Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

elongate

  • 1 elongate

    /'i:lɔɳgit/ * ngoại động từ - làm dài ra, kéo dài ra * nội động từ - (thực vật học) có hình thon dài * tính từ - (thực vật học) thon dài

    English-Vietnamese dictionary > elongate

  • 2 recken

    - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = recken (Technik) {to thin}+ = recken [nach] (Hals) {to crane [for]}+ = sich recken {to give a stretch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recken

  • 3 ausdehnen

    - {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to lengthen} dài ra - {to prolong} nối dài, phát âm kéo dài = sich ausdehnen {to distend; to fill out; to inflate; to stretch out; to sweep (swept,swept)+ = sich ausdehnen [von...bis] {to range [from...to]}+ = unendlich ausdehnen {to eternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdehnen

  • 4 längen

    - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > längen

  • 5 verlängern

    - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to lengthen} dài ra - {to prolong} nối dài, phát âm kéo dài - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại = verlängern [durch] {to eke out [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlängern

См. также в других словарях:

  • Elongate — E*lon gate, a. [LL. elongatus.] Drawn out at length; elongated; as, an elongate leaf. An elongate form. Earle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Elongate — E*lon gate, v. t. [imp. & p. p. {Elongated}; p. pr. & vb. n. {Elongating}.] [LL. elongatus, p. p. of elongare to remove, to prolong; e + L. longus long. See {Long}, a., and cf. {Eloign}.] 1. To lengthen; to extend; to stretch; as, to elongate a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Elongate — E*lon gate, v. i. To depart to, or be at, a distance; esp., to recede apparently from the sun, as a planet in its orbit. [R.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • elongate — index extend (enlarge), protract (stall), sustain (prolong) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • elongate — 1530s, from L.L. elongatus, pp. of elongare to prolong, protract (see ELONGATION (Cf. elongation)). Earlier in the same sense was elongen (mid 15c.). Related: Elongated; elongating …   Etymology dictionary

  • elongate — lengthen, *extend, prolong, protract Antonyms: abbreviate, shorten Contrasted words: abridge, curtail, retrench (see SHORTEN): shrink, compress, *contract …   New Dictionary of Synonyms

  • elongate — [v] make longer drag one’s feet*, drag out, draw, draw out, extend, fill, lengthen, let out, pad*, prolong, prolongate, protract, put rubber in*, spin out, stretch; concepts 137,239,250 Ant. constrict, contract, shorten …   New thesaurus

  • elongate — ► VERB ▪ make or become longer. DERIVATIVES elongation noun. ORIGIN originally in the sense «move away»: from Latin elongare place at a distance …   English terms dictionary

  • elongate — [ē lôŋ′gāt΄, ilôŋ′gāt΄] vt., vi. elongated, elongating [< LL elongatus, pp. of elongare, to prolong < L e , out + longus, LONG1] to make or become longer; stretch adj. 1. lengthened; stretched 2. Bot. long and narrow: said as of certain… …   English World dictionary

  • elongate — [[t]i͟ːlɒŋgeɪt, AM ɪlɔ͟ːŋ [/t]] elongates, elongating, elongated V ERG If you elongate something or if it elongates, you stretch it so that it becomes longer. [FORMAL] [V n] Mom, she intoned, elongating the word until it sounded like a foghorn …   English dictionary

  • elongate — UK [ˈiːlɒŋɡeɪt] / US [ɪˈlɔŋˌɡeɪt] verb [intransitive/transitive] Word forms elongate : present tense I/you/we/they elongate he/she/it elongates present participle elongating past tense elongated past participle elongated to become longer, or to… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»