Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

en+nylon

  • 1 nylon

    n. Ntaub kaus

    English-Hmong dictionary > nylon

  • 2 nylon

    /'nailən/ * danh từ - ni lông - (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > nylon

  • 3 das Nylon

    - {nylon} ni lông, quần áo lót ni lông, tất ni lông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nylon

  • 4 der Nylonkittel

    - {nylon overall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nylonkittel

  • 5 der Nylonfaden

    - {nylon thread}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nylonfaden

  • 6 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 7 interweave

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interweave

  • 8 interwove

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwove

  • 9 interwoven

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwoven

  • 10 yarn

    /jɑ:n/ * danh từ - sợi, chỉ =yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông - (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa =to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa * nội động từ - (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    English-Vietnamese dictionary > yarn

См. также в других словарях:

  • Nylon (magazine) — Nylon Editor in chief Marvin Scott Jarrett Categories Fashion Frequency Monthly Publisher …   Wikipedia

  • nylon — [ nilɔ̃ ] n. m. • 1942; nom déposé, mot angl. amér., p. ê. de (vi)nyl et (cott)on, (ray)on « rayonne » ♦ Fibre synthétique (polyamide), obtenue au moyen de réactions sur des sous produits du goudron. Résistance, élasticité du nylon. Brosse en… …   Encyclopédie Universelle

  • Nylon (album) — Nylon Studio album by Anna Vissi Released 28 September 2005 (see r …   Wikipedia

  • Nylon (band) — Nylon Origin Iceland Genres Pop Years active 2004–present Labels Believer Music/Universal Music Website …   Wikipedia

  • Nylon discography — Nylon discography Releases ↙Studio albums 3 ↙Compilation albums 1 …   Wikipedia

  • Nylon-eating bacteria — are a strain of Flavobacterium that is capable of digesting certain byproducts of nylon 6 manufacture. This strain of Flavobacterium, Sp. K172, became popularly known as nylon eating bacteria, and the enzymes used to digest the man made molecules …   Wikipedia

  • Nylon Guys — cover (November 2009 issue) Frequency Seasonally First issue 2004 (2004 month) Company …   Wikipedia

  • Nylon (disambiguation) — Nylon or Nylons may refer to: Nylon, a polymer Nylon (magazine), an American pop culture and fashion magazine pantyhose or tights, a type of leggings Stockings, held up by a suspender belt ( sussies ) or top elastic, also known as nylon stockings …   Wikipedia

  • Nylon Beat — Origin Finland Genres pop Years active 1995–2003, 2007 Labels MTV3, Mediamusiikki …   Wikipedia

  • nylon — ylon n. 1. Any of several thermoplastic polyamide plastics, comprising a family of high strength resilient synthetic materials, used mostly in fibers. [WordNet 1.5] 2. A synthetic fabric consisting of fibers of nylon[wn1]. [WordNet 1.5] 3. pl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nylon Moon — was an Italian dream house production team, formed by Daniele Maffei (aka Daniele Gas) and Michele Generale. Their biggest hit was Sky Plus , a piano driven track which was one of the dream house hits during the mid 1990s, reaching #43 in the UK… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»