-
1 edging
v. Tab tom txav rau tim ntug; tab tom txua tus ntugn. Kev tab tom ua tus ntug -
2 edging
/'edʤiɳ/ * danh từ - sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ - viền, bờ, gờ -
3 edging-shears
/'edʤiɳʃiəz/ * danh từ - kéo xén viền (ở sân cỏ) -
4 die Umrandung
- {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ -
5 die Litze
- {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ - {flex} dây mềm - {flexible} - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {strand} tao, thành phần, bộ phận = die Litze (Militär) {braid}+ = die Litze (Elektrotechnik) {braid wire; cord}+ -
6 die Einfassung
- {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, gờ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió
См. также в других словарях:
Edging — can refer to:*Edging (climbing), a climbing technique. *Edging (masturbation), a masturbation technique … Wikipedia
Edging — Edg ing, n. 1. That which forms an edge or border, as the fringe, trimming, etc., of a garment, or a border in a garden. Dryden. [1913 Webster] 2. The operation of shaping or dressing the edge of anything, as of a piece of metal. [1913 Webster]… … The Collaborative International Dictionary of English
Edging — Edging. См. Обработка кромки. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) … Словарь металлургических терминов
edging — index border, contiguous, edge (border), outline (boundary), proximate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton … Law dictionary
edging — (n.) 1570s, the putting of a border, from prp. of EDGE (Cf. edge) (v.). Meaning a border is from 1660s; that of the trimming of lawn edges is from 1858 … Etymology dictionary
edging — ► NOUN ▪ something forming an edge or border … English terms dictionary
edging — [ej′iŋ] n. something forming an edge or placed along the edge; fringe, trimming, etc. for a border … English World dictionary
Edging — Edge Edge, v. t. [imp. & p. p. {Edged}; p. pr. & vb. n. {Edging}.] 1. To furnish with an edge as a tool or weapon; to sharpen. [1913 Webster] To edge her champion s sword. Dryden. [1913 Webster] 2. To shape or dress the edge of, as with a tool.… … The Collaborative International Dictionary of English
edging — [[t]e̱ʤɪŋ[/t]] edgings N VAR Edging is something that is put along the borders or sides of something else, usually to make it look attractive. ...the satin edging on Randall s blanket … English dictionary
edging — noun Something that forms, defines or marks the edge. The decorative edging around the door makes it easier to find in the dark … Wiktionary
edging — edg|ing [ˈedʒıŋ] n [U and C] something that forms an edge or border ▪ a white handkerchief with blue edging … Dictionary of contemporary English