Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ecstatic

  • 1 verzückt

    - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {rapt} sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, để hết tâm trí vào - {rapturous} thái mê ly, cuồng nhiệt, nhiệt liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzückt

  • 2 hinreißend

    - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {enchanting} bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích - {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt - {ravishing} làm say đắm, mê hồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinreißend

  • 3 ekstatisch

    - {dithyrambic} thơ tán tụng, thơ đitian, bài ca thần rượu - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ekstatisch

  • 4 entzückend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {delightful} thích thú, thú vị - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {ravishing} làm say đắm, mê hồn - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzückend

  • 5 überschwenglich

    - {demonstrative} hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {effusive} dạt dào, phun trào - {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra - có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, hồ hởi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ, vồn vã - {gushy} - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt - {rhapsodical} khoa trương, kêu = überschwenglich reden [über] {to rhapsodize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwenglich

См. также в других словарях:

  • Ecstatic — Ec*stat ic, a. [Gr. ?, fr. ?: cf. F. extatique. See {Ecstasy}, n.] 1. Pertaining to, or caused by, ecstasy or excessive emotion; of the nature, or in a state, of ecstasy; as, ecstatic gaze; ecstatic trance. [1913 Webster] This ecstatic fit of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ecstatic — 1590s, mystically absorbed, stupefied, from Gk. ekstatikos unstable, from ekstasis (see ECSTATIC (Cf. ecstatic)). Meaning characterized by intense emotions is from 1660s, now usually pleasurable ones, but not originally always so. Related:… …   Etymology dictionary

  • Ecstatic — Ec*stat ic, n. An enthusiast. [R.] Gauden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ecstatic — adjective approving, beatific, beside oneself, blissful, carried away, delighted, delirious with joy, dithyrambic, elated, elevated, emotional, enchanted, enraptured, enthusiastic, entranced, excited, exultant, felicitous, full of feeling, glad,… …   Law dictionary

  • ecstatic — [adj] very happy, blissful athrill, beatific, crazy, delirious, dreamy, elated, enraptured, enthusiastic, entranced, euphoric, fervent, floating, flying high*, frenzied, gone*, high*, in exaltation, in seventh heaven*, joyful, joyous, mad, on… …   New thesaurus

  • ecstatic — ► ADJECTIVE ▪ feeling or characterized by ecstasy. ► NOUN ▪ a person who is subject to mystical experiences. DERIVATIVES ecstatically adverb …   English terms dictionary

  • ecstatic — [ek stat′ik, ikstat′ik] adj. [ML ecstaticus < Gr ekstatikos] 1. of, having the nature of, or characterized by ecstasy 2. causing, or caused by, ecstasy 3. subject to ecstasy ecstatically adv …   English World dictionary

  • ecstatic — [[t]ekstæ̱tɪk[/t]] 1) ADJ GRADED If you are ecstatic, you feel very happy and full of excitement. His wife gave birth to their first child, and he was ecstatic about it... They were greeted by the cheers of an ecstatic crowd. Syn: delirious… …   English dictionary

  • ecstatic — adj. ecstatic about, at, over (ecstatic at being selected) * * * [ɪk stætɪk] at over (ecstatic at being selected) ecstatic about …   Combinatory dictionary

  • ecstatic — adj. VERBS ▪ be, feel, look ▪ become ADVERB ▪ absolutely, positively ▪ not …   Collocations dictionary

  • ecstatic — ec|stat|ic [ıkˈstætık, ek ] adj 1.) feeling extremely happy and excited ▪ an ecstatic welcome from the thousands who lined the streets 2.) ecstatic review/praise/applause a ↑review (=an opinion about a film, play etc that appears in a newspaper… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»