Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eind

  • 1 angel

    /'eindʤəl/ * danh từ - thiên thần, thiên sứ =the angel of death+ thiên thần báo tử =the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ =guardian angel+ thần hộ mệnh - người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng - (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác - tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble) !to be someone's good angel - che chở phù hô cho ai !to entertain an angel mawares - tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết !to join the angels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết !ministering angels fear to tread - lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > angel

  • 2 angels-on-horseback

    /'eindʤəlzɔn'hɔ:sbæk/ * danh từ - món sò bọc thịt mỡ

    English-Vietnamese dictionary > angels-on-horseback

  • 3 interchangeability

    /'intə,tʃeindʤə'biliti/ Cách viết khác: (interchangeableness) /,intə'tʃeindʤəblnis/ * danh từ - tính có thể thay cho nhau - tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác

    English-Vietnamese dictionary > interchangeability

  • 4 interchangeableness

    /'intə,tʃeindʤə'biliti/ Cách viết khác: (interchangeableness) /,intə'tʃeindʤəblnis/ * danh từ - tính có thể thay cho nhau - tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác

    English-Vietnamese dictionary > interchangeableness

  • 5 archangel

    /'ɑ:k,eindʤəl/ * danh từ - (tôn giáo) tổng thiên thần - (thực vật học) cây bạch chỉ tía - (động vật học) bồ câu thiên sứ

    English-Vietnamese dictionary > archangel

  • 6 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 7 change-gear

    /'tʃeindʤgiə/ * danh từ - hộp số (xe ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > change-gear

  • 8 change-over

    /'tʃeindʤ,ouvə/ * danh từ - sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc - sự thay đổi ý kiến - sự thay đổi tình thế - (vật lý) sự đối chiếu

    English-Vietnamese dictionary > change-over

  • 9 changeability

    /,tʃeindʤə'biliti/ * danh từ - tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > changeability

  • 10 changeable

    /'tʃeindʤəbl/ * tính từ - dễ thay đổi, hay thay đổi =a changeable person+ con người dễ thay đổi =changeable weather+ thời tiết hay thay đổi - có thể thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > changeable

  • 11 changeableness

    /'tʃeindʤəblnis/ * danh từ - (như) changeability

    English-Vietnamese dictionary > changeableness

  • 12 changeful

    /'tʃeindʤful/ * tính từ - luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường

    English-Vietnamese dictionary > changeful

  • 13 changeless

    /'tʃeindʤlis/ * tính từ - không thay đổi, bất di bất dịch

    English-Vietnamese dictionary > changeless

  • 14 changelessness

    /'tʃeindʤlisnis/ * danh từ - tính không thay đổi, tính bất di bất dịch

    English-Vietnamese dictionary > changelessness

  • 15 changeling

    /'tʃeindʤliɳ/ * danh từ - (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi) - (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính

    English-Vietnamese dictionary > changeling

  • 16 changing

    /'tʃeindʤiɳ/ * tính từ - hay thay đổi, hay biến đổi

    English-Vietnamese dictionary > changing

  • 17 exchange

    /iks'tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác

    English-Vietnamese dictionary > exchange

  • 18 exchangeability

    /iks,tʃeindʤə'biliti/ * danh từ - tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được

    English-Vietnamese dictionary > exchangeability

  • 19 exchangeable

    /iks'tʃeindʤəbl/ * tính từ - có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi =exchangeable value+ giá trị trao đổi

    English-Vietnamese dictionary > exchangeable

  • 20 interchange

    /'intə'tʃeindʤ/ * danh từ - sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau - sự đổi chỗ cho nhau - sự xen kẽ nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui * ngoại động từ - trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau - đổi chỗ cho nhau - xen kẽ nhau =to interchange work with amusement+ xen kẽ làm việc với giải trí * nội động từ - xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ - thay thế nhau - đổi chỗ cho nhau

    English-Vietnamese dictionary > interchange

См. также в других словарях:

  • eind — eind·ho·ven; …   English syllables

  • eind. — eindeutig EN unambiguous …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

  • EIND — eiNdem …   Abbreviations in Latin Inscriptions

  • Nederweert-Eind — 51°16′34″N 5°46′47″E / 51.27611, 5.77972 …   Wikipédia en Français

  • Someren-Eind — 51°21′25″N 5°43′58″E / 51.35694, 5.73278 …   Wikipédia en Français

  • eindhoven — eind·ho·ven …   English syllables

  • Eindhoven — Eind•ho•ven [[t]ˈaɪntˌhoʊ vən[/t]] n. geg a city in S Netherlands. 195,669 …   From formal English to slang

  • Standhafter — Eind standhaffter helt vest wie ein eisiner Rigel. – Lehmann, 86, 4 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • ИНДУЛЬГЕНЦИЯ — Грамота о предоставлении индульгенции. 1399 г. (ГИМ) Грамота о предоставлении индульгенции. 1399 г. (ГИМ) [лат. indulgentia снисхождение, милость, освобождение от долга; англ., франц. indulgence; итал. indulgenza; испан. indulgencia; нем. Ablass …   Православная энциклопедия

  • Ende — 1. Alles hat ein Ende. Holl.: Aan alles komt een einde. – Alle begonnen werk neemt een eind. (Harrebomée, I, 179.) 2. Am End die Wahrheit wird erkent. – Eyering, I, 558. Lat.: In fine videbitur cujus toni. – Spondyla fugiens pessime pedit.… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Kuifje - De Zonnetempel (De Musical) — Kuifje De Zonnetempel , subtitled De Musical , is a Belgian musical in two acts with music by Dirk Brossé and lyrics and scenario by Seth Gaaikema and Frank van Laecke, based on two of The Adventures of Tintin by Hergé, The Seven Crystal Balls… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»