Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

earthly

  • 1 earthly

    /'ə:θli/ * tính từ - (thuộc) quả đất - trần tục - (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được =no earthly reason+ chả có chút lý do nào =no earthly use+ không có chút tác dụng nào !not an earthly - (từ lóng) đừng hòng thành công

    English-Vietnamese dictionary > earthly

  • 2 weltlich

    - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {fleshly} xác thịt, nhục dục - {laic} không theo đạo thế tục, phi giáo hội - {lay} không theo giáo hội, thế tục, không chuyên môn - {mundane} cõi trần - {profane} báng bổ, ngoại đạo - {secular} trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ - {temporal} thời gian, thế gian, thái dương - {worldly} trên thế gian, vật chất, worldly-minded, có tính thời lưu, thời đại = weltlich gesinnt {worldly minded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weltlich

  • 3 irdisch

    - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {earthy} như đất, bằng đất, phàm tục - {fleshly} xác thịt, nhục dục - {mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, ghê gớm, cực, dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ - {mundane} cõi trần, thế tục - {temporal} thời gian, thế gian, thái dương - {terrestrial} đất, trái đất, ở trên mặt đất, ở thế gian, ở cạn, sống trên mặt đất - {worldly} trên thế gian, vật chất, worldly-minded, có tính thời lưu, thời đại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irdisch

  • 4 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 5 denkbar

    - {cogitable} có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được - {conceivable} có thể hiểu được, có thể tưởng tượng được - {earthly} quả đất, trần tục, có thể - {imaginable} - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {thinkable} có thể nghĩ ra được = denkbar (sehr) {very}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denkbar

  • 6 die Aussicht

    - {expectance} tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng, tuổi thọ dự tính - {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, triển vọng được hưởng gia tài, khả năng - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, tương lai, tiến độ - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vista} cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn tượng = die Aussicht [auf] {prospect [of]}+ = Aussicht haben {to stand a chance}+ = die Aussicht haben [auf] {to command a view [over]}+ = in Aussicht stehen {to lie in prospect}+ = etwas in Aussicht stellen {to hold out a prospect of something}+ = nicht die geringste Aussicht {not the ghost of a chance}+ = eine schöne Aussicht bietend {sightly}+ = einen Ertrag in Aussicht stellen {to prospect}+ = Sie haben nicht die geringste Aussicht. {You haven't an earthly.}+ = es besteht nicht die geringste Aussicht {there's not a snowball's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussicht

  • 7 umsonst

    - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {free} tự do, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo, tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại - dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {vainly} vô ích, không hiệu quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc = umsonst reden {to waste one's words}+ = umsonst wohnen {to have free quarters}+ = völlig umsonst {of no earthly use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsonst

  • 8 kein Sterbenswörtchen

    - {not an earthly word}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kein Sterbenswörtchen

  • 9 das Paradies

    - {paradise} thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên earthly paradise), vườn thú, tầng thượng, tầng trêm cùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paradies

  • 10 möglich

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {possible} có thể được, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế = wenn möglich {if possible}+ = möglich machen {to manage}+ = das ist gut möglich {that's quite possible}+ = das ist eher möglich {that's more likely}+ = es möglich machen {to render it possible}+ = für möglich halten {to suspect}+ = sobald als möglich {as soon as possible}+ = so schnell wie möglich rennen {to run for one's life}+ = sollte man das für möglich halten {would you believe it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglich

  • 11 paradise

    /'pærədaiz/ * danh từ - thiên đường, nơi cực lạc - lạc viên ((cũng) earthly paradise) - vườn thú - (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát) !fool's paradise - hạnh phúc bánh vẽ

    English-Vietnamese dictionary > paradise

См. также в других словарях:

  • earthly — earthly, terrestrial, earthy, mundane, worldly, sublunary are comparable when they mean of, belonging to, or characteristic of the earth. Earthly is used chiefly in opposition to heavenly {earthly love} {the earthly paradise} {if I have told you… …   New Dictionary of Synonyms

  • Earthly — Earth ly, a. 1. Pertaining to the earth; belonging to this world, or to man s existence on the earth; not heavenly or spiritual; carnal; worldly; as, earthly joys; earthly flowers; earthly praise. [1913 Webster] This earthly load Of death, called …   The Collaborative International Dictionary of English

  • earthly — [ʉrth′lē] adj. 1. of the earth; specif., a) terrestrial b) worldly c) temporal or secular 2. conceivable; possible [a thing of no earthly good] earthliness n. SYN. EARTHLY is applied to that which belongs to …   English World dictionary

  • Earthly — Earth ly, adv. In the manner of the earth or its people; worldly. [1913 Webster] Took counsel from his guiding eyes To make this wisdom earthly wise. Emerson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • earthly — (adj.) O.E. eorþlic earthly, worldly; see EARTH (Cf. earth) + LY (Cf. ly) (1) …   Etymology dictionary

  • earthly — [adj1] physically concerning land or its inhabitants alluvial, carnal, corporeal, geotic, global, human, in all creation, material, mortal, mundane, nonspiritual, physical, profane, secular, subastral, sublunary, tellurian, telluric, temporal,… …   New thesaurus

  • earthly — ► ADJECTIVE 1) relating to the earth or human life on the earth. 2) material; worldly. 3) informal used for emphasis; there was no earthly reason to rush. DERIVATIVES earthliness noun …   English terms dictionary

  • earthly — index material (physical), mundane, physical Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • earthly — [[t]ɜ͟ː(r)θli[/t]] 1) ADJ: ADJ n Earthly means happening in the material world of our life on earth and not in any spiritual life or life after death. ...the need to confront evil during the earthly life... They lived in an earthly paradise. 2)… …   English dictionary

  • earthly — earthliness, n. /errth lee/, adj., earthlier, earthliest. 1. of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly. 2. possible or conceivable: an invention of no earthly use to anyone. [bef. 1000; ME erth(e)ly, OE eorthlic. See EARTH …   Universalium

  • earthly — earth•ly [[t]ˈɜrθ li[/t]] adj. li•er, li•est 1) of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly 2) possible or conceivable: an invention of no earthly use to anyone[/ex] • Etymology: bef. 1000 earth′li•ness, n. syn: earthly,… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»