesstrafe) {respite}+ = keinen Aufschub dulden {to admit of no delay; to allow no delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschub

См. также в других словарях:

  • suspension — [ syspɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • suspenciun « délai, incertitude » 1170; lat. suspensio, de suspendere I ♦ Le fait de suspendre (I), d interrompre ou d interdire; son résultat. 1 ♦ Vx ou dr. (sauf dans des loc.) Interruption ou remise à plus tard. La… …   Encyclopédie Universelle

  • Suspension (vehicle) — Suspension is the term given to the system of springs, shock absorbers and linkages that connects a vehicle to its wheels. Suspension systems serve a dual purpose – contributing to the car s handling and braking for good active safety and driving …   Wikipedia

  • Suspension de vehicule — Suspension de véhicule Pour les articles homonymes, voir Suspension. Les suspensions sur un véhicule, sont les éléments permettant de relier les masses non suspendues (typiquement la roue, les systèmes de freinage, d entraînement de roue, etc)… …   Wikipédia en Français

  • Suspension of disbelief — or willing suspension of disbelief is an aesthetic theory intended to characterize people s relationships to art. It was coined by the poet and aesthetic philosopher Samuel Taylor Coleridge in 1817. It refers to the willingness of a person to… …   Wikipedia

  • Suspension bondage — is a form of sexual bondage where a bound person is hung from one or more overhead suspension points. Suspension bondage is considered to carry a higher risk than other forms of sexual bondage. Stimulation In partial suspension the person is… …   Wikipedia

  • Suspension (punishment) — Suspension is a form of punishment that people receive for violating rules and regulations. Workplace Suspension is a common practice in the workplace for being in violation of company policy. Work suspensions occur when a business manager or… …   Wikipedia

  • Suspension (in Canon Law) — • Usually defined as a censure by which a cleric is deprived, entirely or partially of the use of the power of orders, office, or benefice Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Suspension (in Canon Law)     Suspension …   Catholic encyclopedia

  • Suspension (Geologie) — Suspension bezeichnet in der Geomorphologie eine Art des Sedimenttransports. Das durch Suspension transportierte Material kann man auch mit Schwebfracht bezeichnen. Suspension kann durch verschiedene Transportmedien stattfinden.… …   Deutsch Wikipedia

  • Suspension — Sus*pen sion, n. [Cf. F. suspension, L. suspensio arched work, imperfect pronunciation. See {Suspend}.] 1. The act of suspending, or the state of being suspended; pendency; as, suspension from a hook. [1913 Webster] 2. Especially, temporary delay …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Suspension bridge — Suspension Sus*pen sion, n. [Cf. F. suspension, L. suspensio arched work, imperfect pronunciation. See {Suspend}.] 1. The act of suspending, or the state of being suspended; pendency; as, suspension from a hook. [1913 Webster] 2. Especially,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Suspension of arms — Suspension Sus*pen sion, n. [Cf. F. suspension, L. suspensio arched work, imperfect pronunciation. See {Suspend}.] 1. The act of suspending, or the state of being suspended; pendency; as, suspension from a hook. [1913 Webster] 2. Especially,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»