Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

einbringen

  • 1 einbringen

    - {to harvest} gặt hái, thu hoạch &), thu vén, dành dụm - {to ingather} gặt về, hái về, tập hợp, tụ họp = einbringen (Ernte) {to get in; to store}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) {to bring (brought,brought); to bring in; to do (did,done); to fetch; to yield}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) (Gewinn) {to raise}+ = einbringen (brachte ein,eingebracht) (Antrag) {to bring forward}+ = netto einbringen {to net}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbringen

  • 2 in Silos einbringen

    - {to silage} ủ xilô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Silos einbringen

  • 3 eine Entschließung einbringen

    - {to propose a resolution}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Entschließung einbringen

  • 4 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 5 der Ertrag

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {earnings} tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {fruitage} hoa quả - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {proceeds} số thu nhập, lãi - {produce} sản lượng, sản vật - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {yield} hoa lợi, lợi nhuận, sự cong, sự oằn = Ertrag einbringen {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ertrag

См. также в других словарях:

  • einbringen — einbringen …   Deutsch Wörterbuch

  • Einbringen — Einbringen, verb. irreg. act. (S. Bringen,) hinein bringen; doch nur in verschiedenen einzelnen Fällen und mit allerley Nebenbegriffen. 1. Eigentlich. Die Feldfrüchte einbringen, sie von dem Felde in die Scheuern schaffen. Ihr säet viel und… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • einbringen — V. (Mittelstufe) etw. offiziell einer Volksvertretung vorlegen, damit darüber ein Beschluss gefasst werden kann Beispiel: Er hat den Antrag beim Parlament eingebracht. Kollokation: einen Gesetzentwurf einbringen einbringen V. (Aufbaustufe) jmdm.… …   Extremes Deutsch

  • Einbringen — Einbringen, 1) (Bergb.), die Maasen e., das freie Feld um eine Fundgrube messen u. muthen, ohne einem bereits belehnten Felde zu nahe zu kommen; 2) die Ortung e., mit einem getriebenen Orte dahin gelangen, wohin er getrieben werden soll, wie bei… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • einbringen — einfahren; erwirtschaften; bringen; abwerfen (umgangssprachlich); erbringen; hereinholen; erwerben; verdienen * * * ein|brin|gen [ ai̮nbrɪŋən], brachte ein, eingebracht: 1. <tr.; …   Universal-Lexikon

  • einbringen — ein·brin·gen (hat) [Vt] 1 etwas einbringen etwas, das geerntet wurde, in einen Lagerraum, z.B. einen Stall oder eine Scheune bringen und einlagern <die Ernte einbringen; Kartoffeln, Heu einbringen> 2 etwas einbringen etwas vorschlagen, über …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • einbringen — 1. einfahren, ernten, hineinbringen, hineinschaffen; (regional): bergen. 2. einfangen, festsetzen. 3. anregen, einreichen, präsentieren, unterbreiten, vorbringen, vorlegen, vorschlagen, zur Sprache bringen. 4. beisteuern, beitragen, einsetzen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • einbringen — einbringenrefl sicheinerGruppeanschließen,anpassen.Personifizierungvon»einbringen=eineSachebeisteuern«.1980ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • einbringen — ein|brin|gen; sich einbringen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • einbringen — enbränge …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Einbringen — Doppelt bringen ein, was vorher versäumt mag sein. – Kirchhofer, 138 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»