Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

empty+sac

  • 1 nichtssagend

    - {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {featureless} không có nét đặc biệt - {inexpressive} không diễn cảm, không biểu lộ, không hồn, không thần sắc, inexpressible - {meaningless} - {null} vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {platitudinarian} tầm thường, nhàm - {unmeaning} không có nghĩa, không có ý định, không chủ ý - {vacuous} trống rỗng, ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtssagend

  • 2 nüchtern

    - {abstemious} tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc, cụt lủn - cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hardshell} có vỏ cứng, cứng rắn khó lay chuyển, không thoả hiệp, không nhượng bộ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, ít ỏi, khô cằn - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {prose} - {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt - {unemotional} không xúc cảm, khó cảm động = nüchtern werden {to sober}+ = nüchtern bleiben {to fast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nüchtern

См. также в других словарях:

  • sac — 1. A pouch or bursa. SYN: saccus [TA]. SEE ALSO: sacculus. 2. An encysted abscess at the root of a tooth. 3. The capsule of a tumor, or envelope of a cyst. [L. saccus, a …   Medical dictionary

  • Miscarriage — Classification and external resources A complete spontaneous abortion at about six weeks from conception, i.e. eight weeks from the last menstrual period (LMP) …   Wikipedia

  • anembryonic pregnancy — noun A form of early miscarried pregnancy in which the embryo fails to develop, though the gestational sac appears to grow normally. Syn: empty sac, anembryonic gestation …   Wiktionary

  • reproductive system, animal — Introduction       any of the organ systems by which animals reproduce.       The role of reproduction is to provide for the continued existence of a species; it is the process by which living organisms duplicate themselves. Animals compete with… …   Universalium

  • digestive system, human — Introduction  the system used in the human body for the process of digestion. The human digestive system consists primarily of the digestive tract (alimentary canal), or the series of structures and organs through which food and liquids pass… …   Universalium

  • List of Nike missile locations — Nike Missile family, From left, MIM 3 Nike Ajax, MIM 14 Nike Hercules, LIM 49 Nike Zeus. Map of all coordinates from Google …   Wikipedia

  • General Dynamics F-111 — infobox Aircraft name= F 111 Aardvark caption= An F 111C of the Royal Australian Air Force with its wings unswept in 2006. type= Fighter bomber national origin = United States manufacturer= General Dynamics designer= first flight= 21 December… …   Wikipedia

  • North American F-82 Twin Mustang — F 82 redirects here. For other uses, see F82 (disambiguation). P 82/F 82 Twin Mustang XP 82 prototype Role …   Wikipedia

  • Heart — This article is about the organ in various animals. For the human heart, see Human heart. For other uses, see Heart (disambiguation). Cardiac redirects here. For the cardboard computer, see CARDboard Illustrative Aid to Computation …   Wikipedia

  • B-52 Stratofortress — Infobox Aircraft name = B 52 Stratofortress type = Strategic bomber manufacturer = Boeing caption = B 52H, 2nd Bomb Wing, Barksdale AFB, LA designer = first flight =15 April 1952 introduction =February 1955 retired = produced=1952 1962 primary… …   Wikipedia

  • digestive system disease — Introduction       any of the diseases that affect the human digestive tract. Such disorders may affect the esophagus, stomach, small intestine, large intestine (colon), pancreas, liver, or biliary tract. A prevalent disorder of the digestive… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»