Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

einen+schlag

  • 1 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

См. также в других словарях:

  • Einen Schlag (mit der Wichsbürste) weghaben — Einen Schlag [mit der Wichsbürste] weghaben   Mit der umgangssprachlichen Wendung »einen Schlag weghaben« und ihrer salopp gebräuchlichen erweiterten Form »einen Schlag mit der Wichsbürste weghaben« wird ausgedrückt, dass jemand leicht verrückt… …   Universal-Lexikon

  • einen Schlag versetzen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • erschüttern • schockieren Bsp.: • Ich war erschüttert (oder: schockiert) von seinem unhöflichen Benehmen …   Deutsch Wörterbuch

  • einen Schlag bekommen — einen Stromschlag erleiden; sich eine fangen (umgangssprachlich); eine gewischt bekommen (umgangssprachlich); eine gewischt kriegen (umgangssprachlich); einen geschossen bekommen (umgangssprachlich) …   Universal-Lexikon

  • Summer Catch - Auf einen Schlag verliebt — Filmdaten Deutscher Titel: Summer Catch Originaltitel: Summer Catch Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 2001 Länge: 100 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • j-m einen Schlag unter die Gürtellinie versetzen — [Redensart] Auch: • sich unfair gegen j n verhalten Bsp.: • Es war unfair, auf seine privaten Angelegenheiten in aller Öffentlichkeit anzuspielen …   Deutsch Wörterbuch

  • Schlag — bezeichnet: elektrischer Schlag, die Verletzung durch elektrische Spannung, siehe Stromunfall umgangssprachlich kurz den Blitzschlag in der Mechanik eine schnelle Impulsänderung (Kraftstoß), siehe Stoß (Physik) einen Schlag mit der Hand, der… …   Deutsch Wikipedia

  • Schlag — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Schock • Erschütterung Bsp.: • Ihr Tod war ein Schlag für sie alle. • Er bekam einen elektrischen Schlag. • Er bekam einen Schlag auf den Kopf. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Einen \(auch: eins\) draufbekommen \(auch: draufkriegen\) — Einen (auch: eins) draufbekommen (auch: draufkriegen); jemandem einen (auch: eins) draufgeben   Wer einen draufbekommt, wird getadelt, gescholten: Wird Zeit, dass der verwöhnte Junge mal einen draufbekommt. Daneben ist der umgangssprachliche… …   Universal-Lexikon

  • Einen \(auch: ein paar\) an \(oder: vor\) den Ballon kriegen —   »Ballon« steht hier umgangssprachlich für »Kopf«: Wer einen vor den Ballon kriegt, bekommt einen Schlag an Kopf: Wenn er sich mit solchen Typen anlegt, muss er sich nicht wundern, dass er ein paar vor den Ballon kriegt! …   Universal-Lexikon

  • einen geschossen bekommen — einen Stromschlag erleiden; sich eine fangen (umgangssprachlich); einen Schlag bekommen; eine gewischt bekommen (umgangssprachlich); eine gewischt kriegen (umgangssprachlich) …   Universal-Lexikon

  • Schlag — Schlaghose; Schicksalsschlag; Stoß; Hieb; Knall; Explosion; Detonation; Sorte; Typ; Kaliber (umgangssprachlich) * * * Schlag [ʃla:k] …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»