Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

edging

  • 1 edging

    v. Tab tom txav rau tim ntug; tab tom txua tus ntug
    n. Kev tab tom ua tus ntug

    English-Hmong dictionary > edging

  • 2 edging

    /'edʤiɳ/ * danh từ - sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ - viền, bờ, gờ

    English-Vietnamese dictionary > edging

  • 3 edging-shears

    /'edʤiɳʃiəz/ * danh từ - kéo xén viền (ở sân cỏ)

    English-Vietnamese dictionary > edging-shears

  • 4 die Umrandung

    - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umrandung

  • 5 die Litze

    - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ - {flex} dây mềm - {flexible} - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {strand} tao, thành phần, bộ phận = die Litze (Militär) {braid}+ = die Litze (Elektrotechnik) {braid wire; cord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Litze

  • 6 die Einfassung

    - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, gờ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfassung

См. также в других словарях:

  • Edging — can refer to:*Edging (climbing), a climbing technique. *Edging (masturbation), a masturbation technique …   Wikipedia

  • Edging — Edg ing, n. 1. That which forms an edge or border, as the fringe, trimming, etc., of a garment, or a border in a garden. Dryden. [1913 Webster] 2. The operation of shaping or dressing the edge of anything, as of a piece of metal. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Edging — Edging. См. Обработка кромки. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • edging — index border, contiguous, edge (border), outline (boundary), proximate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • edging — (n.) 1570s, the putting of a border, from prp. of EDGE (Cf. edge) (v.). Meaning a border is from 1660s; that of the trimming of lawn edges is from 1858 …   Etymology dictionary

  • edging — ► NOUN ▪ something forming an edge or border …   English terms dictionary

  • edging — [ej′iŋ] n. something forming an edge or placed along the edge; fringe, trimming, etc. for a border …   English World dictionary

  • Edging — Edge Edge, v. t. [imp. & p. p. {Edged}; p. pr. & vb. n. {Edging}.] 1. To furnish with an edge as a tool or weapon; to sharpen. [1913 Webster] To edge her champion s sword. Dryden. [1913 Webster] 2. To shape or dress the edge of, as with a tool.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • edging — [[t]e̱ʤɪŋ[/t]] edgings N VAR Edging is something that is put along the borders or sides of something else, usually to make it look attractive. ...the satin edging on Randall s blanket …   English dictionary

  • edging — noun Something that forms, defines or marks the edge. The decorative edging around the door makes it easier to find in the dark …   Wiktionary

  • edging — edg|ing [ˈedʒıŋ] n [U and C] something that forms an edge or border ▪ a white handkerchief with blue edging …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»