Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

effective

  • 1 die Wirkleistung

    - {effective power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkleistung

  • 2 der Meßbereich

    - {effective range; measurement range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meßbereich

  • 3 wirkend

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử = von außen wirkend {exogeneous; extrinsic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkend

  • 4 wirkungsvoll

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {efficient} có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi - thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {telling} đích đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirkungsvoll

  • 5 erfolgreich

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {lucky} đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {palmy} cây cọ, giống cây cọ, nhiều cây cọ, chiến thắng, huy hoàng, quang vinh, rực rỡ - {prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi - {successful} thắng lợi, thành đạt - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {triumphant} vui mừng, hân hoan, hoan hỉ, đắc thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfolgreich

  • 6 der Tage des Inkrafttretens

    - {effective day}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tage des Inkrafttretens

  • 7 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 8 eindrucksvoll

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, đường bệ - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, nguy nga - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {striking} nổi bật, đập vào mắt - {telling} mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindrucksvoll

  • 9 diensttauglich

    - {fit for service} = diensttauglich (Militär) {effective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diensttauglich

  • 10 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 11 der Soldat

    - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {serviceman} người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa - {soldier} lính, quân lính, binh sĩ, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng, thuỷ thủ hay trốn việc = Soldat werden {to join the army; to join the colours; to join up}+ = der aktive Soldat {effective}+ = Soldat werden [bei] {to enlist [in]}+ = Soldat spielen {to play at soldier's}+ = der einfache Soldat {private}+ = der deutsche Soldat {gerry}+ = der britische Soldat {Tommy Atkins}+ = der weibliche Soldat {draftette}+ = als Soldat dienen {to soldier}+ = der unbekannte Soldat {unknown soldier}+ = der amerikanische Soldat {GI}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Soldat

  • 12 kampfstark

    - {combat-effective}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kampfstark

  • 13 tatsächlich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ - {factual} sự thực, căn cứ trên sự thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {practical} thực hành, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {virtual} áo = tatsächlich vorhanden {in being}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tatsächlich

  • 14 einsatzbereit

    - {ready for action} = einsatzbereit (Militär) {effective}+ = sich einsatzbereit halten {to be on standby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsatzbereit

  • 15 effektiv

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > effektiv

  • 16 die Geltung

    - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {validity} giá trị pháp lý, tính chất hợp lệ, giá trị - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, nh hưởng = zur Geltung kommen {to be effective}+ = sich Geltung verschaffen {to make oneself respected}+ = der Grundsatz von allgemeiner Geltung {axiom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geltung

  • 17 der Wirkungsbereich

    - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, phạm vi, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định = der Wirkungsbereich (Waffe) {effective range}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirkungsbereich

См. также в других словарях:

  • effective — ef‧fec‧tive [ɪˈfektɪv] adjective 1. working well and producing the result or effect that was wanted or intended: • The company mounted a very effective publicity campaign. • The 7% increase in sales shows that the company has become more… …   Financial and business terms

  • effective — effective, effectual, efficient, efficacious all mean producing or capable of producing a result or results, but they are not freely interchangeable in idiomatic use. Effective emphasizes the actual production of an effect or the power to produce …   New Dictionary of Synonyms

  • effective — ef·fec·tive adj 1: producing a desired effect an effective revocation of the contract 2: capable of bringing about an effect effective assistance of counsel see also ineffective assistance o …   Law dictionary

  • effective — effective, effectual, efficacious, efficient 1. All these words mean ‘having an effect’ of some kind, but with different applications and shades of meaning. Effective means ‘having a definite or desired effect’ that is actual rather than… …   Modern English usage

  • Effective — Ef*fect ive, a. [L. effectivus: cf. F. effectif.] Having the power to produce an effect or effects; producing a decided or decisive effect; efficient; serviceable; operative; as, an effective force, remedy, speech; the effective men in a regiment …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Effective — Ef*fect ive, n. 1. That which produces a given effect; a cause. Jer. Taylor. [1913 Webster] 2. One who is capable of active service. [1913 Webster] He assembled his army 20,000 effectives at Corinth. W. P. Johnston. [1913 Webster] 3. [F. effectif …   The Collaborative International Dictionary of English

  • effective — [e fek′tiv, ifek′tiv; ] often [ ēfek′tiv, əfek′tiv] adj. [ME & OFr effectif < L effectivus] 1. having an effect; producing a result 2. producing a definite or desired result; efficient 3. in effect; operative; active 4. actual, not merely… …   English World dictionary

  • effective — late 14c., from Fr. effectif, from L. effectivus productive, effective, from effect , stem of efficere (see EFFECT (Cf. effect)). Effectively in the sense of actually is attested by 1650s. Related: Effectivity …   Etymology dictionary

  • effective — [adj1] productive, persuasive able, active, adequate, capable, cogent, compelling, competent, convincing, direct, effectual, efficacious, efficient, emphatic, energetic, forceful, forcible, having lead in pencil*, impressive, live, moving, on the …   New thesaurus

  • effective — ► ADJECTIVE 1) producing a desired or intended result. 2) (of a law or policy) operative. 3) existing in fact, though not formally acknowledged as such. DERIVATIVES effectively adverb effectiveness noun effectivity noun …   English terms dictionary

  • effective */*/*/ — UK [ɪˈfektɪv] / US adjective 1) a) someone or something that is effective works well and produces the result that was intended You need more effective communication within the organization. Humour is often far more effective than shouting. The… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»