Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

elemental

  • 1 die Elementargewalt

    - {elemental force}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elementargewalt

  • 2 urwüchsig

    - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > urwüchsig

  • 3 elementar

    - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {elementary} - {fundamental} cơ sở, chủ yếu, gốc - {rudimental} sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {rudimentary}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elementar

  • 4 Elementar-

    - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {elementary}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Elementar-

  • 5 Ur-

    - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ur-

  • 6 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 7 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

См. также в других словарях:

  • elemental — adjetivo 1. Del elemento: análisis elemental. 2. Que es fundamento de alguna cosa, o que es muy importante o necesario: Es una norma elemental de cortesía que hay que respetar. El estudiante es la pieza elemental del proceso educativo. 3. Que es… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • elemental — 1. adj. Perteneciente o relativo a un elemento. 2. Fundamental, primordial. 3. Referente a los elementos o principios de una ciencia o arte. Física elemental. 4. Obvio, de fácil comprensión, evidente. No hablemos más de esto, que es elemental. ☛… …   Diccionario de la lengua española

  • Elemental — Saltar a navegación, búsqueda Elemental Álbum de Tears for Fears Publicación 22 de junio de 1993 Grabación 1992 …   Wikipedia Español

  • elemental — elemental, elementary Elemental refers primarily to the forces of nature and in particular to the ancient belief in the ‘four elements’ of earth, water, air, and fire, as in elemental fire / elemental forces / elemental spirits / etc. Elementary …   Modern English usage

  • Elemental — El e*men tal ([e^]l [ e]*m[e^]n tal), a. 1. Pertaining to the elements, first principles, and primary ingredients, or to the four supposed elements of the material world; as, elemental air. Elemental strife. Pope. [1913 Webster] 2. Pertaining to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • élémental — ⇒ÉLÉMENTAL, ALE, AUX ou ALS, adj. et subst. masc. A. Adj. Qui participe de la nature des éléments, des forces naturelles. L électricité est, comme la musique symphonique, un fluide élémental (MAUCLAIR, Relig. mus., 1928, pp. 22 23) : • ... il me… …   Encyclopédie Universelle

  • elemental — ► ADJECTIVE 1) fundamental. 2) of or resembling the powerful and primitive forces of nature: elemental hatred. 3) relating to or of the nature of a chemical element …   English terms dictionary

  • elemental — [el΄ə ment′ l] adj. [ME < ML elementalis] 1. of any or all of the four elements: see ELEMENT (sense 1) 2. of or like natural forces; characteristic of the physical universe 3. basic and powerful; not subtle or refined; primal [hunger and sex… …   English World dictionary

  • Elemental — ist eine Hip Hop Gruppe aus Zagreb, die im Jahre 1998 entstanden ist. Die Band verzichtet auf die Hip Hop Methode mit einem Mikrofon und zwei Plattendecks. Die Instrumentalisten sind ein wichtiger Teil der Gruppe . Inhaltsverzeichnis 1 Mitglieder …   Deutsch Wikipedia

  • elemental — index cardinal (basic), central (essential), elementary, essential (inherent), fundamental …   Law dictionary

  • elemental — (adj.) late 15c., “pertaining to the four elements,” from M.L. elementalis, from L. elementum (see ELEMENT (Cf. element)). Meaning “simple, uncomplicated” is from 1550s; that of “relating to first principles” is from 1570s. The noun… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»