Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

economize

  • 1 economize

    /i:'kɔnəmaiz/ Cách viết khác: (economise) /i:'kɔnəmɑiz/ * ngoại động từ - tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì) * nội động từ - tiết kiệm; giảm chi

    English-Vietnamese dictionary > economize

  • 2 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 3 haushalten

    - {to budget} dự thảo ngân sách, ghi vào ngân sách = haushalten [mit] {to economize [on]}+ = haushalten mit {to husband}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haushalten

  • 4 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

  • 5 wirtschaften

    - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách = sparsam wirtschaften [mit] {to be sparing [with]; to economize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirtschaften

  • 6 sparen

    - {to husband} tiết kiệm, dành dụm, khéo sử dụng, gả chồng, lấy, cưới, cày cấy - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to scrape} nạo, cạo, gọt, gạt, vét, làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt - {to spare} không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ, miễn cho, ăn uống thanh đạm = sparen [mit] {to economize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sparen

См. также в других словарях:

  • economize — e‧con‧o‧mize [ɪˈkɒnəmaɪz ǁ ɪˈkɑː ] also economise verb [intransitive] to reduce the amount of time, money, goods etc that you use: • The company will continue to economize by shedding a further 2,000 jobs this year. economize on • New machines… …   Financial and business terms

  • Economize — E*con o*mize ([ e]*k[o^]n [ o]*m[imac]z), v. t. [imp. & p. p. {Economized} ([ e]*k[o^]n [ o]*m[imac]zd); p. pr. & vb. n. {Economizing}.] [Cf. F. [ e]conomiser.] To manage with economy; to use with prudence; to expend with frugality; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Economize — E*con o*mize, v. i. To be prudently sparing in expenditure; to be frugal and saving; as, to economize in order to grow rich. [Written also {economise}.] Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • economize — index diminish, preserve, retrench, save (hold back) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • economize — 1640s, to govern a household, from ECONOMY (Cf. economy) + IZE (Cf. ize). Meaning to spend less is from 1790. Related: Economized; economizing; economization; economizer …   Etymology dictionary

  • economize — (Amer.) e con·o·mize || maɪz v. save; cut back, be thrifty (also economise) …   English contemporary dictionary

  • economize — [v] save money be frugal, be prudent, be sparing, conserve, cut back, cut corners*, cut down, keep within means, make ends meet*, manage, meet a budget, pay one’s way*, pinch pennies*, retrench, run tight ship*, scrimp, shepherd, skimp, stint,… …   New thesaurus

  • economize — (also economise) ► VERB ▪ spend less; be economical. DERIVATIVES economizer noun …   English terms dictionary

  • economize — [i kän′ə mīz΄, ēkän′ə mīz′ ] vi. economized, economizing to avoid waste or needless expenditure; reduce expenses vt. to manage or use with thrift economizer n …   English World dictionary

  • economize — v. (D; intr.) to economize on (to economize on fuel) * * * [ɪ kɒnəmaɪz] (D; intr.) to economize on (to economize on fuel) …   Combinatory dictionary

  • economize — UK [ɪˈkɒnəmaɪz] / US [ɪˈkɑnəˌmaɪz] verb [intransitive] Word forms economize : present tense I/you/we/they economize he/she/it economizes present participle economizing past tense economized past participle economized to use something such as… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»