Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ebb+en

  • 1 ebb

    /eb/ * danh từ - triều xuống ((cũng) ebb-tide) =ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên - thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp !to be at an ebb; to be at a low ebb - ở trong tình hình khó khăn - ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp * nội động từ - rút, xuống (triều) - tàn tạ, suy sụp

    English-Vietnamese dictionary > ebb

  • 2 ebb-tide

    /'eb'taid/ * danh từ - triều xuống ((cũng) ebb)

    English-Vietnamese dictionary > ebb-tide

  • 3 die Ebbe

    - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống = Flut und Ebbe {flux and reflux}+ = in meiner Kasse herrscht Ebbe {I am at low tide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ebbe

  • 4 der Verfall

    - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng suy đồi, biến cách - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {degeneration} sự thoái hoá, tình trạng thoái hoá - {deterioration} sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự suy vi - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {expiry} sự mãn hạn, sự kết thúc - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {gangrene} bệnh thối hoại - {ruin} sự đổ nát, sự tiêu tan, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự lãng phí, sự hao phí = der Verfall (Anspruch) {lapse}+ = bei Verfall {on maturity}+ = in Verfall geraten lassen {to dilapidate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfall

  • 5 die Abnahme

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {decrement} sự giảm sút, sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {preview} sự xem trước, sự duyệt trước - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự bóc, sự cắt bỏ - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt - {wane} sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời = die Abnahme [an] {decrease [in]}+ = die Abnahme (Musik) {decrescendo}+ = die Abnahme (Medizin) {amputation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abnahme

  • 6 gedrückt

    - {depressed} chán nản, thất vọng, ngã lòng, buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống = gedrückt (Markt) {stringent}+ = gedrückt (Preis) {at a low ebb}+ = gedrückt (Stimmung) {broken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedrückt

  • 7 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 8 ebben

    - {to ebb} rút, xuống, tàn tạ, suy sụp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebben

  • 9 verebben

    - {to ebb} rút, xuống, tàn tạ, suy sụp - {to subside} rút xuống, rút bớt, lún xuống, ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống, lắng xuống, đóng cặn, ngồi, nằm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verebben

  • 10 versiegen

    - {to ebb} rút, xuống, tàn tạ, suy sụp = versiegen (Quelle) {to run dry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versiegen

  • 11 heruntergekommen

    - {depraved} hỏng, suy đồi, sa đoạ, truỵ lạc - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện = heruntergekommen (kam herunter,heruntergekommen) {at a low ebb; out at elbows}+ = heruntergekommen sein {to be on one's uppers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heruntergekommen

  • 12 sinken

    (sank,gesunken) - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ebb} rút - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to run down} - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, đánh đắm, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu - {to subside} rút xuống, rút bớt, ngớt, bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm = sinken (sank,gesunken) (Sonne) {to verge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinken

  • 13 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

  • 14 flow

    /flow/ * danh từ - sự chảy - lượng chảy, lưu lượng - luồng nước - nước triều lên =ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên - sự đổ hàng hoá vào một nước - sự bay dập dờn (quần áo...) - (vật lý) dòng, luồng =diffusion flow+ dòng khuếch tán !flow of spirits - tính vui vẻ, tính sảng khoái !to flow of soul - chuyện trò vui vẻ * nội động từ - chảy - rủ xuống, xoà xuống =hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng - lên (thuỷ triều) - phun ra, toé ra, tuôn ra - đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà) - xuất phát, bắt nguồn (từ) =wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp - rót tràn đầy (rượu) - ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp - trôi chảy (văn) - bay dập dờn (quần áo, tóc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề =land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong !to swim with the flowing tide - đứng về phe thắng, phù thịnh

    English-Vietnamese dictionary > flow

См. также в других словарях:

  • Ebb — Ebb, n. [AS. ebba; akin to Fries. ebba, D. eb, ebbe, Dan. & G. ebbe, Sw. ebb, cf. Goth. ibuks backward; prob. akin to E. even.] 1. The reflux or flowing back of the tide; the return of the tidal wave toward the sea; opposed to {flood}; as, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ebb — steht für: Eccentric Bottom Bracket, englisch für „exzentrisches Innenlager“ beim Fahrrad Einrichtungen der Beruflichen Bildung, gedruckter Vorläufer der Weiterbildungsdatenbank KURS Eisbären Berlin, Berliner Eishockeyclub Electric Banana Band,… …   Deutsch Wikipedia

  • Ebb — Ebb, v. i. [imp. & p. p. {Ebbed}; p. pr. & vb. n. {Ebbing}.] [AS. ebbian; akin to D. & G. ebben, Dan. ebbe. See 2d {Ebb}.] 1. To flow back; to return, as the water of a tide toward the ocean; opposed to {flow}. [1913 Webster] That Power who bids… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • EBB — steht für: Eccentric Bottom Bracket, englisch für „exzentrisches Innenlager“ beim Fahrrad Einrichtungen der Beruflichen Bildung, gedruckter Vorläufer der Weiterbildungsdatenbank KURS Eisbären Berlin, Berliner Eishockeyclub Electric Banana Band,… …   Deutsch Wikipedia

  • ebb — ► NOUN ▪ the movement of the tide out to sea. ► VERB 1) (of tidewater) move away from the land; recede. 2) (often ebb away) (of an emotion or quality) gradually lessen or reduce. ● at a low ebb Cf. ↑at a low ebb …   English terms dictionary

  • Ebb — Ebb, a. Receding; going out; falling; shallow; low. [1913 Webster] The water there is otherwise very low and ebb. Holland. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ebb — Ebb, v. t. To cause to flow back. [Obs.] Ford. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ebb — ([e^]b), n. (Zo[ o]l.) The European bunting. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ebb — (n.) O.E. ebba ebb, low tide, perhaps from P.Gmc. *abjon (Cf. O.Fris. ebba, O.S. ebbiunga, M.Du. ebbe, Du. eb, Ger. Ebbe), from *ab , from PIE root *apo off, away (see APO (Cf. apo) ). The verb is O.E …   Etymology dictionary

  • ebb — [n] regression; decline abatement, backflow, decay, decrease, degeneration, depreciation, deterioration, diminution, drop, dwindling, fading away, flagging, going out, lessening, low tide, low water, outward flow, petering out*, recession,… …   New thesaurus

  • ebb — [eb] n. [ME ebbe < OE ebba (common LowG, as in MLowG ebbe > Ger ebbe, OFris ebba) < Gmc * abjan, a going back < IE base * apo , from, away from > OFF1] 1. the flow of water back toward the sea, as the tide falls 2. a weakening or… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»