Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eating

  • 1 eating

    /'i:tiɳ/ * danh từ - sự ăn - thức ăn =carps are good eating+ cá chép là thức ăn ngon

    English-Vietnamese dictionary > eating

  • 2 eating

    v. Tab tom noj
    n. Cwj pwm noj

    English-Hmong dictionary > eating

  • 3 eating club

    /'i:tiɳhɔ:l/ Cách viết khác: (eating_club) /'i:tiɳklʌb/ * danh từ - phòng ăn công cộng

    English-Vietnamese dictionary > eating club

  • 4 eating hall

    /'i:tiɳhɔ:l/ Cách viết khác: (eating_club) /'i:tiɳklʌb/ * danh từ - phòng ăn công cộng

    English-Vietnamese dictionary > eating hall

  • 5 eating house

    /'i:tiɳhaus/ * danh từ - nhà ăn; hàng quán, quán ăn

    English-Vietnamese dictionary > eating house

  • 6 flesh-eating

    /flesh-eating/ * tính từ - ăn thịt

    English-Vietnamese dictionary > flesh-eating

  • 7 dirt-eating

    /'də:t,i:tiɳ/ * danh từ - chứng ăn đất

    English-Vietnamese dictionary > dirt-eating

  • 8 toad-eating

    /'toud,i:tiɳ/ * danh từ - sự bợ đỡ - sự ăn bám * tính từ - bợ đỡ - ăn bám

    English-Vietnamese dictionary > toad-eating

  • 9 das Speisehaus

    - {eating house} nhà ăn, hàng quán, quán ăn - {ordinary} điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, linh mục nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Speisehaus

  • 10 das Essen

    - {banquet} tiệc lớn - {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi - {eating} sự ăn, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức nhậu, thức đớp = beim Essen {at table}+ = das gute Essen {binder; tuck-in}+ = nach dem Essen {after dinner}+ = am Essen mäkeln {to be fussy about food}+ = zum Essen ausgehen {to dine out}+ = mit Essen vollstopfen {to stoke}+ = das Essen ist angerichtet! {dinner is served!}+ = ich lud ihn zum Essen ein {I entertained him at dinner}+ = ich bin zum Essen eingeladen {I have been asked for dinner}+ = sie ist sehr wählerisch im Essen {she is very nice in her food}+ = mit dem Essen auf jemanden warten {to wait dinner for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Essen

  • 11 Probieren geht über studieren.

    - {the proof of the pudding is in the eating.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Probieren geht über studieren.

  • 12 die Nahrung

    - {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {eating} sự ăn, thức ăn - {feed} sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {feeding} sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự nhắc nhau bằng vĩ bạch, sự chuyền bóng - {food} món ăn, dinh dưỡng - {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động - {grub} ấu trùng, con giòi, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {nourishment} sự nuôi, sự nuôi dưỡng, thực phẩm - {nurture} sự giáo dục - {nutriment} đồ ăn bổ, chất ăn bổ, chất dinh dưỡng - {sustenance} chất bổ, phương tiện sinh sống = die feste Nahrung {solid food; solids}+ = die leichte Nahrung {light diet}+ = die flüssige Nahrung {fluid food; liquid food; slops}+ = das Päckchen mit konzentrierter Nahrung (Militär) {k ration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nahrung

  • 13 appetite

    /'æpitait/ * danh từ - sự ngon miệng, sự thèm ăn =to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng =to spoil (take away) someone's appetite+ làm ai ăn mất ngon =to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng =to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát =appetite for reading+ sự ham đọc sách !appetite comes with eating - (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm !sexual appetite - tình dục

    English-Vietnamese dictionary > appetite

  • 14 eatery

    /'i:təri/ * danh từ - (từ lóng) (như) eating-house

    English-Vietnamese dictionary > eatery

  • 15 immoderate

    /i'mɔdərit/ * tính từ - quá độ, thái quá =immoderate drinking and eating+ sự chè chén quá độ

    English-Vietnamese dictionary > immoderate

  • 16 moderation

    /,mɔdə'reiʃn/ * danh từ - sự tiết chế, sự điều độ =moderation in eating and drinking+ sự ăn uống điều độ - (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)

    English-Vietnamese dictionary > moderation

  • 17 proof

    /proof/ * danh từ - chứng, chứng cớ, bằng chứng =this requires no proof+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả =a clear (striking) proof+ chứng cớ rõ ràng =to give (show) proof of goodwill+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí - sự chứng minh =incapable of proof+ không thể chứng minh được =experimental proof+ sự chứng minh bằng thực nghiệm - sự thử, sự thử thách =to put something to the proof+ đem thử cái gì =to put somebody to the proof+ thử thách ai =to be brought to the proof+ bị đem ra thử thách - sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ - ống thử - bản in thử - tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất - (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà) - (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng =armour of proof+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng !the prouf of the pudding is in the eating - (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay * tính từ - không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được =against any kind of bullets+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng * ngoại động từ - làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước

    English-Vietnamese dictionary > proof

  • 18 pudding

    /'pudiɳ/ * danh từ - bánh putđinh - dồi lợn - (từ lóng) bả chó - (hàng hải), (như) puddening !more praise than pudding - có tiếng mà không có miếng !the proof of the pudding is in the eating - (xem) proof

    English-Vietnamese dictionary > pudding

  • 19 shark

    /ʃɑ:k/ * danh từ - (động vật học) cá nhám, cá mập =man-eating shark+ cá mập trắng - kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến * động từ - lừa gạt; làm ăn bất chính =to shark for a living+ lừa đảo để số - ngốn nuốt

    English-Vietnamese dictionary > shark

См. также в других словарях:

  • eating — [ēt′iŋ] n. 1. the action of a person or thing that eats 2. something edible, with reference to its quality as food adj. 1. that eats or consumes 2. good for eating uncooked [eating apples] 3. used for eating or dining [eating utensils, an eating… …   English World dictionary

  • Eating — Eat ing, n. 1. The act of tasking food; the act of consuming or corroding. [1913 Webster] 2. Something fit to be eaten; food; as, a peach is good eating. [Colloq.] [1913 Webster] {Eating house}, a house where cooked provisions are sold, to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eating — Eat redirects here. For other uses of eat , or EAT as an abbreviation or acronym, see EAT (disambiguation). Feeding redirects here. For other uses, see Feeding (disambiguation). Part of a series on Meals …   Wikipedia

  • eating — Synonyms and related words: cannibal, cannibalistic, carnivorous, commensal, dietetic, dining, drinking, engorgement, engulfment, feeding, flesh eating, fruitarian, gastronomic, gluttonous, grain eating, graminivorous, granivorous, grass eating,… …   Moby Thesaurus

  • eating — adjective Date: 15th century 1. used for eating < eating utensils > 2. suitable to eat < the finest eating fish >; also suitable to eat raw < an eating apple > …   New Collegiate Dictionary

  • eating — /ee ting/, n. 1. the act of a person or thing that eats. 2. food with reference to its quality or tastiness when eaten: This fish is delicious eating. adj. 3. good or fit to eat, esp. raw (distinguished from cooking): eating apples. 4. used in… …   Universalium

  • eating — eat•ing [[t]ˈi tɪŋ[/t]] n. 1) the act of a person or thing that eats 2) food with reference to its quality when eaten: This fish is delicious eating[/ex] 3) good or fit to eat, esp. raw (disting. from cooking 2)): eating apples[/ex] 4) cvb used… …   From formal English to slang

  • eating — adj. 1 suitable for eating (eating apple). 2 used for eating (eating house) …   Useful english dictionary

  • eating — 1. adjective /iːtɪŋ/ Suitable to be eaten without being cooked Wait! Thats not an eating apple. 2. noun /iːtɪŋ/ a) the act of consuming food I remember when we visited …   Wiktionary

  • eating — noun Eating is used before these nouns: ↑apple, ↑binge, ↑disorder, ↑establishment, ↑habit, ↑plan Eating is used after these nouns: ↑binge …   Collocations dictionary

  • eating — /ˈitɪŋ/ (say eeting) verb 1. present participle of eat. –noun 2. the act of someone or something that eats. 3. food with reference to the quality perceived when eaten: this fish is delicious eating. –adjective 4. suitable to be eaten, especially… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»