Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

en+plan+de

  • 121 militate

    /'militeit/ * nội động từ - chiến đấu - (militate against) chứng minh ngược lại - cản trở =bad weather militated against our plan+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi

    English-Vietnamese dictionary > militate

  • 122 mobilization

    /,moubilai'zeiʃn/ * danh từ - sự huy động, sự động viên =mobilization orders+ lệnh động viên =mobilization scheme (plan)+ kế hoạch động viên

    English-Vietnamese dictionary > mobilization

  • 123 offer

    /'ɔfə/ * danh từ - sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm - sự chào hàng - sự trả giá - lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào * ngoại động từ - biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến =to offer someone something+ biếu ai cái gì - xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn =to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai - đưa ra bán, bày ra bán (hàng) - giơ ra, chìa ra, đưa ra mời =to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt) =to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét - đưa ra đề nghị =to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch - dạm, hỏi, ướm * nội động từ - cúng - xảy ra, xảy đến, xuất hiện =as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra) !to offer battle - nghênh chiến !to offer resistance - chống cự

    English-Vietnamese dictionary > offer

  • 124 proceed

    /proceed/ * nội động từ - tiến lên; theo đuổi; đi đến =to proceed to London+ đi Luân-đôn - tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói =the story proceeds as follows+ câu chuyện tiếp diễn như sau =proceed with your work!+ cứ làm tiếp việc của anh đi! =lets's proceed to the next subject+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo - làm, hành động =how shall we proceed?+ chúng ta sẽ phải làm thế nào? - xuất phát, phát ra từ =our plan proceeded from the new development of the situation+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình =sobs heard to proceed from the next room+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại !to proceed against - (pháp lý) khởi tố, kiện

    English-Vietnamese dictionary > proceed

  • 125 promote

    /promote/ * ngoại động từ - thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp =to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ - làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích =to promote learning+ đẩy mạnh học tập =to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ =to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán - đề xướng, sáng lập =to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới =to promote a company+ sáng lập một công ty - tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...) - (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì) - (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

    English-Vietnamese dictionary > promote

  • 126 pursue

    /pə'sju:/ * ngoại động từ - theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích =to pursue the enemy+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch - (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng =diseases pursue him till death+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết - theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng =to pursue a plan+ đeo đuổi một kế hoạch =to pursue one's road+ đi theo con đường của mình =to pursue the policy of peace+ theo đuổi chính sách hoà bình =to pursue one's studies+ tiếp tục việc học tập =to pursue a subject+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề - đi tìm, mưu cầu =to pursue pleasure+ đi tìm thú vui =to pursue happiness+ mưu cầu hạnh phúc * nội động từ - (+ after) đuổi theo - theo đuổi, tiếp tục

    English-Vietnamese dictionary > pursue

  • 127 queer

    /kwiə/ * tính từ - lạ lùng, kỳ quặc - khả nghi, đáng ngờ =there's something queer about him+ hắn ta có vẻ khả nghi - khó ở, khó chịu, chóng mặt =to feel queer+ cảm thấy khó chịu =to be queer+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm - (từ lóng) say rượu - giả (tiền) =queer money+ tiền giả - tình dục đồng giới !to be in Queen street - (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà * danh từ - người tình dục đồng giới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả * ngoại động từ - (từ lóng) làm hại, làm hỏng =to queer someone's plan+ làm hỏng kế hoạch của ai =to queer the pitch for somebody+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai - làm cho cảm thấy khó chịu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    English-Vietnamese dictionary > queer

  • 128 rack

    /ræk/ * danh từ - những đám mây trôi giạt !to go to rack and ruin - tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp * nội động từ - trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây) * danh từ - máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò) - giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack) - (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc) - (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng !rack of bones - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương * nội động từ - đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...) * ngoại động từ - (+ up) đổ cỏ vào máng =to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn - xếp lên giá =to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá - (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng * danh từ - cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ =to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai - sự đau nhói; nỗi đau khổ * ngoại động từ - đóng trăn, tra tấn (ai) - hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần) =a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc =to be racked with pain+ đau nhói cả người =remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta - làm rung chuyển; nặn, bóp (óc) =the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta =to rack one's brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch - cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ - làm (đất) hết cả màu mỡ * danh từ - nước kiệu (của ngựa) * nội động từ - chạy nước kiệu (ngựa) * ngoại động từ ((thường) + off) - chắt ra =to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

    English-Vietnamese dictionary > rack

См. также в других словарях:

  • Plan Marshall — Saltar a navegación, búsqueda El cartel anuncia la financiación, a través del Plan Marshall, de parte de las obras de reconstrucción de Alemania O …   Wikipedia Español

  • Plan 9 from Bell Labs — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Plan 9. Plan 9 …   Wikipedia Español

  • Plan Kathleen — Plan Kathleen, sometimes referred to as Artus Plan, was a military plan for the invasion of Northern Ireland sanctioned by Stephen Hayes, Acting Irish Republican Army (IRA) Chief of Staff, in 1940.[1] Plan Kathleen is frequently confused with… …   Wikipedia

  • Plan B (duo) — Plan B Also known as Plan B, The Panic, El Duo Del Sex, Chencho Maldy Origin Puerto Rico Genres Reggaeton Labels Pina Records, Sony Music Latin, Plan B Society …   Wikipedia

  • Plan d’urgence — Plan d urgence Les plans d urgence sont des dispositifs prévoyant l organisation des secours en urgence en cas de catastrophes ou d événements de grande ampleur ou à risque majeur mettant en péril la santé des personnes ou l intégrité des biens.… …   Wikipédia en Français

  • Plan Cerdà — Projet original du plan Cerdà. Nom catalan Pla Cerdà Géographie District(s) Eixample …   Wikipédia en Français

  • plan — plan, ane 1. (plan, pla n ) adj. 1°   Terme didactique. Se dit de toute surface qui n offre ni plis, ni courbures, ni rides, ni ondulations. Un terrain plan. •   Sachant que ma rétine n est pas plane, mais concave, la géométrie m apprend que les… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Plan-sequence — Plan séquence Au cinéma, un plan séquence est une scène (unité de lieu et de temps) filmée en un seul plan qui est restitué tel quel dans le film, c est à dire sans montage (ou interruption de point de vue sans plan de coupe, fondu, volet ni… …   Wikipédia en Français

  • Plan (géométrie) — Plan (mathématiques) Pour les articles homonymes, voir Plan. Un plan dans un espace euclidien à trois dimensions En mathématiques, un plan est un objet fondamenta …   Wikipédia en Français

  • Plan Comptable Général — Plan comptable Le plan comptable est l ensemble des règles d évaluation et de tenue des comptes qui constitue la norme de la comptabilité. Le plan de comptes, c est à dire la liste des comptes ordonnée, est un des éléments du plan comptable. C… …   Wikipédia en Français

  • Plan France — Création 1937 Type Organisation non gouvernementale Membre(s) 48 pays Effectifs 7 000 salariés 60 000 bénévoles Site Web www.planfrance.org Plan Fr …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»