Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

electric

  • 21 der Strom

    - {current} dòng, luồng, dòng điện, chiều, hướng - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {river} dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, ranh giới giữa sự sống với sự chết - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, chiều nước chảy - {tide} triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Strom! {juice!}+ = Strom führen {to be alive}+ = mit dem Strom {with the stream}+ = der reißende Strom {torrent}+ = gegen den Strom {against the current; against the stream}+ = der elektrische Strom {electric current; juice}+ = mit dem Strom treiben {to tide over}+ = mit dem Strom schwimmen {to float with the current}+ = der Draht steht unter Strom {that's a live wire}+ = gegen den Strom schwimmen {to swim against the tide}+ = gegen den Strom ankämpfen {to stem the current}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strom

  • 22 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 23 appliance

    /ə'plaiəns/ * danh từ - sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application) - đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ =appliances of war+ dụng cụ chiến tranh =domestic electric appliances+ dụng cụ điện dùng trong nhà - (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)

    English-Vietnamese dictionary > appliance

  • 24 arc

    /ɑ:k/ * danh từ - hình cung - (toán học) cung - cầu võng - (điện học) cung lửa; hồ quang =voltaic arc; electric arc+ cung lửa điện

    English-Vietnamese dictionary > arc

  • 25 circuit

    /'sə:kit/ * danh từ - chu vi, đường vòng quanh =the circuit of a town+ chu vi thành phố - sự đi vòng quanh =to make a circuit of+ đi vòng quanh (cái gì) - cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý - (vật lý) mạch =electric circuit+ mạch điện - (thể dục,thể thao) vòng đua - hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị) - (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...) * ngoại động từ - đi vòng quanh

    English-Vietnamese dictionary > circuit

  • 26 cooker

    /'kukə/ * danh từ - lò, bếp, nồi nấu =electric cooker+ bếp điện - rau (quả) dễ nấu nhừ - (từ lóng) người giả mạo, người khai gian =cooker of accounts+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

    English-Vietnamese dictionary > cooker

  • 27 date

    /deit/ * danh từ - quả chà là - (thực vật học) cây chà là * danh từ - ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ =what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu? =date of birth+ ngày tháng năm sinh - (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn =to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn =at long date+ kỳ hạn dài =at short date+ kỳ hạn ngắn - thời kỳ, thời đại =Roman date+ thời đại La mã =at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp =to have a date with somebody+ hẹn gặp ai =to make a date+ hẹn hò * ngoại động từ - đề ngày tháng; ghi niên hiệu =to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư =to date back+ đề lùi ngày tháng - xác định ngày tháng, xác định thời đại =to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ - (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai) * nội động từ - có từ, bắt đầu từ, kể từ =this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14 =dating from this period+ kể từ thế kỷ đó - đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời - (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

    English-Vietnamese dictionary > date

  • 28 fan

    /fæn/ * danh từ - người hâm mộ, người say mê =film fans+ những người mê chiếu bóng =football fans+ những người hâm mộ bóng đá * danh từ - cái quạt =an electric fan+ quạt máy, quạt điện - cái quạt lúa - đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt) - (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt - bản hướng gió (ở cối xay gió) * ngoại động từ - quạt (thóc...) - thổi bùng, xúi giục =to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh - trải qua theo hình quạt * nội động từ - quạt - thổi hiu hiu (gió) - xoè ra như hình quạt !to fan the air - đấm gió

    English-Vietnamese dictionary > fan

  • 29 field

    /fi:ld/ * danh từ - đồng ruộng, cánh đồng - mỏ, khu khai thác - bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh =to hold the field+ giữ vững trận địa =to take the field+ bắt đầu hành quân - sân (bóng đá, crickê) - các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi - dải (băng tuyết...) - nên (huy hiệu) - lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...) =of art field+ lĩnh vực nghệ thuật =a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi - (vật lý) trường =magnetic field+ từ trường =electric field+ điện trường * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) - đưa (đội bóng) ra sân * nội động từ - (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > field

  • 30 lamp

    /læmp/ * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời =lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng - nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng !to pass (band) on the lamp - góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...) !to smell of the lamp - tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm - nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn) * động từ - chiếu sáng, rọi sáng - treo đèn, chăng đèn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn

    English-Vietnamese dictionary > lamp

  • 31 power

    /'pauə/ * danh từ - khả năng, tài năng, năng lực =I will help you to the utmost of my power+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi! =it's beyond my power+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi! =as far as lies within my power+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi! =a man of varied powers+ người có nhiều tài năng =mental powers+ năng lực trí tuệ =a remarkable power of speech+ tài ăn nói đặc biệt - sức, lực, sức mạnh =an attractive power+ sức thu hút, sức hấp dẫn =the power of one's arm+ sức mạnh của cánh tay - quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền =supreme power+ quyền tối cao =the executive power+ quyền hành pháp =to come into power+ nắm chính quyền =the party in power+ đảng cầm quyền =to have somebody is one's power+ nắm ai dưới quyền =to have no power over...+ không có quyền đối với... =power of attorney+ quyền uỷ nhiệm - người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực =the power s that be+ các nhà cầm quyền =the press has become a power in the state+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước - trời, thánh thần =merciful powers!+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả! - cường quốc =the big powers+ các cường quốc lớn =the European powers+ những cường quốc châu Âu - (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng =absorption power+ năng xuất hút thu =electric power+ điện năng =atomoc power+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử - (toán học) luỹ thừa - (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...) - (thông tục) số lượng lớn, nhiều =to have a power of work to do+ có nhiều việc phải làm =a power of money+ nhiều tiền !the mechanical powers - máy đơn giản !more power to your elbow! - cố lên nữa nào! * ngoại động từ - cung cấp lực (cho máy...)

    English-Vietnamese dictionary > power

  • 32 probe

    /probe/ * danh từ - cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...) - (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò =sound probe+ máy dò âm =electric probe+ cực dò điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra * ngoại động từ - dò (vết thương...) bằng que thăm - thăm dò, điều tra

    English-Vietnamese dictionary > probe

  • 33 puncture

    /'pʌɳktʃə/ * danh từ - sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng - (điện học) sự đánh thủng =electric puncture+ sự đánh thủng điện * ngoại động từ - đam thủng, châm thủng, chích thủng - (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi =his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi * nội động từ - bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích

    English-Vietnamese dictionary > puncture

  • 34 quantity

    /'kwɔntiti/ * danh từ - lượng, số lượng, khối lượng - (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều =quantities of people+ rất nhiều người !to buy in quantities - mua một số lớn, mua rất nhiều - (toán học); (vật lý) lượng =unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được =electric quantity+ điện lượng =quantity of heat+ nhiệt lượng - (vật lý) âm lượng - (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...) !bilt of quantities - bảng chi tiết thiết kế thi công - (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt =quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt

    English-Vietnamese dictionary > quantity

  • 35 screen

    /skri:n/ * danh từ - bình phong, màn che =a screen of trees+ màn cây =under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối - (vật lý) màn, tấm chắn =electric screen+ màn điện =shadow screen+ màn chắn sáng - bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) - màn ảnh, màn bạc =panoramic screen+ màn ảnh rộng =the screen+ phim ảnh (nói chung) - cái sàng (để sàng than...) !to act as screen for a criminal - che chở một người phạm tội !to put on a screen of indifference - làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ * ngoại động từ - che chở, che giấu - (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim - giần, sàng, lọc (than...) - (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) * nội động từ - được chiếu (phim)

    English-Vietnamese dictionary > screen

  • 36 shaver

    /'ʃeivə/ * danh từ - người cạo, thợ cạo - dao cạo, dao bào =an electric shaver+ dao cạo điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên

    English-Vietnamese dictionary > shaver

  • 37 shock

    /ʃɔk/ * danh từ - sự đụng chạm, sự va chạm - sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi =shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt - (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột - sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ =the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng =to have an electric shock+ bị điện giật - sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) - sự động đất - (y học) sốc =to die of shock+ chết vì sốc * ngoại động từ - làm chướng tai gai mắt - làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm =to be shocked by...+ căm phẫn vì... - cho điện giật (người nào) - (y học) gây sốc * nội động từ - (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh * danh từ - đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook) * ngoại động từ - xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook) * danh từ - mớ tóc bù xù =shock head+ đầu bù tóc rối - chó xù

    English-Vietnamese dictionary > shock

  • 38 torch

    /'tɔ:tʃ/ * danh từ - đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the torch of liberty+ ngọn đuốc tự do - đèn =electric torch+ đèn pin !to carry a (the) torch for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai) !to hand on the torch - truyền lại kiến thức

    English-Vietnamese dictionary > torch

  • 39 traction

    /'trækʃn/ * danh từ - sự kéo - sức kéo =electric traction+ sức kéo bằng điện

    English-Vietnamese dictionary > traction

  • 40 welding

    /'weldi / * danh từ - sự hàn; kỹ thuật hàn =electric welding+ sự hàn điện

    English-Vietnamese dictionary > welding

См. также в других словарях:

  • Electric — E*lec tric ([ e]*l[e^]k tr[i^]k), Electrical E*lec tric*al ([ e]*l[e^]k tr[i^]*kal), a. [L. electrum amber, a mixed metal, Gr. h lektron; akin to hle ktwr the beaming sun, cf. Skr. arc to beam, shine: cf. F. [ e]lectrique. The name came from the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • electric — ELÉCTRIC, Ă, electrici, ce, adj. Care aparţine electricităţii, privitor la electricitate, care produce sau are energie legată de prezenţa electricităţii. ♢ (Adverbial) Aparat care funcţionează electric. ♢ Energie electrică = energie proprie… …   Dicționar Român

  • Electric — Saltar a navegación, búsqueda Electric puede referirse a: Electric, canción de la cantante británica Lisa Scott Lee. Electric Visual, compañía dedicada a la fabricación de gafas de sol y de snowboard. Electricidad, comúnmente conocida en inglés… …   Wikipedia Español

  • electric — [ē lek′trik, ilek′trik] adj. [ModL electricus (coined, 1600, by William GILBERT2 Sir William Schwenck), lit., produced from amber by rubbing < ML, of amber < L electrum, amber, electrum < Gr ēlektron, akin to ēlektōr, shining, the sun… …   English World dictionary

  • Electric — steht für verschiedene Musikalben: Electric (Paul Rodgers Album) Electric (Album), ein Album von The Cult Electric (Jack Ingram Album) Weiteres: Electric (Software) Diese Seite ist eine Begriffsklärung …   Deutsch Wikipedia

  • Electric — Album par The Cult Sortie 1987 Durée 38:49 Genre Hard rock Producteur Rick Rubin Label Begga …   Wikipédia en Français

  • electric — electric, electrical In most contexts electric is the natural choice, especially to describe a device that works by electricity (electric blanket / electric kettle). Electrical is reserved for contexts in which the meaning is, more generally,… …   Modern English usage

  • electric — 1640s, first used in English by physician Sir Thomas Browne (1605 1682), apparently coined as Mod.L. electricus (lit. resembling amber ) by English physicist William Gilbert (1540 1603) in treatise De Magnete (1600), from L. electrum amber, from… …   Etymology dictionary

  • electric — ► ADJECTIVE 1) of, worked by, or producing electricity. 2) thrillingly exciting. ► NOUN (electrics) Brit. ▪ the system of electric wiring and parts in a house or vehicle. DERIVATIVES electrically adverb. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Electric — E*lec tric, n. (Physics) A nonconductor of electricity, as amber, glass, resin, etc., employed to excite or accumulate electricity. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • electric — index incisive, provocative Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»